Bản dịch của từ Pray trong tiếng Việt
Pray
Pray (Adverb)
Please pray for the victims of the recent earthquake.
Xin hãy cầu nguyện cho nạn nhân của trận động đất gần đây.
He would often pray before making important decisions.
Anh ấy thường cầu nguyện trước khi đưa ra quyết định quan trọng.
She quietly prayed for guidance during challenging times.
Cô ấy im lặng cầu nguyện để được hướng dẫn trong những thời điểm khó khăn.
Pray (Verb)
People in the community pray together for peace and harmony.
Mọi người trong cộng đồng cầu nguyện cùng nhau vì hòa bình và hòa hợp.
During the charity event, they pray for the well-being of others.
Trong sự kiện từ thiện, họ cầu nguyện cho sức khỏe của người khác.
In times of crisis, many turn to prayer for comfort.
Trong thời kỳ khủng hoảng, nhiều người chuyển hướng đến cầu nguyện để được an ủi.
Dạng động từ của Pray (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pray |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Praying |
Kết hợp từ của Pray (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pray secretly Cầu nguyện bí mật | She prays secretly for success in her ielts exam. Cô ấy cầu nguyện bí mật để đạt được thành công trong kỳ thi ielts của mình. |
Pray hard Cầu nguyện mạnh mẽ | She prays hard for success in her ielts exam. Cô ấy cầu nguyện chăm chỉ để đạt thành công trong kỳ thi ielts của mình. |
Pray always Luôn cầu nguyện | I always pray for success in my ielts exam. Tôi luôn cầu nguyện cho thành công trong kỳ thi ielts của tôi. |
Pray humbly Cầu nguyện khiêm nhường | She prays humbly for success in the ielts exam. Cô ấy cầu nguyện khiêm tốn cho sự thành công trong kỳ thi ielts. |
Pray constantly Cầu nguyện liên tục | She prays constantly for her community's well-being. Cô ấy cầu nguyện liên tục cho sự phúc lợi của cộng đồng. |
Họ từ
Từ "pray" có nghĩa là cầu nguyện, một hành động thể hiện sự giao tiếp với thần thánh hoặc niềm tin tôn giáo. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút; ở British English, âm "r" thường được phát âm nhẹ hơn so với American English. Từ "pray" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh phi tôn giáo như "pray for good weather", thể hiện mong muốn hoặc hy vọng.
Từ "pray" có nguồn gốc từ tiếng Latin "precari", có nghĩa là cầu nguyện hoặc nài van. "Precari" bắt nguồn từ từ "precis", nghĩa là "nài hỏi" hay "kêu gọi". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự kết nối chặt chẽ với các hành động thờ phượng và yêu cầu sự giúp đỡ từ các đấng thiêng liêng. Ngày nay, từ "pray" vẫn giữ nguyên ý nghĩa chính là hành động cầu nguyện, diễn tả sự giao tiếp với các thế lực trên cao, thường nhằm mục đích tìm kiếm sự an ủi hoặc hỗ trợ.
Từ "pray" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về tâm linh, tín ngưỡng hoặc đời sống cá nhân. Trong bối cảnh xã hội, từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến tôn giáo, lễ hội, hoặc trong các tình huống khẩn cấp khi con người tìm kiếm sự an ủi. "Pray" thể hiện một hành động tâm linh trong việc kết nối với Đấng tối cao, do đó, nó có giá trị ngữ nghĩa sâu sắc trong nhiều văn bản và diễn ngôn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp