Bản dịch của từ Preface trong tiếng Việt
Preface
Preface (Noun)
The preface of the novel explained the historical background.
Phần lời nói đầu của cuốn tiểu thuyết giải thích bối cảnh lịch sử.
She wrote a preface for her research paper on social issues.
Cô ấy viết một phần lời nói đầu cho bài nghiên cứu của mình về vấn đề xã hội.
The preface of the sociology textbook outlined the course objectives.
Phần lời nói đầu của sách giáo khoa xã hội học nêu rõ mục tiêu của khóa học.
Dạng danh từ của Preface (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Preface | Prefaces |
Preface (Verb)
She prefaced her novel with a heartfelt message.
Cô ấy đã mở đầu tiểu thuyết của mình bằng một thông điệp chân thành.
The author prefaced his autobiography with a personal anecdote.
Tác giả đã mở đầu tự truyện của mình bằng một câu chuyện cá nhân.
The professor prefaced the lecture with a brief history of the topic.
Giáo sư đã mở đầu bài giảng bằng một lịch sử ngắn về chủ đề.
Dạng động từ của Preface (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Preface |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prefaced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prefaced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prefaces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prefacing |
Họ từ
Từ "preface" có nghĩa là phần mở đầu của một tác phẩm văn học, sách báo hay tài liệu nào đó, nhằm trình bày mục đích, bối cảnh hoặc thông tin về nội dung chính. Trong tiếng Anh, "preface" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, với trọng âm hơi khác nhau giữa hai phiên bản.
Từ "preface" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praefatio", trong đó "prae" có nghĩa là "trước" và "fari" nghĩa là "nói". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ phần mở đầu của một tác phẩm viết, nhằm trình bày bối cảnh, mục đích hoặc giới thiệu các chủ đề chính. Ý nghĩa của nó vẫn duy trì tính chất khởi đầu, làm rõ ràng nội dung sẽ được trình bày, góp phần tạo nền tảng cho sự hiểu biết của người đọc.
Từ "preface" thường xuất hiện trong bối cảnh trình bày sách, luận văn hoặc tài liệu học thuật, nêu rõ mục đích và nội dung của tác phẩm. Trong bốn phần của IELTS, từ này có thể ít xuất hiện hơn, chủ yếu nằm trong phần Writing và Reading, nơi thí sinh cần hiểu cách thức tổ chức văn bản. Ngoài ra, "preface" cũng được sử dụng trong những tình huống liên quan đến nghệ thuật và học thuật, với vai trò là phần giới thiệu cho tác phẩm hoặc nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp