Bản dịch của từ Awake trong tiếng Việt
Awake
Awake (Adjective)
Không buồn ngủ.
Not asleep.
She was awake during the late-night social gathering.
Cô ấy thức trong buổi tụ tập xã hội vào ban đêm muộn.
The awake guests chatted animatedly at the party.
Những khách mời tỉnh táo trò chuyện sôi nổi tại bữa tiệc.
He felt awake after drinking coffee at the social event.
Anh ấy cảm thấy tỉnh táo sau khi uống cà phê tại sự kiện xã hội.
Dạng tính từ của Awake (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Awake Tỉnh | More awake Tỉnh táo hơn | Most awake Tỉnh táo nhất |
Kết hợp từ của Awake (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wide awake Tỉnh táo | She was wide awake during the social gathering. Cô ấy tỉnh táo trong buổi tụ tập xã hội. |
Barely awake Vừa mới tỉnh dậy | She was barely awake during the early morning social event. Cô ấy tỉnh táo sương sớm trong sự kiện xã hội. |
Only half awake Chỉ mơ màng | She was only half awake during the social event. Cô ấy chỉ tỉnh táo một nửa trong sự kiện xã hội. |
Still awake Vẫn còn tỉnh | She is still awake at the social gathering. Cô ấy vẫn thức trong buổi tụ tập xã hội. |
Fully awake Hoàn toàn tỉnh táo | She was fully awake during the social gathering. Cô ấy hoàn toàn tỉnh táo trong buổi tụ tập xã hội. |
Awake (Verb)
She awakes early to prepare for work.
Cô ấy thức dậy sớm để chuẩn bị cho công việc.
He awakes from a nap feeling refreshed.
Anh ấy tỉnh giấc từ một giấc ngủ ngắn cảm thấy sảng khoái.
The alarm clock awakes him every morning.
Đồng hồ báo thức đánh thức anh ấy mỗi sáng.
Dạng động từ của Awake (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Awake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Awoke |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Awoken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Awakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Awaking |
Kết hợp từ của Awake (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Awake abruptly Tỉnh giấc đột ngột | She awoke abruptly during the social event. Cô ấy tỉnh giấc đột ngột trong sự kiện xã hội. |
Awake slowly Tỉnh dần | She awakes slowly to social media notifications. Cô ấy tỉnh dần dần với thông báo trên mạng xã hội. |
Awake late Thức khuya | She always awakes late on weekends. Cô ấy luôn thức dậy muộn vào cuối tuần. |
Awake early Thức dậy sớm | I always awake early to join the morning social activities. Tôi luôn thức dậy sớm để tham gia các hoạt động xã hội buổi sáng. |
Awake suddenly Bất ngờ tỉnh dậy | She awake suddenly during the social gathering. Cô ấy tỉnh giấc đột ngột trong buổi tụ tập xã hội. |
Họ từ
Từ "awake" có nghĩa là tỉnh táo, không còn ngủ. Được sử dụng như một tính từ, nó miêu tả trạng thái nhận thức, trái ngược với "asleep" (ngủ). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "awake" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hội thoại, người Anh có thể sử dụng từ "waken" trong một số tình huống, trong khi người Mỹ thường dùng "wake up".
Từ "awake" có nguồn gốc từ tiếng Old English "awacan", bao gồm các thành phần "a-" và "wacan", có nghĩa là "thức dậy". Các phần này được kết hợp từ gốc Germanic, có liên quan đến tiếng Đức "wachen" và tiếng Hà Lan "waken". Ý nghĩa của "thức tỉnh" đã phát triển từ trạng thái ngủ sang việc nhận thức và đáp ứng với môi trường xung quanh. Ngày nay, "awake" không chỉ ám chỉ tình trạng vật lý mà còn có thể biểu thị sự nhận thức tâm linh hoặc tri thức.
Từ "awake" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh sử dụng chủ yếu liên quan đến trạng thái nhận thức. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được dùng để mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc trạng thái tâm lý. Ngoài ra, "awake" cũng có thể gặp trong các tình huống hàng ngày như thảo luận về sự tỉnh táo hoặc sự chú ý trong môi trường học tập và làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp