Bản dịch của từ Awake trong tiếng Việt

Awake

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Awake (Adjective)

əwˈeik
əwˈeik
01

Không buồn ngủ.

Not asleep.

Ví dụ

She was awake during the late-night social gathering.

Cô ấy thức trong buổi tụ tập xã hội vào ban đêm muộn.

The awake guests chatted animatedly at the party.

Những khách mời tỉnh táo trò chuyện sôi nổi tại bữa tiệc.

He felt awake after drinking coffee at the social event.

Anh ấy cảm thấy tỉnh táo sau khi uống cà phê tại sự kiện xã hội.

Dạng tính từ của Awake (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Awake

Tỉnh

More awake

Tỉnh táo hơn

Most awake

Tỉnh táo nhất

Kết hợp từ của Awake (Adjective)

CollocationVí dụ

Wide awake

Tỉnh táo

She was wide awake during the social gathering.

Cô ấy tỉnh táo trong buổi tụ tập xã hội.

Barely awake

Vừa mới tỉnh dậy

She was barely awake during the early morning social event.

Cô ấy tỉnh táo sương sớm trong sự kiện xã hội.

Only half awake

Chỉ mơ màng

She was only half awake during the social event.

Cô ấy chỉ tỉnh táo một nửa trong sự kiện xã hội.

Still awake

Vẫn còn tỉnh

She is still awake at the social gathering.

Cô ấy vẫn thức trong buổi tụ tập xã hội.

Fully awake

Hoàn toàn tỉnh táo

She was fully awake during the social gathering.

Cô ấy hoàn toàn tỉnh táo trong buổi tụ tập xã hội.

Awake (Verb)

əwˈeik
əwˈeik
01

Đừng ngủ nữa; thức dậy khỏi giấc ngủ.

Stop sleeping wake from sleep.

Ví dụ

She awakes early to prepare for work.

Cô ấy thức dậy sớm để chuẩn bị cho công việc.

He awakes from a nap feeling refreshed.

Anh ấy tỉnh giấc từ một giấc ngủ ngắn cảm thấy sảng khoái.

The alarm clock awakes him every morning.

Đồng hồ báo thức đánh thức anh ấy mỗi sáng.

Dạng động từ của Awake (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Awake

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Awoke

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Awoken

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Awakes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Awaking

Kết hợp từ của Awake (Verb)

CollocationVí dụ

Awake abruptly

Tỉnh giấc đột ngột

She awoke abruptly during the social event.

Cô ấy tỉnh giấc đột ngột trong sự kiện xã hội.

Awake slowly

Tỉnh dần

She awakes slowly to social media notifications.

Cô ấy tỉnh dần dần với thông báo trên mạng xã hội.

Awake late

Thức khuya

She always awakes late on weekends.

Cô ấy luôn thức dậy muộn vào cuối tuần.

Awake early

Thức dậy sớm

I always awake early to join the morning social activities.

Tôi luôn thức dậy sớm để tham gia các hoạt động xã hội buổi sáng.

Awake suddenly

Bất ngờ tỉnh dậy

She awake suddenly during the social gathering.

Cô ấy tỉnh giấc đột ngột trong buổi tụ tập xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Awake cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an experience when you got bored while being with others | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] I was the only one in the room then, waiting for the rain to stop and having nobody at all to talk with [...]Trích: Describe an experience when you got bored while being with others | Bài mẫu IELTS Speaking
Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] Describe a time when you were disappointed about something Describe a time you regretted making a decision Describe a time you weren't satisfied with something you bought Describe a time you had to stay (the film was so boring that I fell asleep [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] Speaking of my daily routine, I would say I prefer the night over other times in the day because you know, I do not like the stressful and nerve-racking hours of schoolwork, nor the time during the morning while I have to stay to revise my homework [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3

Idiom with Awake

Không có idiom phù hợp