Bản dịch của từ Eve trong tiếng Việt
Eve

Eve (Noun)
On the eve of her wedding, Sarah felt nervous and excited.
Vào đêm trước đám cưới của mình, Sarah cảm thấy lo lắng và phấn khích.
The eve of the New Year is a time for celebration.
Đêm giao thừa là thời gian để ăn mừng.
They met on the eve of the conference to finalize the details.
Họ gặp nhau vào đêm trước hội nghị để hoàn thiện các chi tiết.
Eve was tempted by the serpent to eat the forbidden fruit.
Eva bị con rắn dụ dỗ ăn trái cấm.
Adam and Eve were the first humans according to the Bible.
Adam và Eva là những con người đầu tiên theo Kinh thánh.
Cain and Abel were the sons of Adam and Eve.
Cain và Abel là con trai của Adam và Eva.
Dạng danh từ của Eve (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Eve | Eves |
Kết hợp từ của Eve (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Election eve Đêm trước bầu cử | Many citizens volunteer on election eve to help their communities. Nhiều công dân tình nguyện vào đêm bầu cử để giúp đỡ cộng đồng. |
Midsummer's eve Đêm giữa hạ | Midsummer's eve is celebrated with friends in many cultures worldwide. Đêm giữa hè được tổ chức với bạn bè ở nhiều nền văn hóa trên thế giới. |
New year's eve Đêm giao thừa | Many people celebrate new year's eve with fireworks and parties. Nhiều người ăn mừng đêm giao thừa bằng pháo và tiệc tùng. |
Christmas eve Đêm giáng sinh | On christmas eve, families gather to celebrate and share gifts together. Vào đêm giáng sinh, các gia đình tụ tập để ăn mừng và trao quà. |
Họ từ
Từ "eve" trong tiếng Anh có nghĩa là "buổi tối trước một sự kiện quan trọng", thường được sử dụng để chỉ buổi tối trước các ngày lễ như Giáng Sinh (Christmas Eve) hoặc Năm Mới (New Year's Eve). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau do ảnh hưởng của phương ngữ.
Từ "eve" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vespera", có nghĩa là "chiều tối". Trong tiếng Anh, "eve" thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian trước một sự kiện quan trọng, đặc biệt là các lễ hội hoặc ngày lễ. Sự chuyển biến từ "chiều tối" sang "trước sự kiện" phản ánh ý nghĩa không gian và thời gian, ngụ ý sự chuẩn bị và mong đợi cho sự bắt đầu mới, điều này vẫn được duy trì trong cách sử dụng hiện nay.
Từ "eve" thường xuất hiện trong bối cảnh văn hóa và tôn giáo, đặc biệt là khi nói về "đêm trước" của các sự kiện quan trọng, chẳng hạn như lễ Giáng Sinh hoặc lễ Tạ Ơn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể gặp trong phần Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến các chủ đề văn hóa. Sự sử dụng của từ này phản ánh cảm xúc, truyền thống và hoạt động diễn ra trước một sự kiện lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

