Bản dịch của từ Adam trong tiếng Việt
Adam
Adam (Noun)
Adam is a hardworking father in the neighborhood.
Adam là một người cha chăm chỉ trong khu phố.
The community center organized an event for all the Adams.
Trung tâm cộng đồng tổ chức một sự kiện dành cho tất cả những người Adam.
Every Adam in the town participated in the charity drive.
Mỗi người Adam trong thị trấn tham gia vào chương trình từ thiện.
Adam is believed to be the first man created by God.
Adam được tin là người đàn ông đầu tiên được tạo ra bởi Chúa.
The story of Adam and Eve is well-known in religious teachings.
Câu chuyện về Adam và Eva rất được biết đến trong giáo lý tôn giáo.
Adam's descendants are said to have populated the Earth.
Những hậu duệ của Adam được cho là đã định cư trên Trái Đất.
Từ "Adam" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, nghĩa là "người đàn ông" hoặc "đất". Trong truyền thuyết tôn giáo, Adam là nhân vật đầu tiên của nhân loại trong Kinh Thánh, biểu trưng cho sự khởi đầu. Trong văn hóa phổ biến, "Adam" cũng xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ văn học đến nghệ thuật. Tuy nhiên, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "Adam" với ý nghĩa tương tự.
Từ "adam" xuất phát từ tiếng Hebrew "ādām", có nghĩa là "người" hoặc "nhân loại". Trong Kinh Thánh, Adam là nhân vật đầu tiên được tạo ra bởi Chúa, thường được coi là tổ phụ của loài người. Xuất phát từ ngữ nghĩa nguyên thủy này, "adam" đã dần được liên kết với khái niệm về bản chất nhân văn, tính cách con người và sự khởi đầu, điều này vẫn được phản ánh trong các ngữ cảnh hiện tại khi nói về con người và bản thể.
Từ "adam" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa và tôn giáo, liên quan đến nhân vật Adam trong Kinh thánh, biểu thị người đầu tiên của nhân loại. Trong tiếng Anh, "adam" có thể được sử dụng như một tên riêng hoặc trong các cụm từ mô tả đặc điểm nam tính. Tuy nhiên, trong IELTS, tần suất xuất hiện của từ này là thấp và không mang tính chất chuyên môn cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp