Bản dịch của từ Holy trong tiếng Việt
Holy
Holy (Adjective)
The holy temple was a place of worship and reverence.
Ngôi đền thánh là nơi thờ phụng và tôn kính.
The holy book is cherished by believers around the world.
Cuốn sách thánh được người tín đồ trên khắp thế giới yêu quý.
The holy pilgrimage site attracts thousands of faithful pilgrims annually.
Nơi hành hương thánh thu hút hàng nghìn hành hương viên trung thành hàng năm.
Holy cow! Did you see the size of that donation?
Chúa ơi! Bạn đã thấy số tiền quyên góp đó à?
Holy moly! The social event was a huge success.
Thiên thần ơi! Sự kiện xã hội đã thành công lớn.
Holy smokes! The community service project reached its goal.
Thần thánh ơi! Dự án phục vụ cộng đồng đã đạt được mục tiêu.
Dạng tính từ của Holy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Holy Thiêng liêng | Holier Toàn cục hơn | Holiest Linh thiêng nhất |
Họ từ
Từ "holy" có nghĩa là linh thiêng, thường được sử dụng để miêu tả những điều liên quan đến tôn giáo hoặc thiêng liêng. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng mang nghĩa tương tự, nhưng có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các giao tiếp tôn giáo và văn bản cổ điển. Cách phát âm trong tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "o" hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm này thường ngắn hơn. "Holy" còn được dùng để chỉ phẩm chất được tôn kính, ví dụ như trong cụm từ "holy grail".
Từ "holy" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "halig", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hailag", có nghĩa là "thánh thiện" hoặc "tôn kính". Từ này liên quan đến gốc từ Latin "sacer", tức là "thánh", mà từ này mô tả điều gì đó được tôn vinh, có liên quan đến thần thánh. Ý nghĩa hiện tại của từ "holy" vẫn giữ nguyên nét thánh thiện, thể hiện sự kính trọng đối với những điều thiêng liêng hoặc giá trị tôn giáo trong đời sống xã hội.
Từ "holy" có tần suất sử dụng đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và nói, nơi thường liên kết với các chủ đề tôn giáo hoặc đạo đức. Ngoài ngữ cảnh IELTS, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến các bài viết tôn giáo, văn học nghệ thuật hoặc trong các cuộc thảo luận về sự thiêng liêng. "Holy" thể hiện sự tôn kính và giá trị tâm linh trong nhiều nền văn hóa khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp