Bản dịch của từ Holy trong tiếng Việt

Holy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Holy (Adjective)

hˈoʊli
hˈoʊli
01

Dành riêng hoặc thánh hiến cho chúa hoặc cho mục đích tôn giáo; thiêng liêng.

Dedicated or consecrated to god or a religious purpose; sacred.

Ví dụ

The holy temple was a place of worship and reverence.

Ngôi đền thánh là nơi thờ phụng và tôn kính.

The holy book is cherished by believers around the world.

Cuốn sách thánh được người tín đồ trên khắp thế giới yêu quý.

The holy pilgrimage site attracts thousands of faithful pilgrims annually.

Nơi hành hương thánh thu hút hàng nghìn hành hương viên trung thành hàng năm.

02

Được sử dụng trong các câu cảm thán ngạc nhiên hoặc mất tinh thần.

Used in exclamations of surprise or dismay.

Ví dụ

Holy cow! Did you see the size of that donation?

Chúa ơi! Bạn đã thấy số tiền quyên góp đó à?

Holy moly! The social event was a huge success.

Thiên thần ơi! Sự kiện xã hội đã thành công lớn.

Holy smokes! The community service project reached its goal.

Thần thánh ơi! Dự án phục vụ cộng đồng đã đạt được mục tiêu.

Dạng tính từ của Holy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Holy

Thiêng liêng

Holier

Toàn cục hơn

Holiest

Linh thiêng nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Holy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] And that is the Sagrada Família or The Church of the Family in Barcelona, Spain [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam

Idiom with Holy

Không có idiom phù hợp