Bản dịch của từ Dismay trong tiếng Việt
Dismay
Dismay (Noun)
The news of the factory closure brought dismay to the workers.
Tin tức về việc đóng cửa nhà máy gây thất vọng cho công nhân.
The sudden increase in crime rates led to public dismay.
Sự tăng đột ngột của tỷ lệ tội phạm dẫn đến sự thất vọng của công chúng.
The failure of the charity event brought dismay to the organizers.
Sự thất bại của sự kiện từ thiện gây thất vọng cho các nhà tổ chức.
Dạng danh từ của Dismay (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dismay | - |
Kết hợp từ của Dismay (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Utter dismay Sự thất vọng tuyệt vọng | The social media campaign was met with utter dismay from the public. Chiến dịch truyền thông xã hội đã gây ra cảm giác thất vọng tuyệt đối từ công chúng. |
Growing dismay Sự hoài nghi tăng lên | The growing dismay over social inequality is evident in protests. Sự thất vọng gia tăng về bất công xã hội rõ ràng trong các cuộc biểu tình. |
Deep dismay Sự thất vọng sâu sắc | The news of the company's bankruptcy caused deep dismay among employees. Tin tức về sự phá sản của công ty gây nên nỗi thất vọng sâu sắc giữa nhân viên. |
Great dismay Sự thất vọng lớn | The news of the social project's failure caused great dismay. Tin tức về sự thất bại của dự án xã hội gây ra sự thất vọng lớn. |
Widespread dismay Sự hoang mang lan rộng | The revelation of the scandal caused widespread dismay in society. Sự phanh phui về vụ bê bối gây nhiều thất vọng rộng rãi trong xã hội. |
Dismay (Verb)
The news of the environmental disaster dismayed the community.
Tin tức về thảm họa môi trường làm cho cộng đồng lo lắng.
The sudden increase in crime rates dismayed the residents.
Sự tăng đột ngột của tỷ lệ tội phạm làm cho cư dân lo lắng.
The closure of the local library dismayed many book lovers.
Việc đóng cửa thư viện địa phương làm cho nhiều người yêu sách lo lắng.
Dạng động từ của Dismay (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dismay |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dismayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dismayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dismays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dismaying |
Họ từ
Từ "dismay" chỉ trạng thái cảm xúc của sự lo lắng hoặc thất vọng mạnh mẽ, thường xảy ra khi một sự kiện bất ngờ xảy ra gây tổn thương hoặc chấn động. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả ở British English và American English mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. "Dismay" còn có thể xuất hiện ở dạng danh từ (dismay) và động từ (to dismay), thường sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả phản ứng cảm xúc đối với kết quả không mong muốn.
Từ "dismay" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dismægan", trong đó "dis-" có nghĩa là "không" và "mæg" có nghĩa là "có khả năng". Sự kết hợp này ám chỉ đến trạng thái mất khả năng đối phó với điều gì đó đáng sợ hoặc không mong muốn. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ cảm giác hoảng sợ, thất vọng khi gặp phải tình huống gây sốc. Từ "dismay" hiện nay thể hiện sự chán nản và thiếu hy vọng.
Từ "dismay" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết, nơi yêu cầu vận dụng từ vựng thể hiện cảm xúc. Trong ngữ cảnh học thuật, "dismay" thường được sử dụng để miêu tả sự thất vọng hoặc hoang mang trước một tình huống tiêu cực. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong văn học và các bài báo, nơi tác giả phản ánh cảm xúc của nhân vật hoặc sự việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp