Bản dịch của từ Dismay trong tiếng Việt

Dismay

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dismay (Noun)

dɪsmˈeɪ
dɪsmˈeɪ
01

Lo lắng và đau khổ do điều gì đó bất ngờ gây ra.

Concern and distress caused by something unexpected.

Ví dụ

The news of the factory closure brought dismay to the workers.

Tin tức về việc đóng cửa nhà máy gây thất vọng cho công nhân.

The sudden increase in crime rates led to public dismay.

Sự tăng đột ngột của tỷ lệ tội phạm dẫn đến sự thất vọng của công chúng.

The failure of the charity event brought dismay to the organizers.

Sự thất bại của sự kiện từ thiện gây thất vọng cho các nhà tổ chức.

Dạng danh từ của Dismay (Noun)

SingularPlural

Dismay

-

Kết hợp từ của Dismay (Noun)

CollocationVí dụ

Utter dismay

Sự thất vọng tuyệt vọng

The social media campaign was met with utter dismay from the public.

Chiến dịch truyền thông xã hội đã gây ra cảm giác thất vọng tuyệt đối từ công chúng.

Growing dismay

Sự hoài nghi tăng lên

The growing dismay over social inequality is evident in protests.

Sự thất vọng gia tăng về bất công xã hội rõ ràng trong các cuộc biểu tình.

Deep dismay

Sự thất vọng sâu sắc

The news of the company's bankruptcy caused deep dismay among employees.

Tin tức về sự phá sản của công ty gây nên nỗi thất vọng sâu sắc giữa nhân viên.

Great dismay

Sự thất vọng lớn

The news of the social project's failure caused great dismay.

Tin tức về sự thất bại của dự án xã hội gây ra sự thất vọng lớn.

Widespread dismay

Sự hoang mang lan rộng

The revelation of the scandal caused widespread dismay in society.

Sự phanh phui về vụ bê bối gây nhiều thất vọng rộng rãi trong xã hội.

Dismay (Verb)

dɪsmˈeɪ
dɪsmˈeɪ
01

Làm cho (ai đó) cảm thấy lo lắng và đau khổ.

Cause someone to feel concern and distress.

Ví dụ

The news of the environmental disaster dismayed the community.

Tin tức về thảm họa môi trường làm cho cộng đồng lo lắng.

The sudden increase in crime rates dismayed the residents.

Sự tăng đột ngột của tỷ lệ tội phạm làm cho cư dân lo lắng.

The closure of the local library dismayed many book lovers.

Việc đóng cửa thư viện địa phương làm cho nhiều người yêu sách lo lắng.

Dạng động từ của Dismay (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dismay

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dismayed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dismayed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dismays

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dismaying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dismay cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dismay

Không có idiom phù hợp