Bản dịch của từ Disheartenment trong tiếng Việt
Disheartenment

Disheartenment(Noun)
Một cảm giác mất can đảm hoặc sự tự tin.
A feeling of loss of courage or confidence.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Disheartenment" là danh từ chỉ trạng thái cảm xúc của sự nhụt chí, mất tinh thần hoặc sự động viên, thường xảy ra khi một cá nhân đối mặt với khó khăn hoặc thất bại. Từ này ít được sử dụng trong ngôn ngữ hằng ngày và thường xuất hiện trong văn viết hoặc văn học. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cùng cách viết và phát âm, tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, từ "disheartenment" có thể được thay thế bằng các từ tương đương như "discouragement" để nhấn mạnh cảm giác chán nản hơn.
Từ "disheartenment" có nguồn gốc từ tiếng Latin với phần tiền tố "dis-" biểu thị sự mất mát hoặc tách rời, kết hợp với động từ "hearten", có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy vui vẻ hoặc có hy vọng. Trong tiếng Anh, từ này được hình thành vào thế kỷ 17, thể hiện trạng thái tinh thần u ám, mất động lực. Nghĩa hiện tại của từ liên quan chặt chẽ đến việc trải nghiệm cảm giác thất vọng, tức là tình trạng mất đi niềm tin hoặc hy vọng.
Từ "disheartenment" thể hiện mức độ sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong những ngữ cảnh mô tả cảm xúc tiêu cực hoặc thất bại, chẳng hạn như trong văn chương, tâm lý học hoặc trong các cuộc thảo luận về động lực cá nhân. Nó thường liên quan đến tình huống nơi mà niềm tin và hy vọng bị xói mòn do áp lực hoặc khó khăn.
Họ từ
"Disheartenment" là danh từ chỉ trạng thái cảm xúc của sự nhụt chí, mất tinh thần hoặc sự động viên, thường xảy ra khi một cá nhân đối mặt với khó khăn hoặc thất bại. Từ này ít được sử dụng trong ngôn ngữ hằng ngày và thường xuất hiện trong văn viết hoặc văn học. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cùng cách viết và phát âm, tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, từ "disheartenment" có thể được thay thế bằng các từ tương đương như "discouragement" để nhấn mạnh cảm giác chán nản hơn.
Từ "disheartenment" có nguồn gốc từ tiếng Latin với phần tiền tố "dis-" biểu thị sự mất mát hoặc tách rời, kết hợp với động từ "hearten", có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy vui vẻ hoặc có hy vọng. Trong tiếng Anh, từ này được hình thành vào thế kỷ 17, thể hiện trạng thái tinh thần u ám, mất động lực. Nghĩa hiện tại của từ liên quan chặt chẽ đến việc trải nghiệm cảm giác thất vọng, tức là tình trạng mất đi niềm tin hoặc hy vọng.
Từ "disheartenment" thể hiện mức độ sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong những ngữ cảnh mô tả cảm xúc tiêu cực hoặc thất bại, chẳng hạn như trong văn chương, tâm lý học hoặc trong các cuộc thảo luận về động lực cá nhân. Nó thường liên quan đến tình huống nơi mà niềm tin và hy vọng bị xói mòn do áp lực hoặc khó khăn.
