Bản dịch của từ Dishearten trong tiếng Việt
Dishearten
Dishearten (Adjective)
Mất quyết tâm hoặc sự tự tin; chán nản.
Having lost determination or confidence dispirited.
Many people felt disheartened after the recent election results in 2020.
Nhiều người cảm thấy nản lòng sau kết quả bầu cử gần đây năm 2020.
The disheartened community struggled to rebuild after the devastating storm.
Cộng đồng nản lòng đã vật lộn để xây dựng lại sau cơn bão tàn phá.
Are disheartened citizens participating in local events this weekend?
Có phải công dân nản lòng đang tham gia sự kiện địa phương cuối tuần này không?
Họ từ
Từ "dishearten" có nghĩa là làm mất tinh thần, khiến ai đó cảm thấy chán nản hoặc mất động lực. Được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về chính tả giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, nó có thể được thay thế bằng các từ tương đương như "discourage" hay "dismay" trong một số ngữ cảnh. Trong tất cả các trường hợp, "dishearten" thể hiện trạng thái tinh thần tiêu cực do những khó khăn hoặc thất bại.
Từ "dishearten" xuất phát từ tiền tố "dis-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "không" hoặc "tháo gỡ", kết hợp với "hearten", có nguồn gốc từ từ "heart", từ tiếng Anh cổ "heorte", nghĩa là "tim". Lịch sử từ này phản ánh sự mất mát niềm tin hoặc hi vọng, khi "dishearten" chỉ tình trạng tâm lý khi con người bị tước đi cảm giác phấn chấn, vui vẻ. Sự kết hợp này nêu bật tính chất tiêu cực của từ, liên quan đến cảm xúc thất vọng trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "dishearten" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc tiêu cực, chẳng hạn như sự thất vọng hoặc sự chán nản. Nó có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, giáo dục hoặc trong văn chương để thể hiện tác động của hoàn cảnh đến tinh thần con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp