Bản dịch của từ Dishearten trong tiếng Việt

Dishearten

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dishearten(Verb)

dɪshˈɑːtən
dɪˈʃɑrtən
01

Để làm ai đó chán nản hoặc từ bỏ một hành động hoặc niềm tin.

To discourage or dissuade someone from an action or belief

Ví dụ
02

Làm cho ai đó mất tự tin hoặc hy vọng

To make someone lose confidence or hope

Ví dụ
03

Khơi dậy hoặc làm giảm tinh thần hay sự nhiệt huyết của ai đó

To sap or diminish the spirit or enthusiasm of

Ví dụ