Bản dịch của từ Patron trong tiếng Việt

Patron

Noun [U/C]

Patron (Noun)

pˈeitɹn̩
pˈeitɹn̩
01

Khách hàng của một cửa hàng, nhà hàng, v.v., đặc biệt là khách hàng thường xuyên.

A customer of a shop, restaurant, etc., especially a regular one.

Ví dụ

David is a loyal patron of the local bakery.

David là khách quen trung thành của tiệm bánh địa phương.

Sarah, a regular patron, visits the cafe every morning.

Sarah, một khách quen thường xuyên, ghé thăm quán cà phê mỗi sáng.

The restaurant offers discounts to its frequent patrons.

Nhà hàng giảm giá cho những khách quen thường xuyên.

02

Một người quý tộc trong mối quan hệ với khách hàng.

A patrician in relation to a client.

Ví dụ

Mr. Smith, a wealthy patron, sponsored the local charity event.

Ông Smith, một người bảo trợ giàu có, đã tài trợ cho sự kiện từ thiện ở địa phương.

The museum's patrons generously donated to support art exhibitions.

Những người bảo trợ của bảo tàng đã hào phóng quyên góp để hỗ trợ các cuộc triển lãm nghệ thuật.

The exclusive club welcomed a new patron, a famous entrepreneur.

Câu lạc bộ độc quyền đã chào đón một người bảo trợ mới, một doanh nhân nổi tiếng.

03

Người cung cấp hỗ trợ tài chính hoặc hỗ trợ khác cho một cá nhân, tổ chức hoặc mục đích.

A person who gives financial or other support to a person, organization, or cause.

Ví dụ

The local library received a generous donation from a loyal patron.

Thư viện địa phương đã nhận được khoản quyên góp hào phóng từ một người bảo trợ trung thành.

The museum's new exhibition was made possible by a wealthy patron.

Cuộc triển lãm mới của bảo tàng được thực hiện nhờ một người bảo trợ giàu có.

The charity event was a success thanks to the contributions of patrons.

Sự kiện từ thiện thành công tốt đẹp nhờ sự đóng góp của những người bảo trợ.

04

Một người hoặc tổ chức có quyền cấp phúc lợi cho một thành viên của giáo sĩ.

A person or institution with the right to grant a benefice to a member of the clergy.

Ví dụ

The wealthy patron donated to the local church.

Người bảo trợ giàu có đã quyên góp cho nhà thờ địa phương.

The museum's patron sponsored the art exhibition.

Người bảo trợ của bảo tàng đã tài trợ cho cuộc triển lãm nghệ thuật.

The charity event was organized by a generous patron.

Sự kiện từ thiện được tổ chức bởi một người bảo trợ hào phóng.

Kết hợp từ của Patron (Noun)

CollocationVí dụ

Aristocratic patron

Nhà bảo trợ quý tộc

The aristocratic patron supported the local charity event generously.

Người bảo trợ quý tộc hỗ trợ sự kiện từ thiện địa phương một cách hào phóng.

Influential patron

Nhà bảo trợ có ảnh hưởng

The influential patron supported the local charity event generously.

Người bảo trợ có ảnh hưởng hỗ trợ sự kiện từ thiện địa phương một cách rộng lượng.

Powerful patron

Bảo trợ mạnh mẽ

She is a powerful patron of the local community center.

Cô ấy là người bảo trợ mạnh mẽ của trung tâm cộng đồng địa phương.

Generous patron

Nhà hảo tâm

The generous patron donated money to the local charity.

Người bảo trợ hào phóng quyên góp tiền cho tổ chức từ thiện địa phương.

Wealthy patron

Nhà bảo trợ giàu có

The wealthy patron generously funded the community center renovation.

Người bảo trợ giàu có hào phóng tài trợ cho việc cải tạo trung tâm cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Patron

Không có idiom phù hợp