Bản dịch của từ Patron trong tiếng Việt
Patron
Noun [U/C]

Patron(Noun)
pˈætrɒn
ˈpætrən
01
Tiêu đề dành cho một vị thánh mà một nhà thờ hoặc tổ chức tôn giáo được thờ phụng.
A title for a saint to whom a church or religious institution is dedicated
Ví dụ
Ví dụ
03
Một khách hàng quen thuộc của một cửa hàng, nhà hàng hoặc rạp hát.
A regular customer of a shop restaurant or theater
Ví dụ
