Bản dịch của từ Patron trong tiếng Việt
Patron
Patron (Noun)
Mr. Smith, a wealthy patron, sponsored the local charity event.
Ông Smith, một người bảo trợ giàu có, đã tài trợ cho sự kiện từ thiện ở địa phương.
The museum's patrons generously donated to support art exhibitions.
Những người bảo trợ của bảo tàng đã hào phóng quyên góp để hỗ trợ các cuộc triển lãm nghệ thuật.
The exclusive club welcomed a new patron, a famous entrepreneur.
Câu lạc bộ độc quyền đã chào đón một người bảo trợ mới, một doanh nhân nổi tiếng.
Khách hàng của một cửa hàng, nhà hàng, v.v., đặc biệt là khách hàng thường xuyên.
A customer of a shop, restaurant, etc., especially a regular one.
David is a loyal patron of the local bakery.
David là khách quen trung thành của tiệm bánh địa phương.
Sarah, a regular patron, visits the cafe every morning.
Sarah, một khách quen thường xuyên, ghé thăm quán cà phê mỗi sáng.
The restaurant offers discounts to its frequent patrons.
Nhà hàng giảm giá cho những khách quen thường xuyên.
The local library received a generous donation from a loyal patron.
Thư viện địa phương đã nhận được khoản quyên góp hào phóng từ một người bảo trợ trung thành.
The museum's new exhibition was made possible by a wealthy patron.
Cuộc triển lãm mới của bảo tàng được thực hiện nhờ một người bảo trợ giàu có.
The charity event was a success thanks to the contributions of patrons.
Sự kiện từ thiện thành công tốt đẹp nhờ sự đóng góp của những người bảo trợ.
The wealthy patron donated to the local church.
Người bảo trợ giàu có đã quyên góp cho nhà thờ địa phương.
The museum's patron sponsored the art exhibition.
Người bảo trợ của bảo tàng đã tài trợ cho cuộc triển lãm nghệ thuật.
The charity event was organized by a generous patron.
Sự kiện từ thiện được tổ chức bởi một người bảo trợ hào phóng.
Dạng danh từ của Patron (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Patron | Patrons |
Kết hợp từ của Patron (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Aristocratic patron Nhà bảo trợ quý tộc | The aristocratic patron supported the local charity event generously. Người bảo trợ quý tộc hỗ trợ sự kiện từ thiện địa phương một cách hào phóng. |
Influential patron Nhà bảo trợ có ảnh hưởng | The influential patron supported the local charity event generously. Người bảo trợ có ảnh hưởng hỗ trợ sự kiện từ thiện địa phương một cách rộng lượng. |
Powerful patron Bảo trợ mạnh mẽ | She is a powerful patron of the local community center. Cô ấy là người bảo trợ mạnh mẽ của trung tâm cộng đồng địa phương. |
Generous patron Nhà hảo tâm | The generous patron donated money to the local charity. Người bảo trợ hào phóng quyên góp tiền cho tổ chức từ thiện địa phương. |
Wealthy patron Nhà bảo trợ giàu có | The wealthy patron generously funded the community center renovation. Người bảo trợ giàu có hào phóng tài trợ cho việc cải tạo trung tâm cộng đồng. |
Họ từ
Từ "patron" có nghĩa là người bảo trợ hoặc người đi theo một nghệ sỹ, tổ chức, hoặc hoạt động nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ngữ nghĩa của từ này không có nhiều khác biệt. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, ở Anh, "patron" thường được sử dụng nhiều hơn trong lĩnh vực văn hóa và nghệ thuật, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này cũng có thể áp dụng trong các lĩnh vực kinh doanh. Khi phát âm, cả hai phiên bản đều nhấn mạnh âm đầu, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu.
Từ "patron" xuất phát từ tiếng Latinh "patronus", có nghĩa là "người bảo trợ" hoặc "người bảo vệ". Trong lịch sử, "patronus" thường chỉ những cá nhân có địa vị cao, hỗ trợ và bảo vệ những người dưới quyền, như nô lệ hoặc người nghèo. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ những người cung cấp tài chính hoặc hỗ trợ nghệ thuật và văn hóa. Hiện nay, "patron" được sử dụng rộng rãi để chỉ những người tài trợ hoặc ủng hộ các dự án nghệ thuật và xã hội.
Từ "patron" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nói liên quan đến du lịch, nghệ thuật và dịch vụ ẩm thực. Nó thường được sử dụng để chỉ những người ủng hộ hoặc khách hàng trung thành, thể hiện sự quan tâm đến các hoạt động văn hóa hoặc thương mại. Trong các ngữ cảnh khác, "patron" có thể được dùng để mô tả những nhà tài trợ cho nghệ thuật hoặc tổ chức, nhấn mạnh vai trò quan trọng của họ trong việc duy trì và phát triển văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp