Bản dịch của từ Saint trong tiếng Việt
Saint
Saint (Noun)
Mother Teresa was considered a saint for her selfless acts of kindness.
Mẹ Teresa được coi là một vị thánh vì những hành động tử tế vị tha của bà.
The community celebrated the feast day of the local saint.
Cộng đồng đã tổ chức ngày lễ của vị thánh địa phương.
St. Francis of Assisi is a well-known saint in the Catholic faith.
St. Thánh Phanxicô Assisi là một vị thánh nổi tiếng trong đức tin Công giáo.
Mother Teresa is considered a saint for her charitable work.
Mẹ Teresa được coi là một vị thánh vì công việc từ thiện của bà.
The community admired him as a saint for his selfless actions.
Cộng đồng ngưỡng mộ ông như một vị thánh vì những hành động vị tha của ông.
She dedicated her life to helping others, earning the title of saint.
Bà đã cống hiến cả cuộc đời mình để giúp đỡ người khác, đạt được danh hiệu thánh.
Dạng danh từ của Saint (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Saint | Saints |
Kết hợp từ của Saint (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Catholic saint Thánh công giáo | Many people celebrate the feast day of a catholic saint. Nhiều người ăn mừng ngày lễ của một vị thánh công giáo. |
Christian saint Thánh kitô | The christian saint helped the poor in the community. Thánh kitô giúp đỡ người nghèo trong cộng đồng. |
Buddhist saint Thánh phật | The buddhist saint preached peace and compassion to the community. Ngài thánh phật giảng dạy hòa bình và lòng trắc ẩn cho cộng đồng. |
Patron saint Thánh bảo trợ | St. patrick is the patron saint of ireland. Thánh patrick là thánh bảo hộ của ireland. |
Saint (Verb)
The Pope will saint Mother Teresa next year.
Giáo hoàng sẽ phong thánh cho Mẹ Teresa vào năm tới.
The local church plans to saint a local philanthropist.
Nhà thờ địa phương lên kế hoạch phong thánh cho một nhà từ thiện địa phương.
The ceremony to saint the patron saint is scheduled for Sunday.
Lễ phong thánh cho vị thánh bảo trợ được lên kế hoạch vào Chủ nhật.
Họ từ
Từ "saint" trong tiếng Anh chỉ những người được công nhận là thánh, thường trong bối cảnh tôn giáo, có phẩm hạnh cao cả và đã đóng góp lớn cho cộng đồng hoặc tín ngưỡng của họ. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể thấy sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể, đặc biệt với trọng âm và ngữ điệu khi nói. Từ "saint" thường được dùng trong các bài cầu nguyện, thánh lễ, hoặc khi nhắc đến các nhân vật lịch sử nổi bật trong các tôn giáo.
Từ "saint" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sanctus", có nghĩa là "thánh thiện" hoặc "được tôn kính". Trong thời kỳ đầu của Kitô giáo, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người đã sống một cuộc đời đạo đức xuất sắc hoặc đã hy sinh vì đức tin. Qua thời gian, "saint" không chỉ đề cập đến những vị thánh trong tôn giáo mà còn mở rộng sang nghĩa biểu trưng cho những phẩm hạnh cao quý và tấm lòng vị tha. Sự chuyển biến này phản ánh cách mà ngôn ngữ phát triển cùng với sự thay đổi trong niềm tin và giá trị xã hội.
Từ "saint" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề tôn giáo, văn hóa và lịch sử. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được đề cập khi thảo luận về các nhân vật vĩ đại hoặc những người có ảnh hưởng tích cực trong xã hội. Ngoài ra, "saint" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo để chỉ những người được phong thánh hoặc những phẩm hạnh cao quý trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp