Bản dịch của từ Saint trong tiếng Việt

Saint

Noun [U/C] Verb

Saint (Noun)

sˈeint
sˈeint
01

Một người được công nhận là thánh thiện hoặc có đạo đức và được đức tin kitô giáo coi là được lên thiên đàng sau khi chết.

A person acknowledged as holy or virtuous and regarded in christian faith as being in heaven after death.

Ví dụ

Mother Teresa was considered a saint for her selfless acts of kindness.

Mẹ Teresa được coi là một vị thánh vì những hành động tử tế vị tha của bà.

The community celebrated the feast day of the local saint.

Cộng đồng đã tổ chức ngày lễ của vị thánh địa phương.

St. Francis of Assisi is a well-known saint in the Catholic faith.

St. Thánh Phanxicô Assisi là một vị thánh nổi tiếng trong đức tin Công giáo.

02

Một người rất đạo đức, tốt bụng hoặc kiên nhẫn.

A very virtuous, kind, or patient person.

Ví dụ

Mother Teresa is considered a saint for her charitable work.

Mẹ Teresa được coi là một vị thánh vì công việc từ thiện của bà.

The community admired him as a saint for his selfless actions.

Cộng đồng ngưỡng mộ ông như một vị thánh vì những hành động vị tha của ông.

She dedicated her life to helping others, earning the title of saint.

Bà đã cống hiến cả cuộc đời mình để giúp đỡ người khác, đạt được danh hiệu thánh.

Dạng danh từ của Saint (Noun)

SingularPlural

Saint

Saints

Kết hợp từ của Saint (Noun)

CollocationVí dụ

Catholic saint

Thánh công giáo

Many people celebrate the feast day of a catholic saint.

Nhiều người ăn mừng ngày lễ của một vị thánh công giáo.

Christian saint

Thánh kitô

The christian saint helped the poor in the community.

Thánh kitô giúp đỡ người nghèo trong cộng đồng.

Buddhist saint

Thánh phật

The buddhist saint preached peace and compassion to the community.

Ngài thánh phật giảng dạy hòa bình và lòng trắc ẩn cho cộng đồng.

Patron saint

Thánh bảo trợ

St. patrick is the patron saint of ireland.

Thánh patrick là thánh bảo hộ của ireland.

Saint (Verb)

sˈeint
sˈeint
01

Chính thức công nhận là thánh nhân; phong thánh.

Formally recognize as a saint; canonize.

Ví dụ

The Pope will saint Mother Teresa next year.

Giáo hoàng sẽ phong thánh cho Mẹ Teresa vào năm tới.

The local church plans to saint a local philanthropist.

Nhà thờ địa phương lên kế hoạch phong thánh cho một nhà từ thiện địa phương.

The ceremony to saint the patron saint is scheduled for Sunday.

Lễ phong thánh cho vị thánh bảo trợ được lên kế hoạch vào Chủ nhật.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Saint cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Saint

Have the patience of a saint

hˈæv ðə pˈeɪʃəns ˈʌv ə sˈeɪnt

Nhẫn nại như bụt

To have a great deal of patience.

She has the patience of a saint when dealing with difficult customers.

Cô ấy có sự kiên nhẫn như một vị thánh khi đối phó với khách hàng khó chịu.

Thành ngữ cùng nghĩa: have the patience of job...