Bản dịch của từ Saint trong tiếng Việt
Saint
Noun [U/C] Adjective

Saint(Noun)
sˈeɪnt
ˈseɪnt
01
Một người được coi là đặc biệt đạo đức hoặc thánh thiện.
A person who is considered particularly virtuous or holy
Ví dụ
Ví dụ
Saint(Adjective)
sˈeɪnt
ˈseɪnt
01
Tương tự như hoặc đặc trưng của một vị thánh.
Similar to or characteristic of a saint
Ví dụ
02
Được thánh hiến hoặc ban phước.
Consecrated or blessed
Ví dụ
