Bản dịch của từ Soundly trong tiếng Việt

Soundly

Adverb

Soundly (Adverb)

sˈaʊndli
sˈaʊndli
01

Một cách kỹ lưỡng; theo cách không có khiếm khuyết hoặc thiếu sót.

In a thorough manner in manner free of defect or deficiency.

Ví dụ

The team worked he team worked he team worked soundly to complete the project on time.

Nhóm làm việc một cách cẩn thận để hoàn thành dự án đúng hạn.

She slept he slept he slept soundly after a long day of volunteering at the shelter.

Cô ấy ngủ một cách sâu sau một ngày dài tình nguyện tại trại cứu trợ.

The new policy was he new policy was he new policy was soundly implemented to benefit the community.

Chính sách mới được thực hiện một cách cẩn thận để có lợi ích cho cộng đồng.

Dạng trạng từ của Soundly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Soundly

Âm thanh

More soundly

Rõ ràng hơn

Most soundly

Một cách rõ ràng nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Soundly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Moreover, the constant notifications from these devices can disturb people's sleep and make it difficult for them to sleep [...]Trích: Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Idiom with Soundly

Không có idiom phù hợp