Bản dịch của từ Marsh trong tiếng Việt
Marsh
Marsh (Noun)
The community picnic was held near the marsh, offering picturesque views.
Buổi dã ngoại cộng đồng được tổ chức gần đầm lầy, mang đến khung cảnh đẹp như tranh vẽ.
Local wildlife enthusiasts often explore the marsh to observe unique species.
Những người đam mê động vật hoang dã ở địa phương thường khám phá đầm lầy để quan sát các loài độc đáo.
The marsh restoration project aimed to protect the delicate ecosystem.
Dự án khôi phục đầm lầy nhằm bảo vệ hệ sinh thái mỏng manh.
Dạng danh từ của Marsh (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Marsh | Marshes |
Kết hợp từ của Marsh (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Saltwater marsh Đầm lầy nước mặn | The saltwater marsh provides a habitat for various bird species. Bãi ngập nước mặn cung cấp môi trường sống cho nhiều loài chim khác nhau. |
Freshwater marsh Đầm lầy nước ngọt | Birds often gather at the freshwater marsh for nesting and feeding. Chim thường tập trung tại đầm lầy nước ngọt để xây tổ và ăn. |
Grazing marsh Đồng cỏ | Cows peacefully graze in the marsh. Bò đang bình yên chăn thả trên đầm lầy. |
Coastal marsh Vùng đất ngập nước ven biển | Coastal marshes provide habitat for various bird species. Bãi bồi ven biển cung cấp môi trường sống cho nhiều loài chim. |
Salt marsh Đầm lầy | The salt marsh provides habitat for unique bird species. Bãi lầy cung cấp môi trường sống cho các loài chim độc đáo. |
Họ từ
Từ "marsh" được định nghĩa là vùng đất ẩm ướt, thường nằm gần các khu vực nước như sông, hồ hoặc biển, với đặc điểm sinh thái chủ yếu là cỏ và thực vật thủy sinh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "marsh" có thể được sử dụng để chỉ các vùng đất ngập nước có tính chất đa dạng sinh học cao hơn. Việc nghiên cứu các kiểu môi trường này rất quan trọng trong việc bảo tồn và quản lý hệ sinh thái.
Từ "marsh" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mersc", có nghĩa là vùng đất ngập nước. Cụm từ này xuất phát từ gốc tiếng Latin "marescum" có nghĩa tương tự. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển của các hệ sinh thái ngập nước, trong đó cây cỏ và động vật cư trú. Hiện tại, "marsh" chỉ những khu vực đất mềm, thường xuyên ngập nước, đóng vai trò quan trọng trong bảo tồn đa dạng sinh học và điều hòa nước.
Từ "marsh" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và nghe, nơi mô tả hệ sinh thái và môi trường tự nhiên. Trong phần nói và viết, "marsh" có thể được sử dụng khi thảo luận về hệ sinh thái, bảo tồn thiên nhiên hoặc ảnh hưởng của biến đổi khí hậu. Ngoài ra, trong ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về các khu vực địa lý, thực vật học hoặc sinh học, thể hiện sự đa dạng sinh học trong môi trường ẩm ướt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp