Bản dịch của từ Marsh trong tiếng Việt

Marsh

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marsh(Noun)

mˈɑːʃ
ˈmɑrʃ
01

Một loại hệ sinh thái có đặc trưng là đất ngậm nước và đa dạng các loài thực vật.

A type of ecosystem characterized by saturated soils and a variety of plant species

Ví dụ
02

Một khu vực trũng thấp ẩm ướt thường xuyên bị ngập nước và chủ yếu có cây cỏ thân thảo.

A wet lowlying area that is often flooded and dominated by herbaceous plants

Ví dụ
03

Một vùng đất mềm ẩm thường được sử dụng để săn bắn hoặc câu cá.

A tract of soft wet land often used for hunting or fishing

Ví dụ