Bản dịch của từ Bog trong tiếng Việt

Bog

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bog(Noun)

bˈɔg
bˈɑg
01

Nhà vệ sinh.

The toilet.

Ví dụ
02

Một vùng đất bùn ẩm ướt quá mềm để có thể nâng đỡ một cơ thể nặng nề.

An area of wet muddy ground that is too soft to support a heavy body.

Ví dụ

Dạng danh từ của Bog (Noun)

SingularPlural

Bog

Bogs

Bog(Verb)

bˈɔg
bˈɑg
01

Bắt đầu một nhiệm vụ một cách nhiệt tình.

Start a task enthusiastically.

Ví dụ
02

Đi đi.

Go away.

Ví dụ
03

Bị mắc kẹt trong bùn hoặc đất ẩm ướt.

Be or become stuck in mud or wet ground.

Ví dụ

Dạng động từ của Bog (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bog

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bogged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bogged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bogs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bogging

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ