Bản dịch của từ Bog trong tiếng Việt
Bog
Bog (Noun)
Nhà vệ sinh.
The toilet.
The public restroom had a dirty bog.
Nhà vệ sinh công cộng có một cái bồn bẩn.
She urgently needed to use the bog at the party.
Cô ấy cần phải sử dụng bồn một cách khẩn cấp tại buổi tiệc.
The social event was held near a bog, creating a picturesque backdrop.
Sự kiện xã hội được tổ chức gần một cánh đồng lầy, tạo nên phông cảnh đẹp.
The villagers avoided walking through the bog due to its marshy nature.
Các thôn dân tránh đi qua cánh đồng lầy vì tính chất lầy lội của nó.
Kết hợp từ của Bog (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Peat bog Đất ngập nước | The peat bog provides a habitat for unique plant species. Đầm lầy cung cấp môi trường sống cho các loài thực vật độc đáo. |
Vast bog Đầm lầy rộng lớn | The vast bog hindered the villagers from socializing easily. Đầm lầy rộng lớn làm trở ngại cho người dân giao tiếp dễ dàng. |
Stagnant bog Đầm lầy đình đám | The stagnant bog near the village caused a foul smell. Khu rừng ngập nước gần làng gây mùi hôi. |
Bog (Verb)
Bắt đầu một nhiệm vụ một cách nhiệt tình.
She bogged down in paperwork at the charity event.
Cô ấy bắt đầu một nhiệm vụ ở sự kiện từ thiện.
The volunteers bogged in to help the homeless community.
Những tình nguyện viên bắt đầu giúp cộng đồng vô gia cư.
Bog off, I'm busy.
Biến đi, tôi đang bận.
They bogged when the discussion got heated.
Họ đi xa khi cuộc thảo luận trở nên căng thẳng.
The hiker bogged down in the swamp during the charity walk.
Người đi bộ bị mắc kẹt trong bãi lầy trong chuyến đi từ thiện.
Her progress was bogged by the bureaucratic paperwork at the office.
Tiến trình của cô bị chậm lại bởi công việc văn phòng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp