Bản dịch của từ Stuck trong tiếng Việt
Stuck
Stuck (Verb)
He stuck to his promise to help the community.
Anh ấy giữ lời hứa giúp cộng đồng.
She got stuck in traffic on her way to the charity event.
Cô ấy bị kẹt xe trên đường đến sự kiện từ thiện.
The volunteers stuck together to organize a successful fundraiser.
Các tình nguyện viên đoàn kết để tổ chức một chương trình gây quỹ thành công.
Dạng động từ của Stuck (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stick |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stuck |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stuck |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sticks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sticking |
Stuck (Adjective)
He felt stuck without cash to pay for the meal.
Anh ấy cảm thấy bế tắc vì không có tiền trả tiền cho bữa ăn.
She was stuck in a financial rut due to unemployment.
Cô ấy bị mắc kẹt trong tình cảnh tài chính vì thất nghiệp.
The group of friends often helped each other when stuck.
Nhóm bạn thường giúp đỡ nhau khi gặp khó khăn.
She felt stuck in her job with no room for growth.
Cô ấy cảm thấy bế tắc trong công việc không có cơ hội phát triển.
The students were stuck in a boring lecture about history.
Các sinh viên bị mắc kẹt trong một bài giảng nhàm chán về lịch sử.
He seemed stuck in a routine that offered no excitement.
Anh ta dường như bị kẹt trong một rất lặp đi lặp lại không mang lại sự hứng thú.
Không còn hoạt động, bị đóng băng, bị đóng băng.
No longer functioning frozen up frozen.
The conversation was stuck, no progress was made.
Cuộc trò chuyện bế tắc, không tiến triển được.
The project was stuck due to lack of funding.
Dự án bị bế tắc do thiếu nguồn tài chính.
Their relationship was stuck in a constant state of disagreement.
Mối quan hệ của họ bị bế tắc trong tình trạng không đồng ý liên tục.
Kết hợp từ của Stuck (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Firmly stuck Bị kẹt chặt | The key was firmly stuck in the lock, preventing access. Chiếc chìa khóa bị mắc chặt trong ổ khóa, ngăn truy cập. |
Fast stuck Bị kẹt nhanh | She was fast stuck in a social media frenzy. Cô ấy bị mắc kẹt nhanh chóng trong một làn sóng truyền thông xã hội. |
Completely stuck Hoàn toàn bế tắc | She felt completely stuck in her job search. Cô ấy cảm thấy hoàn toàn bế tắc trong việc tìm kiếm công việc. |
Halfway stuck Bị kẹt ở nửa đường | She felt halfway stuck in her social circle. Cô ấy cảm thấy bị mắc kẹt ở nửa chừng trong vòng tròn xã hội của mình. |
Họ từ
Từ "stuck" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bị kẹt hoặc không thể di chuyển, thường ám chỉ tình trạng không thể thoát ra khỏi một tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "stuck" có cách phát âm tương tự, nhưng trong một vài ngữ cảnh, ở Anh, từ này có thể mang nghĩa rộng hơn, chỉ tình trạng bế tắc trong suy nghĩ hoặc giao tiếp. "Stuck" cũng thường được dùng trong các cụm động từ như "stuck in traffic" (bị tắc đường) hay "stuck at home" (bị mắc kẹt ở nhà).
Từ "stuck" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "stician", có nghĩa là "đỉnh, chọc hoặc đóng". Tiếng Anh cổ này được hình thành từ gốc Proto-Germanic *stikkan, và gốc Indo-European *steig- có nghĩa là "đứng dậy, leo lên". Qua thời gian, từ này đã chuyển nghĩa từ việc mô tả hành động chọc vào một cái gì đó cho đến khi nó mang nghĩa bị mắc kẹt hoặc không thể di chuyển, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh hiện đại để chỉ tình trạng không thể thoát ra hay di chuyển tự do.
Từ "stuck" là một tính từ thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc khi mô tả trạng thái không thể di chuyển hoặc bị mắc kẹt. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc bế tắc hoặc tình huống khó khăn. Ngoài ra, "stuck" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như trong việc mô tả các tình huống như kẹt xe hoặc khó khăn trong công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp