Bản dịch của từ Frozen trong tiếng Việt
Frozen
Frozen (Adjective)
The bank account was frozen due to suspicious activities.
Tài khoản ngân hàng bị đóng băng do hoạt động đáng ngờ.
The frozen assets were a result of a legal dispute.
Tài sản bị đóng băng là kết quả của một tranh chấp pháp lý.
The frozen funds caused inconvenience to the account holder.
Số tiền bị đóng băng gây phiền toái cho chủ tài khoản.
The frozen lake made it impossible to skate on.
Hồ bị đóng băng khiến việc trượt băng không thể thực hiện.
The frozen food section of the supermarket is popular in summer.
Khu vực thực phẩm đông lạnh của siêu thị được ưa chuộng vào mùa hè.
The frozen yogurt shop offers a variety of flavors.
Cửa hàng sữa chua đóng lạnh cung cấp nhiều hương vị.
Bất động.
Immobilized.
The frozen lake prevented skating.
Hồ đóng băng ngăn cản trượt băng.
The frozen food section was empty.
Khu vực thực phẩm đóng băng trống trơn.
The frozen computer screen needed a restart.
Màn hình máy tính đóng băng cần khởi động lại.
Dạng tính từ của Frozen (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Frozen Bị đông lạnh | More frozen Đông lạnh thêm | Most frozen Đông lạnh nhất |
Frozen (Verb)
Phân từ quá khứ của đóng băng.
Past participle of freeze.
The lake froze over during the cold winter.
Hồ bị đóng băng trong mùa đông lạnh.
The frozen food section in the supermarket is popular.
Khu vực thực phẩm đóng băng ở siêu thị rất phổ biến.
The river froze, causing transportation issues in the town.
Dòng sông bị đóng băng, gây ra vấn đề vận chuyển ở thị trấn.
Dạng động từ của Frozen (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Freeze |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Froze |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Frozen |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Freezes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Freezing |
Họ từ
Từ "frozen" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bị đóng băng hoặc ở trạng thái đông lạnh. Trong ngữ cảnh ẩm thực, nó thường chỉ thực phẩm đã được đông lạnh để bảo quản lâu dài. Ở Anh và Mỹ, "frozen" được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể ngôn ngữ, nhưng trong khẩu ngữ, người Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người Anh. Ngoài ra, trong văn viết, các từ liên quan như "freezing" hay "freeze" cũng được sử dụng phổ biến.
Từ "frozen" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "freeze", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "friza", có nghĩa là "đông lạnh". Latin không phải là nguồn gốc trực tiếp, nhưng khái niệm tương tự được phản ánh trong từ "frigidus", có nghĩa là "lạnh" trong tiếng Latin. Qua thời gian, "frozen" đã phát triển để chỉ trạng thái của một vật thể khi nhiệt độ xuống dưới mức đông lạnh, gắn liền với những điều kiện khí hậu và bảo quản thực phẩm trong đời sống hiện đại.
Từ "frozen" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả các sản phẩm thực phẩm hoặc các hiện tượng tự nhiên. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực, khí hậu, và công nghệ bảo quản thực phẩm. Nó cũng xuất hiện trong các tình huống mô tả trạng thái tĩnh, như trong các nghiên cứu về động lực hoặc hiện tượng tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp