Bản dịch của từ Frozen trong tiếng Việt
Frozen

Frozen(Adjective)
Bất động.
Immobilized.
Dạng tính từ của Frozen (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Frozen Bị đông lạnh | More frozen Đông lạnh thêm | Most frozen Đông lạnh nhất |
Frozen(Verb)
Phân từ quá khứ của đóng băng.
Past participle of freeze.
Dạng động từ của Frozen (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Freeze |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Froze |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Frozen |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Freezes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Freezing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "frozen" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bị đóng băng hoặc ở trạng thái đông lạnh. Trong ngữ cảnh ẩm thực, nó thường chỉ thực phẩm đã được đông lạnh để bảo quản lâu dài. Ở Anh và Mỹ, "frozen" được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể ngôn ngữ, nhưng trong khẩu ngữ, người Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người Anh. Ngoài ra, trong văn viết, các từ liên quan như "freezing" hay "freeze" cũng được sử dụng phổ biến.
Từ "frozen" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "freeze", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "friza", có nghĩa là "đông lạnh". Latin không phải là nguồn gốc trực tiếp, nhưng khái niệm tương tự được phản ánh trong từ "frigidus", có nghĩa là "lạnh" trong tiếng Latin. Qua thời gian, "frozen" đã phát triển để chỉ trạng thái của một vật thể khi nhiệt độ xuống dưới mức đông lạnh, gắn liền với những điều kiện khí hậu và bảo quản thực phẩm trong đời sống hiện đại.
Từ "frozen" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả các sản phẩm thực phẩm hoặc các hiện tượng tự nhiên. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực, khí hậu, và công nghệ bảo quản thực phẩm. Nó cũng xuất hiện trong các tình huống mô tả trạng thái tĩnh, như trong các nghiên cứu về động lực hoặc hiện tượng tự nhiên.
Họ từ
Từ "frozen" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bị đóng băng hoặc ở trạng thái đông lạnh. Trong ngữ cảnh ẩm thực, nó thường chỉ thực phẩm đã được đông lạnh để bảo quản lâu dài. Ở Anh và Mỹ, "frozen" được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể ngôn ngữ, nhưng trong khẩu ngữ, người Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người Anh. Ngoài ra, trong văn viết, các từ liên quan như "freezing" hay "freeze" cũng được sử dụng phổ biến.
Từ "frozen" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "freeze", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "friza", có nghĩa là "đông lạnh". Latin không phải là nguồn gốc trực tiếp, nhưng khái niệm tương tự được phản ánh trong từ "frigidus", có nghĩa là "lạnh" trong tiếng Latin. Qua thời gian, "frozen" đã phát triển để chỉ trạng thái của một vật thể khi nhiệt độ xuống dưới mức đông lạnh, gắn liền với những điều kiện khí hậu và bảo quản thực phẩm trong đời sống hiện đại.
Từ "frozen" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả các sản phẩm thực phẩm hoặc các hiện tượng tự nhiên. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực, khí hậu, và công nghệ bảo quản thực phẩm. Nó cũng xuất hiện trong các tình huống mô tả trạng thái tĩnh, như trong các nghiên cứu về động lực hoặc hiện tượng tự nhiên.
