Bản dịch của từ Freeze trong tiếng Việt
Freeze
Freeze (Noun)
During the freeze, many homeless people struggle to find shelter.
Trong thời kỳ lạnh giá, nhiều người vô gia cư gặp khó khăn trong việc tìm nơi trú ẩn.
The freeze caused delays in public transportation services.
Thời kỳ lạnh giá gây ra sự trì hoãn trong dịch vụ giao thông công cộng.
Farmers faced challenges protecting their crops during the freeze.
Những người nông dân đối mặt với thách thức bảo vệ cây trồng trong thời kỳ lạnh giá.
The wage freeze impacted workers' financial stability.
Sự đóng băng lương ảnh hưởng đến ổn định tài chính của công nhân.
The government imposed a freeze on rent increases.
Chính phủ áp đặt sự đóng băng trên việc tăng giá thuê nhà.
The freeze on social security benefits caused concern among retirees.
Việc đóng băng trợ cấp an sinh xã hội gây lo lắng cho người nghỉ hưu.
Dạng danh từ của Freeze (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Freeze | Freezes |
Kết hợp từ của Freeze (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Autumn freeze Đông lạnh | The autumn freeze brought a chill to the social gathering. Cơn lạnh mùa thu mang đến sự lạnh lẽo cho buổi tụ tập xã hội. |
Pay freeze Đóng băng lương | The company announced a pay freeze for all employees. Công ty thông báo đóng băng lương cho tất cả nhân viên. |
Big freeze Đại hạn | The big freeze affected the homeless population during winter. Đợt lạnh giá ảnh hưởng đến người vô gia cư trong mùa đông. |
Total freeze Đóng băng hoàn toàn | The pandemic caused a total freeze in social gatherings. Đại dịch gây ra sự đóng băng hoàn toàn trong các cuộc tụ tập xã hội. |
Complete freeze Đông cứng | The pandemic caused a complete freeze in social gatherings. Đại dịch gây ra một sự đóng băng hoàn toàn trong các buổi tụ tập xã hội. |
Freeze (Verb)
The audience froze when the unexpected guest appeared on stage.
Khán giả đóng băng khi khách mời bất ngờ xuất hiện trên sân khấu.
She froze in horror as she witnessed the accident on the street.
Cô ấy đóng băng trong nỗi kinh hoàng khi chứng kiến tai nạn trên đường phố.
The meeting froze when the controversial topic was brought up.
Cuộc họp đóng băng khi chủ đề gây tranh cãi được đề cập.
The government decided to freeze the prices of essential goods.
Chính phủ quyết định đóng băng giá cả hàng hóa thiết yếu.
The company froze its hiring process due to budget constraints.
Công ty tạm ngừng quá trình tuyển dụng do hạn chế ngân sách.
The landlord agreed to freeze the rent for another year.
Chủ nhà đồng ý đóng băng tiền thuê trong một năm nữa.
They freeze surplus food to donate to the homeless shelter.
Họ đông lạnh thức ăn dư để quyên góp cho cơ sở dành cho người vô gia cư.
The organization freezes the collected blood for future emergencies.
Tổ chức đông lạnh máu được thu thập cho các tình huống khẩn cấp trong tương lai.
Volunteers freeze samples for scientific research on climate change.
Tình nguyện viên đông lạnh mẫu để nghiên cứu khoa học về biến đổi khí hậu.
The lake froze overnight due to the cold weather.
Hồ đóng băng qua đêm do thời tiết lạnh.
The icy roads caused traffic to freeze in the city.
Đường băng giá gây ra tắc nghẽn giao thông trong thành phố.
The extreme winter chill made the river freeze completely.
Lạnh giá mùa đông làm cho sông đóng băng hoàn toàn.
Dạng động từ của Freeze (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Freeze |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Froze |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Frozen |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Freezes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Freezing |
Kết hợp từ của Freeze (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Freeze to death Nguội lạnh chết | He almost froze to death while sleeping on the streets. Anh ta gần như đóng băng đến chết khi ngủ trên đường. |
Freeze on the spot Đứng im như tượng | The unexpected news made him freeze on the spot. Tin tức bất ngờ khiến anh ta đứng cứng tại chỗ. |
Freeze to the spot Đứng im như tượng | She saw her ex at the party and froze to the spot. Cô ấy nhìn thấy người cũ tại bữa tiệc và đứng im như đinh |
Họ từ
Từ "freeze" có nghĩa là làm cho một chất lỏng trở nên rắn lại do nhiệt độ giảm xuống dưới điểm đông đặc của nó. Trong tiếng Anh, "freeze" có các dạng khác nhau như "froze" (quá khứ) và "frozen" (phân từ quá khứ). Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm, trong đó tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn âm đầu rõ hơn. Về mặt nghĩa và sử dụng, từ này được sử dụng tương đương trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "freeze" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "frian" có nghĩa là đông lạnh. Nó xuất phát từ gốc Proto-Germanic *frizan, liên quan đến nhiều ngôn ngữ German, như tiếng Đức "frieren" và tiếng Hà Lan "vriezen". Khái niệm này mang tính chất vật lý, mang nghĩa là làm giảm nhiệt độ của một chất xuống mức mà nó chuyển sang trạng thái rắn. Từ "freeze" hiện nay không chỉ chỉ quá trình vật lý mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, như trong "đông cứng của tài liệu" hay "tình hình đóng băng".
Từ "freeze" được sử dụng với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Writing và Speaking, liên quan đến các tình huống mô tả trạng thái hay hành động tạm dừng. Trong ngữ cảnh khoa học, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ quá trình hạ thấp nhiệt độ, ngăn chặn sự chuyển động của phân tử. Ngoài ra, "freeze" còn xuất hiện phổ biến trong các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu và các ứng dụng thực tiễn trong công nghệ bảo quản thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp