Bản dịch của từ Frost trong tiếng Việt
Frost
Frost (Noun)
The frost covered the fields, delaying the farmers' harvest.
Sương giá bao phủ cánh đồng, làm chậm trễ vụ thu hoạch của nông dân.
The children slipped on the frost while playing outside.
Bọn trẻ bị trượt sương khi chơi bên ngoài.
The frost on the windows made the house feel cold and unwelcoming.
Sương giá trên cửa sổ khiến ngôi nhà có cảm giác lạnh lẽo và khó chịu.
Dạng danh từ của Frost (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Frost | Frosts |
Kết hợp từ của Frost (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A risk of frost Nguy cơ bị đọng sương | Planting delicate flowers poses a risk of frost damage. Việc trồng hoa mảnh khảnh đặt ra một rủi ro bị đọng sương lạnh. |
A danger of frost Nguy cơ bị sương muối | Be aware of a danger of frost on the social event. Hãy cẩn thận với mối nguy hiểm của sương giá trong sự kiện xã hội. |
Touch of frost Vị của sương gió | Her smile had a touch of frost, indicating her displeasure. Nụ cười của cô ấy có một chút sương giá, cho thấy sự không hài lòng của cô ấy. |
Degree of frost Mức độ sương giá | The degree of frost in january reached -10°c. Mức độ sương gió vào tháng 1 đạt -10°c. |
Frost (Verb)
During the bake sale, Sarah frosted 50 cupcakes for charity.
Trong buổi bán bánh nướng, Sarah đã phủ sương 50 chiếc bánh nướng nhỏ để làm từ thiện.
At the birthday party, Emily frosted the cake with colorful icing.
Tại bữa tiệc sinh nhật, Emily đã phủ lớp kem đầy màu sắc lên chiếc bánh.
The bakery owner frosts the cookies with a special glaze.
Người chủ tiệm phủ kem lên bánh quy bằng một loại men đặc biệt.
The cold weather frosted the windows of the social club.
Thời tiết lạnh giá làm đóng băng cửa sổ của câu lạc bộ xã hội.
The relationship between the two friends was starting to frost.
Mối quan hệ giữa hai người bạn bắt đầu đóng băng.
Her smile frosted over when she heard the gossip at the party.
Nụ cười của cô tắt ngấm khi nghe thấy những lời đàm tiếu trong bữa tiệc.
Dạng động từ của Frost (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Frost |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Frosted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Frosted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Frosts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Frosting |
Họ từ
"Frost" là từ chỉ hiện tượng băng giá xảy ra khi nhiệt độ xuống dưới 0 độ C, dẫn đến sự hình thành lớp băng mỏng trên bề mặt đất và các vật thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết giống nhau và cách phát âm cũng tương tự nhau, nhưng một số từ ngữ liên quan có thể khác. Tuy nhiên, trong cả hai ngữ cảnh, "frost" thường được sử dụng để chỉ điều kiện thời tiết lạnh, có thể ảnh hưởng đến nông nghiệp và sinh thái.
Từ "frost" có nguồn gốc từ tiếng Old English "frost", được ghi nhận từ thế kỷ thứ 13, có liên quan đến từ Proto-Germanic "*frustam". Gốc Latin của nó có thể bắt nguồn từ từ "frigus", nghĩa là lạnh. Mặc dù có nguồn gốc từ các ngôn ngữ khác nhau, ý nghĩa của từ vẫn liên quan chặt chẽ đến hiện tượng tự nhiên khi nhiệt độ giảm xuống dưới 0 độ C. Sự kết tinh của hơi nước trong không khí thành băng cho thấy sự tương tác giữa nhiệt độ và độ ẩm.
Từ "frost" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần về đọc và viết. Trong phần đọc, nó thường được đề cập đến trong ngữ cảnh khí hậu, nông nghiệp hoặc sinh học. Trong phần nói, "frost" có thể được sử dụng khi thảo luận về thời tiết hoặc tác động của nó đối với môi trường. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tình huống mô tả mùa đông hoặc hiện tượng tự nhiên liên quan đến lạnh, như trong các bài luận, báo cáo thời tiết và văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp