Bản dịch của từ Icing trong tiếng Việt
Icing
Icing (Noun)
Icing can occur during flights in cold, moist conditions.
Hiện tượng đóng băng có thể xảy ra trong chuyến bay lạnh, ẩm.
Icing does not happen in warm weather like in summer.
Hiện tượng đóng băng không xảy ra trong thời tiết ấm như mùa hè.
Does icing affect flight safety during winter storms?
Hiện tượng đóng băng có ảnh hưởng đến an toàn bay trong bão mùa đông không?
The children enjoyed the icing on their cupcakes.
Những đứa trẻ thích thưởng thức lớp đá trên bánh cupcake của họ.
The bakery specializes in elaborate icing designs for special occasions.
Tiệm bánh chuyên về thiết kế lớp đá phức tạp cho các dịp đặc biệt.
The wedding cake was beautifully decorated with intricate icing patterns.
Chiếc bánh cưới được trang trí đẹp mắt với các mẫu họa văn lớp đá phức tạp.
(khúc côn cầu trên băng) vi phạm nhẹ luật khúc côn cầu trên băng, xảy ra khi một đấu thủ bắn quả bóng từ phía vạch đỏ của mình để nó vượt qua vạch cầu môn phía đối phương. đội chơi tay ngắn không bị phạt vì điều này.
Ice hockey a minor violation of ice hockey rules occurring when a player shoots the puck from hisher side of the red line so that it crosses the goal line on the opponents side a team playing shorthanded is not penalized for this.
The icing call was crucial in the final match last week.
Quyết định icing rất quan trọng trong trận đấu cuối tuần trước.
Icing did not affect the team's strategy during the playoffs.
Icing không ảnh hưởng đến chiến lược của đội trong vòng loại trực tiếp.
Did the referee make an icing call in the last game?
Trọng tài có đưa ra quyết định icing trong trận đấu cuối cùng không?
Kết hợp từ của Icing (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fondant icing Bột đường phủ | Fondant icing adds a touch of elegance to cakes. Kem phủ bánh tạo sự lịch lãm cho bánh. |
Chocolate icing Kem sô cô la | Chocolate icing makes the cake look more appealing. Kem sô cô la làm bánh trở nên hấp dẫn hơn. |
Lemon icing Lớp kem chanh | The lemon icing on the cake was delicious. Lớp kem chanh trên bánh ngon. |
Royal icing Kem hoàng gia | Royal icing is commonly used for decorating cakes. Kem hoàng gia thường được sử dụng để trang trí bánh. |
Họ từ
"Icing" là một thuật ngữ dùng để mô tả lớp kem hoặc chất trang trí ngọt được phủ lên bánh, làm tăng vẻ đẹp và hương vị của sản phẩm bánh. Trong tiếng Anh Mỹ, "icing" được sử dụng phổ biến và có thể được sử dụng thay cho "frosting". Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, "icing" cũng được sử dụng, nhưng "frosting" ít phổ biến hơn. Mặc dù cả hai thuật ngữ này đều chỉ lớp phủ trên bánh, nhưng "frosting" thường chỉ các loại kem mịn và dày, trong khi "icing" có thể chỉ các loại hỗn hợp lỏng hơn.
Từ "icing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "icis" và từ tiếng Đức cổ "īz", có nghĩa là "đá" hoặc "nước đá". Nó bắt nguồn từ gốc Latin "glacies", có nghĩa là "băng". Qua thời gian, "icing" dần chuyển nghĩa từ hiện tượng tự nhiên sang khái niệm ẩm thực, chỉ lớp phủ ngọt làm từ đường thường dùng để trang trí bánh. Sự chuyển biến này phản ánh sự kết nối giữa trạng thái lạnh và vẻ đẹp thẩm mỹ trong ẩm thực.
Từ "icing" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing khi thảo luận về ẩm thực hoặc quy trình chế biến món ăn. Trong phần Speaking, từ này có thể được nhắc đến khi bàn về sở thích cá nhân liên quan đến bánh ngọt. Ngoài ra, "icing" thường được sử dụng trong ngữ cảnh làm bánh, trang trí đồ ăn, hoặc trong các bài viết về nghệ thuật ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Icing
Thêm mắm thêm muối/ Đã tốt lại càng tốt hơn
An extra enhancement.
Her promotion to manager was the icing on the cake.
Sự thăng chức của cô ấy thành quản lý là điều tốt đẹp nhất.