Bản dịch của từ Icing trong tiếng Việt

Icing

Noun [U/C]

Icing (Noun)

ˈaɪsɪŋ
ˈaɪsɪŋ
01

(hàng không, khí tượng học) các điều kiện thuận lợi cho việc hình thành băng trên bề mặt máy bay.

Aviation meteorology conditions conducive to the formation of ice on aircraft surfaces

Ví dụ

Icing can occur during flights in cold, moist conditions.

Hiện tượng đóng băng có thể xảy ra trong chuyến bay lạnh, ẩm.

Icing does not happen in warm weather like in summer.

Hiện tượng đóng băng không xảy ra trong thời tiết ấm như mùa hè.

Does icing affect flight safety during winter storms?

Hiện tượng đóng băng có ảnh hưởng đến an toàn bay trong bão mùa đông không?

02

Quá trình hình thành một lớp băng trên bề mặt.

The process of forming a layer of ice on a surface

Ví dụ

The children enjoyed the icing on their cupcakes.

Những đứa trẻ thích thưởng thức lớp đá trên bánh cupcake của họ.

The bakery specializes in elaborate icing designs for special occasions.

Tiệm bánh chuyên về thiết kế lớp đá phức tạp cho các dịp đặc biệt.

The wedding cake was beautifully decorated with intricate icing patterns.

Chiếc bánh cưới được trang trí đẹp mắt với các mẫu họa văn lớp đá phức tạp.

03

(khúc côn cầu trên băng) vi phạm nhẹ luật khúc côn cầu trên băng, xảy ra khi một đấu thủ bắn quả bóng từ phía vạch đỏ của mình để nó vượt qua vạch cầu môn phía đối phương. đội chơi tay ngắn không bị phạt vì điều này.

Ice hockey a minor violation of ice hockey rules occurring when a player shoots the puck from hisher side of the red line so that it crosses the goal line on the opponents side a team playing shorthanded is not penalized for this

Ví dụ

The icing call was crucial in the final match last week.

Quyết định icing rất quan trọng trong trận đấu cuối tuần trước.

Icing did not affect the team's strategy during the playoffs.

Icing không ảnh hưởng đến chiến lược của đội trong vòng loại trực tiếp.

Did the referee make an icing call in the last game?

Trọng tài có đưa ra quyết định icing trong trận đấu cuối cùng không?

Kết hợp từ của Icing (Noun)

CollocationVí dụ

Fondant icing

Bột đường phủ

Fondant icing adds a touch of elegance to cakes.

Kem phủ bánh tạo sự lịch lãm cho bánh.

Chocolate icing

Kem sô cô la

Chocolate icing makes the cake look more appealing.

Kem sô cô la làm bánh trở nên hấp dẫn hơn.

Lemon icing

Lớp kem chanh

The lemon icing on the cake was delicious.

Lớp kem chanh trên bánh ngon.

Royal icing

Kem hoàng gia

Royal icing is commonly used for decorating cakes.

Kem hoàng gia thường được sử dụng để trang trí bánh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Icing

The icing on the cake

ðɨ ˈaɪsɨŋ ˈɑn ðə kˈeɪk

Thêm mắm thêm muối/ Đã tốt lại càng tốt hơn

An extra enhancement.

Her promotion to manager was the icing on the cake.

Sự thăng chức của cô ấy thành quản lý là điều tốt đẹp nhất.