Bản dịch của từ Meteorology trong tiếng Việt
Meteorology
Meteorology (Noun)
Ngành khoa học liên quan đến các quá trình và hiện tượng của khí quyển, đặc biệt là phương tiện dự báo thời tiết.
The branch of science concerned with the processes and phenomena of the atmosphere, especially as a means of forecasting the weather.
Studying meteorology helps predict weather patterns accurately.
Nghiên cứu khí tượng học giúp dự đoán các kiểu thời tiết một cách chính xác.
Meteorology students analyze atmospheric phenomena for weather forecasting.
Sinh viên khí tượng phân tích các hiện tượng khí quyển để dự báo thời tiết.
Meteorology plays a crucial role in understanding climate changes in society.
Khí tượng đóng một vai trò quan trọng trong việc tìm hiểu sự thay đổi khí hậu trong xã hội.
Dạng danh từ của Meteorology (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Meteorology | Meteorologies |
Họ từ
Meteorology là ngành khoa học nghiên cứu thời tiết và khí hậu. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "meteoron", nghĩa là "vật ở trên", chỉ các hiện tượng xảy ra trong khí quyển. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách viết và ý nghĩa của từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút, với sự nhấn mạnh khác nhau ở một số âm tiết trong từng phương ngữ. Meteorology bao gồm các lĩnh vực như dự báo thời tiết, nghiên cứu khí hậu và hiện tượng khí tượng cực đoan.
Từ "meteorology" được hình thành từ gốc Latin "meteorologĭa", trong đó "meteoron" có nghĩa là "vật thể trên không" và "logia" có nghĩa là "nghiên cứu". Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại, phản ánh sự quan tâm của con người đối với các hiện tượng khí tượng trên trái đất. Trải qua lịch sử, "meteorology" đã phát triển từ việc quan sát tự nhiên sang ngành khoa học hiện đại, đóng vai trò quan trọng trong việc dự đoán thời tiết và hiểu biết về khí quyển.
Từ "meteorology" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các hiện tượng thời tiết hoặc nghiên cứu khí hậu. Trong các bối cảnh khác, "meteorology" liên quan đến các lĩnh vực như khoa học môi trường, nghiên cứu địa lý và báo cáo thời tiết. Tuy nhiên, sự xuất hiện của từ này chủ yếu giới hạn trong các văn bản chuyên ngành và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp