Bản dịch của từ Puck trong tiếng Việt
Puck
Puck (Noun)
She used a puck to navigate the screen during the online meeting.
Cô ấy đã sử dụng một puck để điều hướng màn hình trong cuộc họp trực tuyến.
The puck was smooth and easy to control, making work efficient.
Cái puck mượt mà và dễ kiểm soát, giúp công việc hiệu quả.
During the presentation, the speaker moved the puck swiftly on-screen.
Trong bài thuyết trình, người nói đã di chuyển puck một cách nhanh chóng trên màn hình.
The puck slid across the ice rink during the hockey game.
Viên gạch trượt trên sân băng trong trận đấu khúc côn cầu.
The player hit the puck with his stick towards the goal.
Người chơi đánh viên gạch bằng gậy của mình vào phía cầu môn.
The referee blew the whistle to stop the play after the puck went out.
Trọng tài thổi còi để dừng trận đấu sau khi viên gạch bay ra ngoài.
Dạng danh từ của Puck (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Puck | Pucks |
Họ từ
Từ "puck" thường được sử dụng để chỉ một miếng đĩa bằng cao su, có hình tròn, được sử dụng trong môn khúc côn cầu trên băng. Trong tiếng Anh Mỹ, "puck" thường được phát âm là /pʌk/, trong khi tiếng Anh Anh cũng phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt tinh vi trong ngữ điệu. "Puck" cũng có thể là một thuật ngữ trong văn học, ám chỉ đến hình tượng hoặc nhân vật ma quái, nổi bật nhất trong vở kịch "A Midsummer Night's Dream" của William Shakespeare.
Từ "puck" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "pūcca", có nghĩa là "một linh hồn hoặc ma quái". Về sau, từ này được sử dụng để chỉ một vật thể nhỏ, đặc biệt là trong bối cảnh thể thao. Trong môn khúc côn cầu, "puck" đề cập đến viên đĩa cao su được sử dụng để ghi bàn. Sự chuyển biến ý nghĩa từ một thực thể siêu nhiên sang vật thể thể thao cho thấy sự thay đổi trong văn hóa và ngữ cảnh sử dụng từ.
Từ "puck" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn phần thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thay vào đó, "puck" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là hockey trên băng, nơi nó ám chỉ một viên đạn cao su mà người chơi sử dụng để ghi điểm. Ngoài ra, "puck" cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh văn hóa giải trí, như khi thảo luận về các trận đấu hoặc các sự kiện thể thao liên quan đến hockey.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp