Bản dịch của từ Puck trong tiếng Việt
Puck
Noun [U/C]

Puck(Noun)
pˈʌk
ˈpək
Ví dụ
02
Một nàng tiên hoặc linh hồn tinh nghịch, đặc biệt trong truyền thuyết.
A mischievous fairy or sprite especially in folklore
Ví dụ
Puck

Một nàng tiên hoặc linh hồn tinh nghịch, đặc biệt trong truyền thuyết.
A mischievous fairy or sprite especially in folklore