Bản dịch của từ Puck trong tiếng Việt

Puck

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Puck(Noun)

pˈʌk
ˈpək
01

Một đĩa cao su cứng nhỏ được sử dụng trong môn khúc côn cầu trên băng.

A small hard rubber disk used in ice hockey

Ví dụ
02

Một nàng tiên hoặc linh hồn tinh nghịch, đặc biệt trong truyền thuyết.

A mischievous fairy or sprite especially in folklore

Ví dụ
03

Một tinh thần nghịch ngợm hoặc lừa lọc

A spirit of mischief or trickery

Ví dụ

Họ từ