Bản dịch của từ Puck trong tiếng Việt

Puck

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Puck (Noun)

pək
pˈʌk
01

Một thiết bị đầu vào giống như một con chuột, được kéo trên một tấm thảm, có chức năng cảm nhận vị trí của nó để di chuyển con trỏ trên màn hình.

An input device resembling a mouse, dragged across a mat which senses its position to move the cursor on the screen.

Ví dụ

She used a puck to navigate the screen during the online meeting.

Cô ấy đã sử dụng một puck để điều hướng màn hình trong cuộc họp trực tuyến.

The puck was smooth and easy to control, making work efficient.

Cái puck mượt mà và dễ kiểm soát, giúp công việc hiệu quả.

During the presentation, the speaker moved the puck swiftly on-screen.

Trong bài thuyết trình, người nói đã di chuyển puck một cách nhanh chóng trên màn hình.

02

Một chiếc đĩa màu đen làm bằng cao su cứng, dùng trong môn khúc côn cầu trên băng.

A black disc made of hard rubber, used in ice hockey.

Ví dụ

The puck slid across the ice rink during the hockey game.

Viên gạch trượt trên sân băng trong trận đấu khúc côn cầu.

The player hit the puck with his stick towards the goal.

Người chơi đánh viên gạch bằng gậy của mình vào phía cầu môn.

The referee blew the whistle to stop the play after the puck went out.

Trọng tài thổi còi để dừng trận đấu sau khi viên gạch bay ra ngoài.

Dạng danh từ của Puck (Noun)

SingularPlural

Puck

Pucks

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Puck cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Puck

Không có idiom phù hợp