Bản dịch của từ Freezing trong tiếng Việt
Freezing
Freezing (Verb)
Phân từ hiện tại của đóng băng.
Present participle of freeze.
The cold weather is freezing the lake solid.
Thời tiết lạnh đang đóng băng hồ.
She was freezing in her thin dress at the outdoor event.
Cô ấy đang bị đóng băng trong chiếc váy mỏng ở sự kiện ngoài trời.
The sudden drop in temperature caused the plants to freeze.
Sự giảm nhiệt đột ngột làm cho cây bị đóng băng.
Dạng động từ của Freezing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Freeze |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Froze |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Frozen |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Freezes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Freezing |
Freezing (Noun Countable)
Hành động hoặc quá trình đóng băng.
The act or process of freezing.
The freezing of assets caused financial panic in the community.
Việc đóng băng tài sản gây hoang mang tài chính trong cộng đồng.
The freezing of prices led to protests among the citizens.
Việc đóng băng giá dẫn đến cuộc biểu tình của công dân.
The freezing of wages impacted the workers' livelihood significantly.
Việc đóng băng lương ảnh hưởng đến sinh kế của công nhân một cách đáng kể.
Kết hợp từ của Freezing (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Above freezing Trên điểm đông lạnh | The temperature is above freezing, perfect for outdoor gatherings. Nhiệt độ trên mức đóng băng, hoàn hảo cho các cuộc tụ tập ngoài trời. |
Around freezing Xung quanh điểm đóng băng | The outdoor event was held around freezing temperatures. Sự kiện ngoại trời được tổ chức ở nhiệt độ xung quanh đóng băng. |
Below freezing Dưới-pointing | The temperature dropped below freezing during the charity event. Nhiệt độ giảm dưới mức đóng băng trong sự kiện từ thiện. |
Họ từ
Từ "freezing" trong tiếng Anh có thể hiểu là trạng thái chuyển đổi từ lỏng sang rắn khi nhiệt độ giảm xuống dưới điểm đóng băng. Trong ngữ cảnh thời tiết, nó chỉ thời điểm nhiệt độ xuống 0 độ C (32 độ F) hoặc thấp hơn. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường sử dụng "frost" để chỉ băng giá trong khi tiếng Anh Mỹ có thể dùng "freezing rain" để chỉ mưa đóng băng.
Từ "freezing" có nguồn gốc từ động từ "freeze", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "frīsan", có nghĩa là "đông lạnh". Trong tiếng Latinh, từ "frigidus" cũng có nghĩa tương tự, chỉ sự lạnh lẽo. Từ thế kỷ 13, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ quá trình chuyển đổi từ trạng thái lỏng sang rắn khi nhiệt độ giảm xuống. Hiện nay, "freezing" không chỉ mô tả hiện tượng vật lý mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh biểu thị cảm xúc lạnh lẽo hoặc sự ngăn cách.
Từ "freezing" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, khi thí sinh mô tả điều kiện thời tiết hoặc hiện tượng tự nhiên. Trong phần nghe, từ này thường được sử dụng khi nói về tình huống khẩn cấp liên quan đến nhiệt độ thấp. Ngoài ra, "freezing" cũng phổ biến trong các ngữ cảnh khoa học, công nghệ, và y học, khi đề cập đến quá trình làm đông hoặc ảnh hưởng của nhiệt độ thấp đối với sức khỏe và vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp