Bản dịch của từ Freezing trong tiếng Việt

Freezing

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freezing(Adjective)

frˈiːzɪŋ
ˈfrizɪŋ
01

Tại hoặc dưới nhiệt độ mà nước đóng băng

At or below the temperature at which water freezes

Ví dụ
02

Cực kỳ lạnh hoặc băng giá

Extremely cold or icy

Ví dụ
03

Gây ra sự rút lui hoặc ngừng hoạt động

Causing a withdrawal or cessation of activity stopping

Ví dụ

Freezing(Noun)

frˈiːzɪŋ
ˈfrizɪŋ
01

Tại hoặc dưới nhiệt độ mà nước đóng băng

A state of extreme cold

Ví dụ
02

Cực kỳ lạnh hoặc băng giá

The process of becoming frozen

Ví dụ