Bản dịch của từ Freezing trong tiếng Việt

Freezing

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freezing (Verb)

01

Phân từ hiện tại của đóng băng.

Present participle of freeze.

Ví dụ

The cold weather is freezing the lake solid.

Thời tiết lạnh đang đóng băng hồ.

She was freezing in her thin dress at the outdoor event.

Cô ấy đang bị đóng băng trong chiếc váy mỏng ở sự kiện ngoài trời.

The sudden drop in temperature caused the plants to freeze.

Sự giảm nhiệt đột ngột làm cho cây bị đóng băng.

Dạng động từ của Freezing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Freeze

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Froze

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Frozen

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Freezes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Freezing

Freezing (Noun Countable)

01

Hành động hoặc quá trình đóng băng.

The act or process of freezing.

Ví dụ

The freezing of assets caused financial panic in the community.

Việc đóng băng tài sản gây hoang mang tài chính trong cộng đồng.

The freezing of prices led to protests among the citizens.

Việc đóng băng giá dẫn đến cuộc biểu tình của công dân.

The freezing of wages impacted the workers' livelihood significantly.

Việc đóng băng lương ảnh hưởng đến sinh kế của công nhân một cách đáng kể.

Kết hợp từ của Freezing (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Above freezing

Trên điểm đông lạnh

The temperature is above freezing, perfect for outdoor gatherings.

Nhiệt độ trên mức đóng băng, hoàn hảo cho các cuộc tụ tập ngoài trời.

Around freezing

Xung quanh điểm đóng băng

The outdoor event was held around freezing temperatures.

Sự kiện ngoại trời được tổ chức ở nhiệt độ xung quanh đóng băng.

Below freezing

Dưới-pointing

The temperature dropped below freezing during the charity event.

Nhiệt độ giảm dưới mức đóng băng trong sự kiện từ thiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Freezing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an experience when you got bored while being with others | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] The weather was while dark clouds covered up the morning sky [...]Trích: Describe an experience when you got bored while being with others | Bài mẫu IELTS Speaking
IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
[...] Therefore, I prefer the winter months more, as long as it's not cold and there are some sunny spells [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] It's fascinating to me how we can moments in time and preserve them [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022
[...] At this stage, milk and water are stored in specific cooling equipment that continues to blend and the mixture at 5 Celsius degrees at the same time [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022

Idiom with Freezing

Không có idiom phù hợp