Bản dịch của từ Isolate trong tiếng Việt
Isolate
Isolate (Noun)
After the move, she felt like an isolate in the new town.
Sau khi chuyển nhà, cô ấy cảm thấy như một người cô đơn ở thị trấn mới.
The pandemic led to an increase in social isolates.
Đại dịch dẫn đến sự tăng của những người cô đơn xã hội.
He became an isolate after losing contact with his friends.
Anh trở thành một người cô đơn sau khi mất liên lạc với bạn bè.
The scientist created an isolate to examine its behavior.
Nhà khoa học đã tạo ra một loại vi khuẩn để nghiên cứu hành vi của chúng.
The isolate from the contaminated water was analyzed in the lab.
Vi khuẩn được ly lọc từ nước bị ô nhiễm đã được phân tích trong phòng thí nghiệm.
Researchers obtained an isolate of the virus for further research.
Các nhà nghiên cứu đã thu được một loại vi khuẩn để nghiên cứu sâu hơn.
Dạng danh từ của Isolate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Isolate | Isolates |
Isolate (Verb)
Xác định (cái gì đó) và kiểm tra hoặc giải quyết nó một cách riêng biệt.
Identify something and examine or deal with it separately.
It is crucial to isolate the root cause of social issues.
Rất quan trọng để phân biệt nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề xã hội.
Authorities need to isolate individuals who pose a threat to society.
Các cơ quan chức năng cần phải phân biệt những cá nhân đe dọa xã hội.
Isolating problematic behaviors can lead to effective social interventions.
Phân biệt những hành vi gây vấn đề có thể dẫn đến các biện pháp can thiệp xã hội hiệu quả.
During the pandemic, people had to isolate themselves from others.
Trong đại dịch, mọi người phải cách ly bản thân khỏi người khác.
The government advised individuals to isolate if they had symptoms.
Chính phủ khuyến nghị cá nhân cách ly nếu có triệu chứng.
He chose to isolate himself in a remote cabin for peace.
Anh ấy chọn cách ly bản thân trong một căn nhà xa xôi để yên bình.
Dạng động từ của Isolate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Isolate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Isolated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Isolated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Isolates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Isolating |
Họ từ
Từ "isolate" (cách ly) là một động từ mang nghĩa tách biệt hoặc cô lập ai đó, hoặc một cái gì đó ra khỏi sự ảnh hưởng hoặc tiếp xúc với những yếu tố bên ngoài. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hay khoa học để chỉ việc tách người bệnh ra nhằm ngăn chặn sự lây lan của bệnh tật. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng có cách sử dụng tương tự nhưng có thể thêm sắc thái hơn về việc tách biệt trong các tình huống xã hội hoặc tâm lý.
Từ "isolate" bắt nguồn từ tiếng Latin "insulatus", có nghĩa là "được biến thành một hòn đảo" (từ "insula", nghĩa là "hòn đảo"). Quá trình phát triển ngữ nghĩa của từ này thể hiện sự tách biệt hoặc cô lập. Từ thế kỷ 17, "isolate" đã được sử dụng trong ngữ cảnh y học và khoa học để chỉ việc tách biệt một đối tượng hoặc mẫu vật khỏi phần còn lại, phản ánh sự cô lập trong các nghiên cứu và thí nghiệm.
Từ "isolate" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt khái niệm liên quan đến sự tách biệt, cô lập các yếu tố. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt là trong y học và nghiên cứu, để chỉ việc tách biệt vi khuẩn hoặc tế bào nhằm mục đích nghiên cứu hoặc điều trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp