Bản dịch của từ Muddy trong tiếng Việt
Muddy
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Muddy (Adjective)
Bị che phủ hoặc đầy bùn.
Covered in or full of mud.
The muddy field delayed the social event.
Cánh đồng bùn trì hoãn sự kiện xã hội.
Her muddy shoes showed she had been volunteering outdoors.
Đôi giày bùn của cô ấy cho thấy cô ấy đã tình nguyện ngoài trời.
The muddy road made it difficult for the social workers to travel.
Con đường bùn làm cho việc đi lại của các công nhân xã hội trở nên khó khăn.
Dạng tính từ của Muddy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Muddy Bùn | Muddier Mờ hơn | Muddiest Mờ nhất |
Kết hợp từ của Muddy (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Make something muddy Làm cho cái gì đó đầy bùn | The recent protests made the streets muddy and difficult to navigate. Các cuộc biểu tình gần đây đã làm cho đường phố trở nên lầy lội và khó đi. |
Get muddy Bẩn | Children often get muddy while playing soccer at the park. Trẻ em thường bị bẩn khi chơi bóng đá ở công viên. |
Become muddy Trở nên đục đọt | The community garden became muddy after the heavy rain last week. Khu vườn cộng đồng trở nên bẩn sau cơn mưa lớn tuần trước. |
Look muddy Nhìn lơ mơ | The park looked muddy after the heavy rain last weekend. Công viên trông rất lầy lội sau cơn mưa lớn cuối tuần trước. |
Get something muddy Làm cho cái gì đó bị bẩn | The children get something muddy while playing in the park. Bọn trẻ làm bẩn mình khi chơi ở công viên. |
Muddy (Verb)
The heavy rain muddied the streets in the village.
Cơn mưa lớn làm bùn đường phố ở làng.
The construction site got muddied after the storm passed.
Khu vực xây dựng bị làm bẩn sau cơn bão đi qua.
They muddied the riverbank while fishing last weekend.
Họ làm bẩn bờ sông khi câu cá cuối tuần trước.
Họ từ
Từ "muddy" mô tả tình trạng của bề mặt bị bùn, thường do nước hoặc mưa, dẫn đến sự khó khăn trong di chuyển hoặc hoạt động. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng theo nghĩa đen chỉ trạng thái vật lý cũng như nghĩa bóng chỉ sự không rõ ràng hoặc lẫn lộn trong thông tin. Cách phát âm và viết của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, như trong các diễn ngôn chỉ trích hoặc miêu tả tình trạng môi trường.
Từ "muddy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mudde", có nghĩa là "bùn", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "muda". Từ này chỉ trạng thái ẩm ướt, nhão nhoét của đất, thường liên quan đến bùn đất sau mưa. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự liên kết mật thiết với môi trường tự nhiên và hình ảnh vật lý của đất lầy lội. Ngày nay, "muddy" không chỉ mô tả trạng thái vật lý mà còn được dùng trong ngữ nghĩa ẩn dụ để chỉ sự khó hiểu hoặc lộn xộn trong thông tin.
Từ "muddy" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking. Trong phần Listening, từ này có thể được gặp trong ngữ cảnh liên quan đến các mô tả về thời tiết hoặc cảnh quan. Ngoài ra, "muddy" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả môi trường hoặc tình trạng vật lý, ví dụ như trong thể thao ngoài trời hoặc nông nghiệp, khi nói về đất bị ướt và khó di chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp