Bản dịch của từ Muddy trong tiếng Việt

Muddy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muddy(Adjective)

mˈʌdi
ˈmədi
01

Khó nhìn qua mờ đục hoặc mờ

Difficult to see through cloudy or opaque

Ví dụ
02

Ẩm ướt và mềm thường do nước hoặc mưa

Wet and soft usually due to water or rain

Ví dụ
03

Làm cho điều gì đó trở nên mơ hồ hoặc khó hiểu

Making something unclear or confused

Ví dụ