Bản dịch của từ Hail trong tiếng Việt
Hail
Hail (Noun)
The he he hail of criticism from social media was overwhelming.
Số lượng lời chỉ trích từ mạng xã hội rất lớn.
The project faced a he project faced a he project faced a hail of negative feedback from the community.
Dự án đối mặt với một lượng lớn phản hồi tiêu cực từ cộng đồng.
The company received a he company received a he company received a hail of complaints about their new product.
Công ty nhận được một lượng lớn khiếu nại về sản phẩm mới của họ.
(khí tượng học, không đếm được) những quả bóng hoặc những mảnh băng rơi xuống dưới dạng mưa, thường liên quan đến giông bão.
Meteorology uncountable balls or pieces of ice falling as precipitation often in connection with a thunderstorm.
The hailstorm damaged many cars in the neighborhood.
Trận mưa đá làm hỏng nhiều xe ô tô trong khu vực.
People rushed to cover their heads during the sudden eople rushed to cover their heads during the sudden eople rushed to cover their heads during the sudden hail.
Mọi người vội che đầu khi mưa đá đột ngột.
The hailstones were unusually large, causing concern among residents.
Những viên mưa đá lớn bất thường, gây lo lắng cho cư dân.
(khí tượng học, đếm được) sự xuất hiện của loại mưa này; một trận mưa đá.
Meteorology countable an occurrence of this type of precipitation a hailstorm.
The he he hail damaged the car roofs in the neighborhood.
Mưa đá làm hỏng mái xe ô tô trong khu phố.
The hailstorm caused chaos during the outdoor community event.
Trận mưa đá gây ra hỗn loạn trong sự kiện cộng đồng ngoài trời.
The unexpected he unexpected he unexpected hail ruined the outdoor picnic plans.
Mưa đá bất ngờ phá hủy kế hoạch dã ngoại.
Dạng danh từ của Hail (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hail | Hail |
Kết hợp từ của Hail (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In (the) hail Dưới tuyết bão | Children played in the hail during the unexpected storm. Trẻ em chơi trong mưa đá trong cơn bão bất ngờ. |
Through (the) hail Xuyên qua mưa đá | She supported her friend through the hail of criticism. Cô ấy đã ủng hộ bạn qua trận mưa đều của lời chỉ trích. |
Họ từ
Từ "hail" trong tiếng Anh có nghĩa chính là những viên đá nhỏ rơi từ bầu trời trong thời tiết xấu, thường là trong bão hoặc mưa đá. Trong ngữ cảnh khác, "hail" có thể được sử dụng như một động từ để chỉ việc chào mừng hoặc ca ngợi ai đó. Ở Anh và Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "hail" có thể mang những sắc thái khác nhau, chẳng hạn như "hail to" trong tiếng Anh Anh thường chỉ sự tôn vinh, trong khi trong tiếng Anh Mỹ có thể thiên về việc chào đón.
Từ "hail" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hægel", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *hagwōl và cuối cùng là từ gốc Proto-Indo-European *h₂éygʰos, có nghĩa là "đá" hoặc "băng". Hail thường được hiểu là các viên đá băng rơi từ trời, và trong ngữ cảnh cổ, từ này cũng được dùng để chỉ sự tôn kính hay chào mừng. Ngày nay, "hail" không chỉ mô tả hiện tượng thời tiết mà còn được sử dụng trong các cụm từ như "hail to", diễn tả sự tôn kính đối với một người hoặc một ý tưởng.
Từ "hail" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra Listening và Reading của IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh thời tiết hoặc mô tả các hiện tượng tự nhiên. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về biến đổi khí hậu hoặc nêu ví dụ trong các tình huống cụ thể. Ngoài ra, "hail" còn có nghĩa là lời kêu gọi tán dương hoặc tôn vinh, thường thấy trong các bài phát biểu hoặc văn bản trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp