Bản dịch của từ Hail trong tiếng Việt

Hail

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hail(Noun)

hˈeɪl
ˈheɪɫ
01

Một sự chào mừng hoặc lời chào.

A salute or greeting often used in expressions such as Hail Caesar

Ví dụ
02

Một dạng lượng mưa.

A form of precipitation

Ví dụ
03

Bằng mảnh băng rắn có hình dạng cầu rơi từ mây.

Pellets of frozen rain that fall in showers from cumulonimbus clouds

Ví dụ

Hail(Verb)

hˈeɪl
ˈheɪɫ
01

Để gọi ai đó.

To call out to someone

Ví dụ
02

Để phát ra hoặc xuống như những hạt có dạng mưa đá.

To send forth or to come down in drops similar to hail

Ví dụ
03

Để chào đón hoặc ca ngợi một cách nhiệt tình.

To greet or acclaim enthusiastically

Ví dụ