Bản dịch của từ Precipitation trong tiếng Việt
Precipitation
Precipitation (Noun)
Heavy precipitation caused flooding in the city streets.
Mưa lớn gây lũ lụt trên đường phố thành phố.
The amount of precipitation in the region has been decreasing.
Lượng mưa trên vùng đất đang giảm.
Hành động hoặc quá trình kết tủa một chất từ dung dịch.
The action or process of precipitating a substance from a solution.
Heavy precipitation caused flooding in the city.
Mưa lớn gây lũ ở thành phố.
The amount of precipitation this month is unusually high.
Lượng mưa trong tháng này cao bất thường.
Her precipitation in decision-making led to unexpected outcomes.
Sự vội vã trong việc ra quyết định của cô ấy dẫn đến kết quả không ngờ.
The company's precipitation in launching the new product surprised everyone.
Sự vội vàng của công ty trong việc ra mắt sản phẩm mới khiến ai cũng ngạc nhiên.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp