Bản dịch của từ Precipitation trong tiếng Việt
Precipitation
Precipitation (Noun)
Heavy precipitation caused flooding in the city streets.
Mưa lớn gây lũ lụt trên đường phố thành phố.
The amount of precipitation in the region has been decreasing.
Lượng mưa trên vùng đất đang giảm.
Farmers rely on precipitation for their crops to grow successfully.
Nông dân phụ thuộc vào mưa để cây trồng phát triển thành công.
Hành động hoặc quá trình kết tủa một chất từ dung dịch.
The action or process of precipitating a substance from a solution.
Heavy precipitation caused flooding in the city.
Mưa lớn gây lũ ở thành phố.
The amount of precipitation this month is unusually high.
Lượng mưa trong tháng này cao bất thường.
Scientists study patterns of precipitation in different regions.
Các nhà khoa học nghiên cứu mô hình mưa ở các vùng khác nhau.
Her precipitation in decision-making led to unexpected outcomes.
Sự vội vã trong việc ra quyết định của cô ấy dẫn đến kết quả không ngờ.
The company's precipitation in launching the new product surprised everyone.
Sự vội vàng của công ty trong việc ra mắt sản phẩm mới khiến ai cũng ngạc nhiên.
His precipitation in responding to the crisis caused more confusion.
Sự vội vã của anh ấy trong việc đáp ứng với khủng hoảng gây ra nhiều sự nhầm lẫn hơn.
Dạng danh từ của Precipitation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Precipitation | Precipitations |
Họ từ
Từ "precipitation" có nghĩa chung là sự rơi xuống của nước dưới dạng mưa, tuyết, mưa đá hoặc nước mưa từ không khí xuống bề mặt Trái Đất. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm và ý nghĩa, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ "rainfall" để nói cụ thể về lượng mưa. "Precipitation" được sử dụng rộng rãi trong khí tượng học, nghiên cứu môi trường và thống kê khí hậu.
Từ "precipitation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praecipitatio", xuất phát từ động từ "praecipitare", nghĩa là "đẩy xuống". Trong ngữ cảnh khí tượng, từ này ban đầu chỉ hiện tượng nước rơi từ mây xuống mặt đất. Qua thời gian, nó đã mở rộng về nghĩa để bao gồm mọi dạng nước như mưa, tuyết và sương. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và hiện tại nằm ở quy trình tự nhiên của việc nước từ trạng thái hơi trở lại trạng thái lỏng, tạo nên các hiện tượng khí tượng rõ ràng.
Từ "precipitation" thường xuất hiện trong cả 4 thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Đọc, nơi thường có các bài luận về thời tiết, môi trường hoặc khoa học tự nhiên. Trong Speaking và Writing, thí sinh có thể sử dụng từ này để mô tả các hiện tượng thời tiết. Ngoài ra, "precipitation" cũng thường được sử dụng trong các context khoa học, khí tượng và môi trường để chỉ lượng nước mưa hoặc băng tuyết thu được.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp