Bản dịch của từ Salute trong tiếng Việt

Salute

Noun [U/C] Verb

Salute (Noun)

səlˈut
səlˈut
01

Một cử chỉ tôn trọng hoặc ghi nhận một cách lịch sự, đặc biệt là cử chỉ được thực hiện với hoặc bởi một người khi đến hoặc đi.

A gesture of respect or polite recognition especially one made to or by a person when arriving or departing.

Ví dụ

She gave a salute to her teacher before leaving the classroom.

Cô ấy chào thầy cô trước khi rời lớp học.

He never forgets to return the salute when greeted by others.

Anh ấy không bao giờ quên chào lại khi được người khác chào.

Did you learn how to properly salute in your country?

Bạn đã học cách chào mỹ quan đúng cách trong nước bạn chưa?

He gave a salute to his teacher before leaving the classroom.

Anh ta chào thầy cô trước khi rời lớp học.

She forgot to return the salute when greeted by her neighbor.

Cô quên trả lời chào khi được hàng xóm chào hỏi.

Dạng danh từ của Salute (Noun)

SingularPlural

Salute

Salutes

Kết hợp từ của Salute (Noun)

CollocationVí dụ

Last salute

Lời chào cuối cùng

He gave a last salute to his retiring boss.

Anh ấy chào tạm biệt cuối cùng với sếp sắp nghỉ hưu.

Smart salute

Chào thông minh

She gave a smart salute to the general.

Cô ấy chào mời thông minh với tướng.

Sloppy salute

Chào cẩu thả

He gave a sloppy salute during the military interview.

Anh ấy chào quân cẩu thả trong cuộc phỏng vấn quân sự.

Military salute

Tiền đần quân định

Soldiers often perform a military salute during official ceremonies.

Những người lính thường thực hiện một cử chỉ chào quân sự trong các buổi lễ chính thức.

Final salute

Lời chào tạm biệt cuối cùng

He gave a final salute to his colleagues before leaving the company.

Anh ấy chào tạm biệt cuối cùng đến đồng nghiệp trước khi rời công ty.

Salute (Verb)

səlˈut
səlˈut
01

Hãy chào một cách trang trọng.

Make a formal salute to.

Ví dụ

Soldiers salute their superiors before entering the military base.

Binh sĩ chào cờ trước khi vào căn cứ quân sự.

It is considered disrespectful to not salute during a formal ceremony.

Được xem là thiếu tôn trọng nếu không chào cờ trong buổi lễ.

Do you know how to properly salute when meeting an officer?

Bạn có biết cách chào cờ đúng khi gặp một sĩ quan không?

She salutes the flag before giving her speech.

Cô ấy chào cờ trước khi phát biểu của mình.

He never salutes his superiors, which is considered disrespectful.

Anh ấy không bao giờ chào cờ cấp trên của mình, điều này được coi là thiếu lễ phép.

Dạng động từ của Salute (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Salute

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Saluted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Saluted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Salutes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Saluting

Kết hợp từ của Salute (Verb)

CollocationVí dụ

Salute sharply

Hỏi thắc mắc

She saluted sharply during the military ceremony.

Cô ấy chào quân một cách sắc sảo trong lễ trao quân hàm.

Salute crisply

Chào mời sảng khoái

He saluted crisply during the military ceremony.

Anh ấy chào mừng mạnh mẽ trong lễ trao quân hàm.

Salute smartly

Chào quân tu lịch sự

Soldiers salute smartly during military ceremonies.

Binh sĩ chào mừng một cách lịch lãm trong các buổi lễ quân sự.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Salute cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salute

Không có idiom phù hợp