Bản dịch của từ Salute trong tiếng Việt
Salute
Salute (Noun)
Một cử chỉ tôn trọng hoặc ghi nhận một cách lịch sự, đặc biệt là cử chỉ được thực hiện với hoặc bởi một người khi đến hoặc đi.
A gesture of respect or polite recognition especially one made to or by a person when arriving or departing.
She gave a salute to her teacher before leaving the classroom.
Cô ấy chào thầy cô trước khi rời lớp học.
He never forgets to return the salute when greeted by others.
Anh ấy không bao giờ quên chào lại khi được người khác chào.
Did you learn how to properly salute in your country?
Bạn đã học cách chào mỹ quan đúng cách trong nước bạn chưa?
He gave a salute to his teacher before leaving the classroom.
Anh ta chào thầy cô trước khi rời lớp học.
She forgot to return the salute when greeted by her neighbor.
Cô quên trả lời chào khi được hàng xóm chào hỏi.
Dạng danh từ của Salute (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Salute | Salutes |
Kết hợp từ của Salute (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Last salute Lời chào cuối cùng | He gave a last salute to his retiring boss. Anh ấy chào tạm biệt cuối cùng với sếp sắp nghỉ hưu. |
Smart salute Chào thông minh | She gave a smart salute to the general. Cô ấy chào mời thông minh với tướng. |
Sloppy salute Chào cẩu thả | He gave a sloppy salute during the military interview. Anh ấy chào quân cẩu thả trong cuộc phỏng vấn quân sự. |
Military salute Tiền đần quân định | Soldiers often perform a military salute during official ceremonies. Những người lính thường thực hiện một cử chỉ chào quân sự trong các buổi lễ chính thức. |
Final salute Lời chào tạm biệt cuối cùng | He gave a final salute to his colleagues before leaving the company. Anh ấy chào tạm biệt cuối cùng đến đồng nghiệp trước khi rời công ty. |
Salute (Verb)
Soldiers salute their superiors before entering the military base.
Binh sĩ chào cờ trước khi vào căn cứ quân sự.
It is considered disrespectful to not salute during a formal ceremony.
Được xem là thiếu tôn trọng nếu không chào cờ trong buổi lễ.
Do you know how to properly salute when meeting an officer?
Bạn có biết cách chào cờ đúng khi gặp một sĩ quan không?
She salutes the flag before giving her speech.
Cô ấy chào cờ trước khi phát biểu của mình.
He never salutes his superiors, which is considered disrespectful.
Anh ấy không bao giờ chào cờ cấp trên của mình, điều này được coi là thiếu lễ phép.
Dạng động từ của Salute (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Salute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Saluted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Saluted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Salutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Saluting |
Kết hợp từ của Salute (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Salute sharply Hỏi thắc mắc | She saluted sharply during the military ceremony. Cô ấy chào quân một cách sắc sảo trong lễ trao quân hàm. |
Salute crisply Chào mời sảng khoái | He saluted crisply during the military ceremony. Anh ấy chào mừng mạnh mẽ trong lễ trao quân hàm. |
Salute smartly Chào quân tu lịch sự | Soldiers salute smartly during military ceremonies. Binh sĩ chào mừng một cách lịch lãm trong các buổi lễ quân sự. |
Họ từ
Từ "salute" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động chào hỏi hoặc thể hiện sự kính trọng. Trong ngữ cảnh quân đội, "salute" được sử dụng để mô tả hành động chào giữa các quân nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, "salute" có thể xuất hiện trong những tình huống trang trọng hơn. Phát âm của từ này cũng tương tự nhau, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong từng phiên bản.
Từ "salute" có nguồn gốc từ tiếng Latin "salutare", mang nghĩa "chào hỏi" hoặc "chúc sức khỏe". Từ này được hình thành từ danh từ "salus", có nghĩa là "sức khỏe" hoặc "an toàn". Trong lịch sử, hành động chào hỏi thể hiện sự tôn trọng và cầu chúc cho sức khỏe của người khác. Ngày nay, "salute" không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh chào hỏi thông thường mà còn trong quân đội để thể hiện sự kính trọng đối với cấp trên hoặc biểu thị sự trang nghiêm.
Từ "salute" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS, nhất là trong phần Speaking và Writing, khi liên quan đến giao tiếp và hành động thể hiện sự tôn trọng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực quân sự, thể hiện lòng kính trọng với cấp trên, hoặc trong các sự kiện chính thức khi chào đón khách mời. Sự đa dạng trong cách sử dụng từ này cho thấy tầm quan trọng của việc thể hiện nghi thức trong nhiều tình huống giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp