Bản dịch của từ Nodding trong tiếng Việt
Nodding

Nodding (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của gật đầu.
Present participle and gerund of nod.
She was nodding during the conversation, showing agreement.
Cô ấy gật đầu trong cuộc trò chuyện, cho thấy sự đồng tình.
He was not nodding when the speaker made a controversial statement.
Anh ấy không gật đầu khi người nói đưa ra một tuyên bố gây tranh cãi.
Were they nodding while discussing the new social media trends?
Họ có gật đầu trong khi thảo luận về xu hướng truyền thông xã hội mới không?
She was nodding in agreement during the conversation.
Cô ấy gật đầu đồng ý trong cuộc trò chuyện.
He was not nodding when the teacher explained the grammar rules.
Anh ấy không gật đầu khi giáo viên giải thích luật ngữ pháp.
Dạng động từ của Nodding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nod |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nodded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nodded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nods |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nodding |
Họ từ
Từ "nodding" chỉ hành động gật đầu, thường được thực hiện để thể hiện sự đồng thuận, hiểu biết hoặc chấp thuận. Trong tiếng Anh, "nodding" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ âm, như một số từ có cách phát âm hơi khác nhau giữa hai biến thể này. Thông thường, "nodding" được coi là một phản ứng không lời trong giao tiếp xã hội và có vai trò quan trọng trong việc truyền đạt cảm xúc và ý kiến.
Từ "nodding" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "nod", có nguồn gốc từ tiếng Old Norse "nodd", một từ diễn tả hành động gật đầu. Hành động gật đầu này thường được xem là biểu hiện của sự đồng tình hoặc thừa nhận. Trong lịch sử, việc gật đầu đã được ghi nhận trong nhiều nền văn hóa như một hình thức giao tiếp không lời nhằm thể hiện sự hiểu biết hoặc ủng hộ, kết nối với ý nghĩa hiện tại của từ trong giao tiếp xã hội.
Từ "nodding" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp nhằm diễn tả sự đồng thuận hoặc hiểu biết. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể được gặp trong các văn bản mô tả hành động hoặc trạng thái tâm lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến việc thể hiện sự đồng ý hoặc chú ý trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp