Bản dịch của từ Toast trong tiếng Việt

Toast

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toast(Noun)

tˈəʊst
ˈtoʊst
01

Một bài phát biểu được trình bày tại một buổi họp mặt thường nhằm vinh danh ai đó.

A speech given at a gathering generally in honor of someone

Ví dụ
02

Mảnh bánh mì được nướng vàng đều cả hai mặt nhờ nhiệt.

Slices of bread browned on both sides by heat

Ví dụ
03

Một ly nâng cao để chúc mừng hoặc ăn mừng

A raised glass in salute or celebration

Ví dụ

Toast(Verb)

tˈəʊst
ˈtoʊst
01

Những lát bánh mì được nướng vàng đều cả hai mặt.

To brown bread by exposing it to heat

Ví dụ
02

Một bài phát biểu được thực hiện tại một buổi tập trung, thường nhằm tôn vinh ai đó.

To make a toast in honor of someone

Ví dụ
03

Một ly rượu nâng lên để chào mừng hoặc ăn mừng.

To warm or toast an item lightly over heat

Ví dụ