Bản dịch của từ Toast trong tiếng Việt
Toast
Toast (Noun)
At the wedding, there was a heartfelt toast to the newlyweds.
Tại đám cưới, có một lời chúc rất chân thành cho cặp đôi mới cưới.
The birthday party ended with a toast to the birthday girl.
Bữa tiệc sinh nhật kết thúc bằng một lời chúc cho cô gái sinh nhật.
During the graduation ceremony, there was a toast to the graduates.
Trong buổi lễ tốt nghiệp, có một lời chúc cho các sinh viên tốt nghiệp.
She gave a heartfelt toast at the wedding reception.
Cô ấy đã phát biểu chân thành tại tiệc chiêu đãi cưới.
The toast was accompanied by glasses of champagne.
Bánh mì nướng được kèm theo các ly rượu sâm banh.
His toast to success inspired the entire team.
Lời chúc thành công của anh đã truyền cảm hứng cho toàn bộ đội.
Dạng danh từ của Toast (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Toast | Toasts |
Kết hợp từ của Toast (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Piece of toast Miếng bánh mì nướng | She offered a piece of toast to her friend at the brunch. Cô ấy đã đưa một miếng bánh mì nướng cho bạn mình tại buổi brunch. |
On toast Ở trên bánh mì | Avocado on toast is a popular brunch choice. Bơ trên bánh mì nướng là lựa chọn brunch phổ biến. |
Round of toast Một lời chúc sức khỏe | She ordered a round of toast for the table. Cô ấy đặt một loạt bánh mì nướng cho bàn. |
Slice of toast Miếng bánh mì nướng | She enjoyed a slice of toast at the social gathering. Cô ấy thích một lát bánh mì nướng tại buổi tụ tập xã hội. |
Toast to Nâng ly chúc mừng | They raised their glasses to celebrate the new friendship. Họ nâng ly để ăn mừng mối quan hệ mới. |
Toast (Verb)
They toasted to the newlyweds at the wedding reception.
Họ nâng cốc chúc mừng cho cặp đôi mới cưới tại tiệc.
The team toasted to their victory after winning the championship.
Đội nâng cốc chúc mừng chiến thắng sau khi giành chức vô địch.
Friends toasted to their friendship during a night out together.
Bạn bè nâng cốc chúc mừng tình bạn trong một buổi tối đi chơi cùng nhau.
The DJ will toast the crowd at the reggae concert.
DJ sẽ phát biểu chào mừng đám đông tại buổi hòa nhạc reggae.
She toasts the success of the social event with enthusiasm.
Cô ấy chúc mừng thành công của sự kiện xã hội với sự hăng hái.
The artist decided to toast the audience during the performance.
Nghệ sĩ quyết định phát biểu chào mừng khán giả trong buổi biểu diễn.
They toast the bread before serving it with butter and jam.
Họ nướng bánh mì trước khi phục vụ cùng với bơ và mứt.
At the party, everyone gathered around the fire to toast marshmallows.
Tại buổi tiệc, mọi người tụ tập xung quanh lửa để nướng kẹo dẻo.
During the picnic, they toasted the cheese on the campfire.
Trong chuyến dã ngoại, họ nướng phô mai trên lửa trại.
Dạng động từ của Toast (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Toast |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Toasted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Toasted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Toasts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Toasting |
Kết hợp từ của Toast (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Toast lightly Phi châm | She lightly toasted the bread for the social event. Cô ấy nhẹ nhàng nướng bánh mì cho sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "toast" trong tiếng Anh có nghĩa là bánh mì đã được nướng cho vàng giòn, thường được sử dụng trong bữa sáng hoặc như một món ăn nhẹ. Trong tiếng Anh Mỹ, "toast" thường được dùng để chỉ cả món bánh mì nướng và hành động nướng bánh, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng bao hàm thói quen nâng ly chúc mừng. Phát âm có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn tương đồng.
Từ "toast" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tostare", có nghĩa là "nướng" hay "nung". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng để chỉ hành động nướng bánh mì, từ đó phát triển sang ý nghĩa chỉ việc nâng cốc chúc mừng. Việc nâng ly với ý nghĩa chúc phúc có thể liên quan đến truyền thống dùng bánh mì nướng như một biểu tượng của sức khỏe và thành công. Sự chuyển giao ý nghĩa này thể hiện sự kết hợp giữa nấu nướng và nghi lễ xã hội.
Từ "toast" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, nó thường liên quan đến bối cảnh ẩm thực hoặc các bữa tiệc. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về văn hóa ẩm thực hoặc sự kiện xã hội. Trong phần Viết, học viên thường sử dụng "toast" khi mô tả truyền thống chúc mừng. Cuối cùng, trong phần Nói, từ này thường được sử dụng trong cuộc đối thoại về bữa ăn hoặc các sự kiện tụ tập. Ngoài ra, "toast" còn được dùng trong ngữ cảnh thông thường liên quan đến việc nâng ly chúc mừng trong các buổi lễ hoặc bữa tiệc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp