ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Toast
Một bài phát biểu được trình bày tại một buổi họp mặt thường nhằm vinh danh ai đó.
A speech given at a gathering generally in honor of someone
Mảnh bánh mì được nướng vàng đều cả hai mặt nhờ nhiệt.
Slices of bread browned on both sides by heat
Một ly nâng cao để chúc mừng hoặc ăn mừng
A raised glass in salute or celebration
Những lát bánh mì được nướng vàng đều cả hai mặt.
To brown bread by exposing it to heat
Một bài phát biểu được thực hiện tại một buổi tập trung, thường nhằm tôn vinh ai đó.
To make a toast in honor of someone
Một ly rượu nâng lên để chào mừng hoặc ăn mừng.
To warm or toast an item lightly over heat