Bản dịch của từ Greet trong tiếng Việt
Greet
Greet (Verb)
She greeted her friend with a warm hug.
Cô chào bạn mình bằng một cái ôm ấm áp.
The host greeted the guests at the entrance.
Chủ nhà chào khách ở lối vào.
We greet our neighbors every morning.
Chúng tôi chào hàng xóm vào mỗi buổi sáng.
Dạng động từ của Greet (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Greet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Greeted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Greeted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Greets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Greeting |
Kết hợp từ của Greet (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Greet somebody by name Chào ai đó bằng tên | During social interactions, it is important to greet somebody by name to show respect and build rapport. Chào đón ai đó bằng tên |
Họ từ
Động từ "greet" có nghĩa là chào đón hoặc chào hỏi một ai đó trong một hoàn cảnh xã hội. Từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau; trong tiếng Anh Anh, âm 't' cuối thường được phát âm rõ ràng hơn. Trong văn viết, "greet" có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh, từ thân mật đến trang trọng, tùy thuộc vào ngữ cảnh xã hội.
Từ "greet" có nguồn gốc từ chữ Latin "gratus", nghĩa là "vui mừng" hoặc "đầy lòng biết ơn". Trong tiếng Anh cổ, từ này được phản ánh qua hình thức "gretan", có nghĩa là "chào đón" hoặc "để chào". Qua thời gian, "greet" đã phát triển để chỉ hành động bày tỏ sự chào đón hoặc thể hiện sự tôn trọng khi gặp gỡ ai đó. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự thân thiện và lịch sự trong giao tiếp xã hội.
Từ "greet" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà sự chào hỏi và giao tiếp là vấn đề quan trọng. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng xuất hiện nhưng ít hơn. Trong các ngữ cảnh khác, "greet" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, các buổi lễ, và sự kiện xã hội, nơi việc chào hỏi giữa mọi người đóng vai trò thiết yếu trong việc xây dựng mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp