Bản dịch của từ Weep trong tiếng Việt
Weep
Noun [U/C] Verb

Weep (Noun)
wˈip
wˈip
Ví dụ
After the tragic news, a quiet weep filled the room.
Sau tin tức bi thảm, một cơn khóc nhỏ lặng lẽ tràn ngập phòng.
Her weep at the funeral moved everyone to tears.
Cơn khóc của cô ấy tại đám tang khiến mọi người rơi nước mắt.
The weep of the mother mourning her child was heartbreaking.
Tiếng khóc của người mẹ đang than khổ con cái làm tan nát lòng người.