Bản dịch của từ Weep trong tiếng Việt
Weep
Weep (Noun)
After the tragic news, a quiet weep filled the room.
Sau tin tức bi thảm, một cơn khóc nhỏ lặng lẽ tràn ngập phòng.
Her weep at the funeral moved everyone to tears.
Cơn khóc của cô ấy tại đám tang khiến mọi người rơi nước mắt.
The weep of the mother mourning her child was heartbreaking.
Tiếng khóc của người mẹ đang than khổ con cái làm tan nát lòng người.
Weep (Verb)
Rơi nước mắt.
Shed tears.
She wept when she heard the sad news.
Cô ấy khóc khi nghe tin buồn.
The children weeped during the emotional movie scene.
Những đứa trẻ khóc trong cảnh phim đầy cảm xúc.
He weeps silently at the funeral of his dear friend.
Anh ấy khóc lặng lẽ tại đám tang của người bạn thân.
She wept tears of joy at the wedding ceremony.
Cô ấy đã khóc nước mắt vui mừng trong lễ cưới.
The child wept loudly after losing his favorite toy.
Đứa trẻ đã khóc to sau khi mất đồ chơi yêu thích của mình.
He weeps silently every night over his failed relationship.
Anh ấy khóc lặng lẽ mỗi đêm vì mối quan hệ thất bại của mình.
Dạng động từ của Weep (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Weep |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wept |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wept |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Weeps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Weeping |
Kết hợp từ của Weep (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Break down and weep Phá nát và khóc | She couldn't hold back her emotions and broke down and wept. Cô ấy không thể kiềm chế cảm xúc và bật khóc. |
Weep and wail Khóc lóc và rên rỉ | People in the social gathering weep and wail loudly. Mọi người trong buổi tụ tập xã hội khóc và than khóc ầm ĩ. |
Weep buckets Khóc lóc nức nở | She weeps buckets when talking about social injustice. Cô ấy khóc nhiều khi nói về bất công xã hội. |
Họ từ
Từ "weep" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là rơi lệ hoặc khóc, thường diễn ra do cảm xúc mạnh mẽ như buồn bã hoặc niềm vui. Trong tiếng Anh Anh, "weep" đôi khi được sử dụng trong ngữ cảnh văn chương hoặc trang trọng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi "cry" là thuật ngữ phổ biến hơn để chỉ hành động này. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng "weep" có thể gợi lên cảm giác sâu lắng và tôn trọng hơn trong văn bản.
Từ "weep" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "wepan", có nghĩa là "khóc". Cụm từ này có thể được liên kết với gốc từ tiếng Proto-Germanic *wēpōną, phản ánh hành động biểu lộ cảm xúc qua nước mắt. Về mặt lịch sử, "weep" đã được sử dụng để chỉ sự diễn đạt nỗi buồn và đau khổ, điều này vẫn được duy trì trong nghĩa hiện tại, nhấn mạnh tính chất của những cảm xúc sâu sắc và không thể kiềm chế.
Từ "weep" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong các tình huống thông dụng, "weep" thường được sử dụng để mô tả hành động khóc hoặc biểu lộ cảm xúc sâu sắc, thường trong văn học hoặc các ngữ cảnh tình cảm. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình về tâm lý học hoặc xã hội học, nơi cảm xúc con người được khai thác và phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp