Bản dịch của từ Exude trong tiếng Việt

Exude

Verb

Exude (Verb)

ɪgzˈud
ɪgzˈud
01

(của một người) thể hiện (một cảm xúc hoặc phẩm chất) một cách mạnh mẽ và cởi mở.

(of a person) display (an emotion or quality) strongly and openly.

Ví dụ

She exudes confidence in every social interaction.

Cô ấy toát lên sự tự tin trong mọi giao tiếp xã hội.

He exudes warmth when meeting new people.

Anh ấy toát lên sự ấm áp khi gặp gỡ những người mới.

The leader exudes authority during public speeches.

Người lãnh đạo thể hiện uy quyền trong các bài phát biểu trước công chúng.

02

(có liên quan đến độ ẩm hoặc mùi) xả hoặc thải ra từ từ và đều đặn.

(with reference to moisture or a smell) discharge or be discharged slowly and steadily.

Ví dụ

Her confidence seemed to exude from every pore during the presentation.

Sự tự tin của cô ấy dường như toát ra từ mọi lỗ chân lông trong suốt buổi thuyết trình.

The perfume she wore exuded a sweet and captivating aroma.

Nước hoa cô ấy dùng tỏa ra một mùi thơm ngọt ngào và quyến rũ.

His kindness and warmth exuded from his interactions with everyone at the party.

Sự tử tế và ấm áp của anh ấy toát ra từ sự tương tác của anh ấy với mọi người trong bữa tiệc.

Dạng động từ của Exude (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Exude

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Exuded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Exuded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Exudes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Exuding

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Exude cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
[...] Additionally, a person who confidence and has a positive attitude toward life is likely to inspire others [...]Trích: Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)

Idiom with Exude

Không có idiom phù hợp