Bản dịch của từ Exude trong tiếng Việt
Exude
Exude (Verb)
She exudes confidence in every social interaction.
Cô ấy toát lên sự tự tin trong mọi giao tiếp xã hội.
He exudes warmth when meeting new people.
Anh ấy toát lên sự ấm áp khi gặp gỡ những người mới.
The leader exudes authority during public speeches.
Người lãnh đạo thể hiện uy quyền trong các bài phát biểu trước công chúng.
Her confidence seemed to exude from every pore during the presentation.
Sự tự tin của cô ấy dường như toát ra từ mọi lỗ chân lông trong suốt buổi thuyết trình.
The perfume she wore exuded a sweet and captivating aroma.
Nước hoa cô ấy dùng tỏa ra một mùi thơm ngọt ngào và quyến rũ.
His kindness and warmth exuded from his interactions with everyone at the party.
Sự tử tế và ấm áp của anh ấy toát ra từ sự tương tác của anh ấy với mọi người trong bữa tiệc.
Dạng động từ của Exude (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exude |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exuded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exuded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exudes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exuding |
Họ từ
Từ "exude" có nghĩa là phát ra hoặc tỏa ra một chất nào đó, thường được sử dụng để chỉ sự tỏa ra của một mùi hương hoặc toát ra một cảm xúc. Trong tiếng Anh, "exude" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, về ngữ cảnh, "exude" có thể được dùng nhiều hơn trong văn viết thức tế hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "exude" bắt nguồn từ tiếng Latin "exudare", với "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "udare" có nghĩa là "chảy". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả quá trình chảy ra của chất lỏng hoặc mồ hôi từ một bề mặt. Hiện nay, "exude" không chỉ ám chỉ hành động vật lý mà còn mang ý nghĩa ẩn dụ, biểu thị việc bộc lộ hoặc phát ra cảm xúc, đặc điểm một cách rõ ràng và mạnh mẽ.
Từ "exude" thường thấy trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi mà thí sinh thường mô tả cảm xúc hoặc tính cách. Tần suất sử dụng từ này trong IELTS không cao, nhưng nó mang tính chất biểu cảm mạnh mẽ. Ngoài ra, "exude" cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả sự phát tán mùi hương hoặc cảm xúc, chẳng hạn như trong văn học hoặc báo chí, khi nói về sự bộc lộ tự nhiên của một chất hoặc đặc tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp