Bản dịch của từ Caesar trong tiếng Việt

Caesar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caesar (Noun)

sˈizɚ
sˈizəɹ
01

Bất kỳ loại nấm agaric nào thuộc chi amanita, phần amanita. caesarea.

Any agaric mushroom of the genus amanita section amanita sect caesareae.

Ví dụ

Caesar mushrooms are popular in social gatherings for their unique taste.

Nấm Caesar rất phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội vì hương vị độc đáo của chúng.

She prepared a delicious salad with Caesar mushrooms for the party.

Cô ấy đã chuẩn bị một đĩa salad ngon từ nấm Caesar cho bữa tiệc.

The restaurant added a new dish featuring Caesar mushrooms to its menu.

Nhà hàng đã thêm một món mới với nấm Caesar vào thực đơn của mình.

02

Hình thức thay thế của caesar.

Alternative form of caesar.

Ví dụ

The play depicted the life of Caesar in ancient Rome.

Vở kịch mô tả cuộc sống của Caesar ở La Mã cổ đại.

Many streets are named after Caesar to honor his legacy.

Nhiều con đường được đặt tên theo Caesar để tôn vinh di sản của ông.

Caesar's assassination led to political turmoil in the empire.

Vụ ám sát của Caesar dẫn đến hỗn loạn chính trị trong đế chế.

03

Hoàng đế, người cai trị, nhà độc tài.

Emperor ruler dictator.

Ví dụ

Caesar was a powerful emperor in ancient Rome.

Caesar là một hoàng đế mạnh mẽ ở La Mã cổ đại.

The people feared Caesar's dictatorship.

Người dân sợ hãi chế độ độc tài của Caesar.

Julius Caesar was a famous Roman ruler.

Julius Caesar là một vị vua nổi tiếng của La Mã.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caesar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caesar

Không có idiom phù hợp