Bản dịch của từ Caesar trong tiếng Việt

Caesar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caesar(Noun)

sˈizɚ
sˈizəɹ
01

Hoàng đế, người cai trị, nhà độc tài.

Emperor ruler dictator.

Ví dụ
02

Bất kỳ loại nấm agaric nào thuộc chi Amanita, phần Amanita. Caesarea.

Any agaric mushroom of the genus Amanita section Amanita sect Caesareae.

Ví dụ
03

Hình thức thay thế của Caesar.

Alternative form of Caesar.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh