Bản dịch của từ Amanita trong tiếng Việt

Amanita

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amanita(Noun)

ˈæmɐnˌɪtɐ
ˌɑməˈnitə
01

Bất kỳ loại nấm nào thuộc chi Amanita có đặc điểm là mũ, mang và thân có vòng và volva

Any mushroom of the genus Amanita characterized by a cap gills and a stem with a ring and volva

Ví dụ
02

Một chi nấm độc hoặc nấm ăn được bao gồm một số loài cực độc

A genus of poisonous or edible mushrooms including some highly toxic species

Ví dụ
03

Một loại nấm thường được coi là nguy hiểm vì có nhiều loại độc

A mushroom often considered dangerous due to its toxic varieties

Ví dụ