Bản dịch của từ Sect trong tiếng Việt
Sect
Noun [U/C]

Sect(Noun)
sˈɛkt
ˈsɛkt
Ví dụ
02
Một trường phái tư tưởng hoặc một quan điểm cụ thể
A school of thought or a particular viewpoint
Ví dụ
Sect

Một trường phái tư tưởng hoặc một quan điểm cụ thể
A school of thought or a particular viewpoint