Bản dịch của từ Sect trong tiếng Việt
Sect
Sect (Noun)
Một nhánh của một tôn giáo hoặc giáo phái lớn hơn.
An offshoot of a larger religion or denomination.
The sect of Buddhism practiced by the local community is unique.
Giáo phái Phật giáo được cộng đồng địa phương thực hành là duy nhất.
The new sect in town has gained many followers in recent years.
Giáo phái mới trong thị trấn đã thu hút được nhiều tín đồ trong những năm gần đây.
The sect's beliefs differ from the main religion they branched off.
Niềm tin của giáo phái này khác với tôn giáo chính mà họ tách ra.
The religious sect grew rapidly in the small town.
Giáo phái tôn giáo phát triển nhanh chóng trong thị trấn nhỏ.
The sect's beliefs were different from the mainstream church.
Niềm tin của giáo phái này khác với nhà thờ chính thống.
She belonged to a sect that followed strict dietary rules.
Cô thuộc một giáo phái tuân theo các quy tắc ăn kiêng nghiêm ngặt.
The religious sect gathered for their weekly prayers.
Giáo phái tôn giáo tụ tập để cầu nguyện hàng tuần.
The political sect supported their candidate with unwavering loyalty.
Giáo phái chính trị ủng hộ ứng cử viên của họ với lòng trung thành vững chắc.
The sect's beliefs were deeply rooted in their leader's teachings.
Niềm tin của giáo phái đã ăn sâu vào lời dạy của người lãnh đạo họ.
Kết hợp từ của Sect (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fundamentalist sect Phái cấp tiến | The fundamentalist sect prohibited modern technology in their community. Bộ môn cực đoan cấm công nghệ hiện đại trong cộng đồng của họ. |
Buddhist sect Phái phật giáo | The buddhist sect organized a charity event for the community. Bộ môn phật giáo tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng. |
Dissenting sect Phái dị trật | The dissenting sect broke away from the main church. Bọn dị đoan tách ra khỏi nhà thờ chính. |
Muslim sect Phái hồi giáo | The muslim sect organized a charity event for the community. Bộ tôn giáo hồi giáo tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng. |
Splinter sect Nhóm người phân biệt | The splinter sect formed its own community within the larger church. Các phái phái tách hình thành cộng đồng riêng trong nhà thờ lớn. |
Họ từ
Từ "sect" chỉ một nhóm người theo một niềm tin, tôn giáo hoặc hệ tư tưởng khác biệt so với hệ thống chính. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các giáo phái trong tôn giáo, có thể được xem là sự phân chia từ các tín ngưỡng chính thống. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "sect" giữ nguyên hình thức viết và cách phát âm, nhưng đôi khi, ở Anh, "sect" có thể ám chỉ đến các nhóm nhỏ hơn trong ngữ cảnh tôn giáo hơn so với ở Mỹ, nơi từ này có thể gợi ý ý nghĩa tiêu cực hơn.
Từ "sect" có nguồn gốc từ tiếng Latin "secta", có nghĩa là "phái, nhánh" và xuất phát từ động từ "sequi", nghĩa là "theo". Trong lịch sử, "sect" thường được dùng để chỉ các nhóm tôn giáo tách biệt khỏi chính giáo hoặc hệ thống tín ngưỡng chính thống. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ các nhóm nhỏ trong các lĩnh vực xã hội hoặc chính trị, phản ánh những mối quan hệ và sự phân chia trong cộng đồng.
Từ "sect" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi chứa các chủ đề liên quan đến tôn giáo và xã hội. Trong phần viết và nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các nhóm tôn giáo hoặc văn hóa thiểu số. Ngoài ra, "sect" cũng thường xuất hiện trong văn bản học thuật và báo chí khi phân tích các vấn đề xã hội, tạo nên bối cảnh chính trị và tôn giáo phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp