Bản dịch của từ Sect trong tiếng Việt

Sect

Noun [U/C]

Sect (Noun)

sˈɛkt
sˈɛkt
01

Một nhánh của một tôn giáo hoặc giáo phái lớn hơn.

An offshoot of a larger religion or denomination.

Ví dụ

The sect of Buddhism practiced by the local community is unique.

Giáo phái Phật giáo được cộng đồng địa phương thực hành là duy nhất.

The new sect in town has gained many followers in recent years.

Giáo phái mới trong thị trấn đã thu hút được nhiều tín đồ trong những năm gần đây.

The sect's beliefs differ from the main religion they branched off.

Niềm tin của giáo phái này khác với tôn giáo chính mà họ tách ra.

02

(lỗi thời) sự cắt xén; một cành ghép.

(obsolete) a cutting; a scion.

Ví dụ

The religious sect grew rapidly in the small town.

Giáo phái tôn giáo phát triển nhanh chóng trong thị trấn nhỏ.

The sect's beliefs were different from the mainstream church.

Niềm tin của giáo phái này khác với nhà thờ chính thống.

She belonged to a sect that followed strict dietary rules.

Cô thuộc một giáo phái tuân theo các quy tắc ăn kiêng nghiêm ngặt.

03

Một nhóm theo đuổi một lý tưởng cụ thể hoặc một người lãnh đạo.

A group following a specific ideal or a leader.

Ví dụ

The religious sect gathered for their weekly prayers.

Giáo phái tôn giáo tụ tập để cầu nguyện hàng tuần.

The political sect supported their candidate with unwavering loyalty.

Giáo phái chính trị ủng hộ ứng cử viên của họ với lòng trung thành vững chắc.

The sect's beliefs were deeply rooted in their leader's teachings.

Niềm tin của giáo phái đã ăn sâu vào lời dạy của người lãnh đạo họ.

Kết hợp từ của Sect (Noun)

CollocationVí dụ

Fundamentalist sect

Phái cấp tiến

The fundamentalist sect prohibited modern technology in their community.

Bộ môn cực đoan cấm công nghệ hiện đại trong cộng đồng của họ.

Buddhist sect

Phái phật giáo

The buddhist sect organized a charity event for the community.

Bộ môn phật giáo tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng.

Dissenting sect

Phái dị trật

The dissenting sect broke away from the main church.

Bọn dị đoan tách ra khỏi nhà thờ chính.

Muslim sect

Phái hồi giáo

The muslim sect organized a charity event for the community.

Bộ tôn giáo hồi giáo tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng.

Splinter sect

Nhóm người phân biệt

The splinter sect formed its own community within the larger church.

Các phái phái tách hình thành cộng đồng riêng trong nhà thờ lớn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sect

Không có idiom phù hợp