Bản dịch của từ Sect trong tiếng Việt

Sect

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sect(Noun)

sˈɛkt
ˈsɛkt
01

Một nhóm người có tín ngưỡng tôn giáo khá khác biệt, thường bị coi là dị giáo so với tín ngưỡng của một nhóm lớn hơn mà họ thuộc về.

A group of people with somewhat different religious beliefs typically regarded as heretical from those of a larger group to which they belong

Ví dụ
02

Một trường phái tư tưởng hoặc một quan điểm cụ thể

A school of thought or a particular viewpoint

Ví dụ
03

Một tiểu nhóm thuộc về một nhóm tôn giáo lớn hơn.

A small subgroup of a larger religious group

Ví dụ