Bản dịch của từ Heretical trong tiếng Việt
Heretical
Adjective
Heretical (Adjective)
hɚˈɛɾɪkl̩
həɹˈɛɾɪkl̩
01
Tin vào hoặc thực hành tà giáo tôn giáo.
Believing in or practising religious heresy.
Ví dụ
The heretical beliefs of the group led to social exclusion.
Những niềm tin sai lầm của nhóm dẫn đến cô lập xã hội.
Heretical views on social norms caused controversy within the community.
Quan điểm sai lầm về quy tắc xã hội gây tranh cãi trong cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Heretical
Không có idiom phù hợp