Bản dịch của từ Practising trong tiếng Việt
Practising

Practising (Verb)
Luyện tập; thực hành; rèn luyện để nâng cao hoặc giữ vững kỹ năng
To perform an activity or skill repeatedly in order to improve or maintain proficiency
Thực hiện; tiến hành; áp dụng (một hành động, phương pháp hoặc nhiệm vụ)
To carry out or perform (an action, method, or duty)
Hành nghề; hành nghề trong một nghề nào đó (ví dụ: hành nghề y, hành nghề luật)
To engage in a profession or occupation (especially law or medicine)
Thực hành; tuân theo (một tập quán, niềm tin hoặc quy tắc)
To observe or follow (a custom, belief, or rule) in one's behavior
Practising (Adjective)
(dùng cho người) đang hành nghề; đang hành nghề chuyên môn (ví dụ: practising lawyer — luật sư đang hành nghề)
(of a person) currently practising a profession
Practising (Noun Uncountable)
Sự thực hành; việc luyện tập (dạng danh từ không đếm được)
The act or process of practising; repeated exercise to acquire skill
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



