Bản dịch của từ Heresy trong tiếng Việt
Heresy

Heresy (Noun)
The community condemned his heresy against the church's teachings.
Cộng đồng lên án sự dị đoan của anh ta với lời dạy của nhà thờ.
She was accused of spreading heresy and faced severe consequences.
Cô bị buộc tội phổ biến sự dị đoan và đối mặt với hậu quả nghiêm trọng.
Do you believe in any form of heresy that goes against tradition?
Bạn có tin vào bất kỳ hình thức nào của sự dị đoan chống lại truyền thống không?
Họ từ
Heresy (tiếng Anh: heresy) chỉ quan điểm hoặc niềm tin tôn giáo bị coi là sai trái hoặc trái ngược với các giáo lý chính thống, thường gây ra tranh cãi trong các truyền thống tôn giáo. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "hairesis", có nghĩa là sự lựa chọn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng từ này giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh văn hóa và lịch sử khi áp dụng. Tại một số thời điểm, heresy có thể còn mang nghĩa phê phán trong ngữ cảnh trí thức.
Từ "heresy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "haeresis", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "hairesis", có nghĩa là "sự lựa chọn" hoặc "quan điểm". Trong thời kỳ Trung cổ, khái niệm này được gắn liền với các tín ngưỡng và ý thức hệ phản đối giáo lý chính thống của Kitô giáo. Sự chuyển biến này dẫn đến nghĩa hiện tại của từ, chỉ những niềm tin hay giáo thuyết được coi là sai lệch hoặc tồn tại ngoài quy chuẩn tôn giáo.
Thuật ngữ "heresy" thường không xuất hiện nhiều trong bốn phần của kỳ thi IELTS, do tính chất đặc thù của nó liên quan đến các vấn đề tôn giáo và triết lý. Tuy nhiên, trong các bối cảnh học thuật và văn hóa, từ này thường được sử dụng để chỉ những quan điểm trái ngược với giáo lý hoặc truyền thống phổ biến. Các tình huống sử dụng phổ biến bao gồm các cuộc thảo luận về triết học, tôn giáo, hoặc trong bối cảnh lịch sử khi phân tích các cuộc cải cách tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp