Bản dịch của từ Subgroup trong tiếng Việt
Subgroup
Subgroup (Noun)
Một phân khu của một nhóm.
A subdivision of a group.
The study group formed a subgroup for more focused discussions.
Nhóm học tập thành lập một nhóm phụ để thảo luận tập trung hơn.
Not everyone in the social club wanted to join a subgroup.
Không phải ai trong câu lạc bộ xã hội cũng muốn tham gia nhóm phụ.
Did the subgroup present their findings during the presentation last week?
Nhóm phụ đã trình bày các kết quả của mình trong buổi thuyết trình tuần trước chưa?
The study group split into smaller subgroups to work on the project.
Nhóm học tách thành các nhóm nhỏ hơn để làm việc trên dự án.
She prefers working alone rather than being part of a subgroup.
Cô ấy thích làm việc một mình hơn là là một phần của một nhóm nhỏ.
Họ từ
Từ "subgroup" chỉ một nhóm nhỏ hơn được hình thành từ một nhóm lớn hơn, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thống kê, xã hội học và sinh học để phân tích các đặc điểm cụ thể của tập hợp con. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh đôi khi nhấn mạnh vào các tổ chức xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể liên quan nhiều hơn đến nghiên cứu khoa học.
Từ "subgroup" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "sub-" có nghĩa là "dưới" hoặc "thấp hơn", và "group" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "groupe", có nghĩa là "nhóm". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong ngữ cảnh toán học và khoa học xã hội vào thế kỷ 20, dùng để chỉ một tập hợp con của một nhóm lớn hơn. Ý nghĩa này phản ánh tính chất phân chia và cấu trúc tổ chức trong các lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.
Từ "subgroup" xuất hiện đều đặn trong cả bốn thành phần của IELTS (Listening, Reading, Writing, và Speaking), đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến khoa học xã hội, thống kê và phân tích dữ liệu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các tập hợp con trong nghiên cứu, điều tra hoặc các lĩnh vực như tâm lý học và sinh thái học, nơi tồn tại các nhóm nhỏ hơn trong một tổng thể lớn hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp