Bản dịch của từ Subgroup trong tiếng Việt

Subgroup

Noun [U/C]

Subgroup (Noun)

sˈʌbgɹup
sˈʌbgɹup
01

Một phân khu của một nhóm.

A subdivision of a group.

Ví dụ

The study group formed a subgroup for more focused discussions.

Nhóm học tập thành lập một nhóm phụ để thảo luận tập trung hơn.

Not everyone in the social club wanted to join a subgroup.

Không phải ai trong câu lạc bộ xã hội cũng muốn tham gia nhóm phụ.

Did the subgroup present their findings during the presentation last week?

Nhóm phụ đã trình bày các kết quả của mình trong buổi thuyết trình tuần trước chưa?

The study group split into smaller subgroups to work on the project.

Nhóm học tách thành các nhóm nhỏ hơn để làm việc trên dự án.

She prefers working alone rather than being part of a subgroup.

Cô ấy thích làm việc một mình hơn là là một phần của một nhóm nhỏ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subgroup cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subgroup

Không có idiom phù hợp