Bản dịch của từ Subdivision trong tiếng Việt

Subdivision

Noun [U/C]

Subdivision (Noun)

sˈʌbdɪvɪʒn
sˈʌbdɪvɪʒn
01

Hành động chia nhỏ hoặc bị chia nhỏ.

The action of subdividing or being subdivided.

Ví dụ

The city planning committee approved the new residential subdivision.

Ủy ban quy hoạch thành phố đã phê duyệt khu đô thị mới.

The subdivision project aimed to create affordable housing for families.

Dự án phân lô nhằm tạo ra nhà ở giá cả phải chăng cho gia đình.

The subdivision of the land into smaller plots increased property value.

Việc phân lô đất thành các lô nhỏ đã tăng giá trị tài sản.

The city planning committee approved a new residential subdivision.

Ủy ban quy hoạch thành phố đã phê duyệt một khu đô thị mới.

The subdivision project will create more housing options for families.

Dự án phân lô sẽ tạo ra nhiều lựa chọn nhà ở hơn cho gia đình.

02

Diện tích đất chia thành nhiều lô để bán.

An area of land divided into plots for sale.

Ví dụ

The new housing project includes a subdivision for commercial purposes.

Dự án nhà ở mới bao gồm một khu đất phân lô cho mục đích thương mại.

The real estate company is developing a subdivision in the outskirts.

Công ty bất động sản đang phát triển một khu đất phân lô ở ngoại ô.

The city council approved the construction of a residential subdivision.

Hội đồng thành phố đã phê duyệt việc xây dựng một khu đất phân lô dân cư.

The new housing project includes a subdivision for affordable homes.

Dự án nhà ở mới bao gồm một khu đất phân lô cho nhà ở giá rẻ.

The city council approved the creation of a residential subdivision.

Hội đồng thành phố đã chấp thuận việc tạo ra một khu đất phân lô dân cư.

Dạng danh từ của Subdivision (Noun)

SingularPlural

Subdivision

Subdivisions

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subdivision cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subdivision

Không có idiom phù hợp