Bản dịch của từ Subdivision trong tiếng Việt
Subdivision
Subdivision (Noun)
The new housing project includes a subdivision for commercial purposes.
Dự án nhà ở mới bao gồm một khu đất phân lô cho mục đích thương mại.
The real estate company is developing a subdivision in the outskirts.
Công ty bất động sản đang phát triển một khu đất phân lô ở ngoại ô.
The city council approved the construction of a residential subdivision.
Hội đồng thành phố đã phê duyệt việc xây dựng một khu đất phân lô dân cư.
The new housing project includes a subdivision for affordable homes.
Dự án nhà ở mới bao gồm một khu đất phân lô cho nhà ở giá rẻ.
The city council approved the creation of a residential subdivision.
Hội đồng thành phố đã chấp thuận việc tạo ra một khu đất phân lô dân cư.
Hành động chia nhỏ hoặc bị chia nhỏ.
The action of subdividing or being subdivided.
The city planning committee approved the new residential subdivision.
Ủy ban quy hoạch thành phố đã phê duyệt khu đô thị mới.
The subdivision project aimed to create affordable housing for families.
Dự án phân lô nhằm tạo ra nhà ở giá cả phải chăng cho gia đình.
The subdivision of the land into smaller plots increased property value.
Việc phân lô đất thành các lô nhỏ đã tăng giá trị tài sản.
The city planning committee approved a new residential subdivision.
Ủy ban quy hoạch thành phố đã phê duyệt một khu đô thị mới.
The subdivision project will create more housing options for families.
Dự án phân lô sẽ tạo ra nhiều lựa chọn nhà ở hơn cho gia đình.
Dạng danh từ của Subdivision (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Subdivision | Subdivisions |
Họ từ
"Subdivision" là thuật ngữ chỉ quá trình hoặc kết quả của việc chia một khu vực lớn thành các phần nhỏ hơn, thường nhằm mục đích phát triển đô thị hoặc quy hoạch đất đai. Trong tiếng Anh Anh, từ này sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng đôi khi có thể có sự nhấn mạnh khác nhau trong ngữ âm. Mặc dù nghĩa cơ bản không thay đổi, "subdivision" trong tiếng Anh Mỹ thường liên quan đến việc phát triển các khu dân cư mới, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó có thể liên quan đến quy trình quy hoạch hơn về mặt chính phủ.
Từ “subdivision” có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ “subdividere”, trong đó “sub” có nghĩa là “dưới” và “dividere” có nghĩa là “chia”. Từ này xuất hiện vào khoảng thế kỷ 15, phản ánh quá trình chia tách các phần lớn thành các phần nhỏ hơn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "subdivision" chỉ việc phân chia một khu vực đất đai thành những khu vực nhỏ hơn để phát triển hoặc quản lý, giữ nguyên ý nghĩa về sự chia tách từ nguồn gốc của nó.
Từ "subdivision" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong IELTS Writing và Reading, nơi thường có các chủ đề liên quan đến quy hoạch đô thị, kiến trúc và phát triển khu dân cư. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực bất động sản, quy hoạch và luật pháp, để chỉ việc phân chia đất đai thành các đơn vị nhỏ hơn phục vụ cho mục đích xây dựng hoặc phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp