Bản dịch của từ Emperor trong tiếng Việt
Emperor
Emperor (Noun)
The emperor butterfly is known for its swift dodging flight.
Bướm hoàng đế nổi tiếng với chuyến bay né tránh nhanh.
Emperor butterflies breed mainly on hackberries.
Bướm hoàng đế chủ yếu đẻ trên cây dâu tằm.
The emperor butterfly's colors are orange and brown.
Màu sắc của bướm hoàng đế là cam và nâu.
The emperor of Japan is a symbol of the nation.
Hoàng đế của Nhật Bản là biểu tượng của quốc gia.
The emperor's palace is a historical landmark in Beijing.
Cung điện của hoàng đế là một di tích lịch sử ở Bắc Kinh.
The emperor's decree impacted the lives of many citizens.
Sắc lệnh của hoàng đế ảnh hưởng đến cuộc sống của nhiều công dân.
Dạng danh từ của Emperor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Emperor | Emperors |
Kết hợp từ của Emperor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Late emperor Hoàng đế muộn | The late emperor's legacy still influences society today. Di sản của vị hoàng đế quá cố vẫn ảnh hưởng đến xã hội ngày nay. |
Future emperor Hoàng đế tương lai | The future emperor visited the local school to meet students. Hoàng tử tương lai thăm trường địa phương để gặp gỡ học sinh. |
Reigning emperor Hoàng đế đang trị vị | The reigning emperor attended a social event in the city. Hoàng đế triều đình tham dự sự kiện xã hội ở thành phố. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp