Bản dịch của từ Emperor trong tiếng Việt
Emperor
Emperor (Noun)
The emperor butterfly is known for its swift dodging flight.
Bướm hoàng đế nổi tiếng với chuyến bay né tránh nhanh.
Emperor butterflies breed mainly on hackberries.
Bướm hoàng đế chủ yếu đẻ trên cây dâu tằm.
The emperor butterfly's colors are orange and brown.
Màu sắc của bướm hoàng đế là cam và nâu.
The emperor of Japan is a symbol of the nation.
Hoàng đế của Nhật Bản là biểu tượng của quốc gia.
The emperor's palace is a historical landmark in Beijing.
Cung điện của hoàng đế là một di tích lịch sử ở Bắc Kinh.
The emperor's decree impacted the lives of many citizens.
Sắc lệnh của hoàng đế ảnh hưởng đến cuộc sống của nhiều công dân.
Dạng danh từ của Emperor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Emperor | Emperors |
Kết hợp từ của Emperor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Late emperor Hoàng đế muộn | The late emperor's legacy still influences society today. Di sản của vị hoàng đế quá cố vẫn ảnh hưởng đến xã hội ngày nay. |
Future emperor Hoàng đế tương lai | The future emperor visited the local school to meet students. Hoàng tử tương lai thăm trường địa phương để gặp gỡ học sinh. |
Reigning emperor Hoàng đế đang trị vị | The reigning emperor attended a social event in the city. Hoàng đế triều đình tham dự sự kiện xã hội ở thành phố. |
Họ từ
Từ "emperor" trong tiếng Anh chỉ vị lãnh đạo tối cao của một đế chế, thường có quyền lực rộng lớn và cai trị nhiều quốc gia hoặc vùng lãnh thổ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về mặt ngữ nghĩa hay hình thức viết, mặc dù phát âm có thể khác nhau một chút giữa các vùng. "Emperor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "imperator", thường được sử dụng để chỉ các nhà lãnh đạo trong lịch sử như Julius Caesar hoặc các hoàng đế của các đế chế như La Mã, Trung Quốc.
Từ "emperor" có nguồn gốc từ chữ Latin "imperator", ban đầu được sử dụng để chỉ vị tướng cao cấp trong quân đội La Mã. Trong suốt thời gian, thuật ngữ này đã được mở rộng để chỉ một nhà lãnh đạo tối cao, đặc biệt là trong bối cảnh các đế chế. Khái niệm "imperator" thể hiện quyền lực, uy quyền và sự lãnh đạo tối thượng, điều này phản ánh rõ nét trong nghĩa hiện tại của "emperor" là người cai trị một vương quốc hoặc đế chế lớn.
Từ "emperor" xuất hiện một cách hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa, trong khi ở phần Nói và Viết, khả năng sử dụng từ này thường gắn liền với các chủ đề liên quan đến chính trị hoặc xã hội. Trong các bối cảnh khác, "emperor" thường được dùng để chỉ các vị vua hay lãnh đạo tối cao trong các nền văn minh lớn như La Mã hay Trung Quốc, phản ánh quyền lực và ảnh hưởng của họ trong lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp