Bản dịch của từ Emperor trong tiếng Việt

Emperor

Noun [U/C]

Emperor (Noun)

ˈɛmpɚɚ
ˈɛmpəɹəɹ
01

Một loài bướm bắc mỹ màu cam và nâu có khả năng bay né nhanh, sinh sản chủ yếu trên các loại quả hackberry.

An orange and brown north american butterfly with a swift dodging flight breeding chiefly on hackberries

Ví dụ

The emperor butterfly is known for its swift dodging flight.

Bướm hoàng đế nổi tiếng với chuyến bay né tránh nhanh.

Emperor butterflies breed mainly on hackberries.

Bướm hoàng đế chủ yếu đẻ trên cây dâu tằm.

The emperor butterfly's colors are orange and brown.

Màu sắc của bướm hoàng đế là cam và nâu.

02

Một người cai trị có chủ quyền của một đế chế.

A sovereign ruler of an empire

Ví dụ

The emperor of Japan is a symbol of the nation.

Hoàng đế của Nhật Bản là biểu tượng của quốc gia.

The emperor's palace is a historical landmark in Beijing.

Cung điện của hoàng đế là một di tích lịch sử ở Bắc Kinh.

The emperor's decree impacted the lives of many citizens.

Sắc lệnh của hoàng đế ảnh hưởng đến cuộc sống của nhiều công dân.

Kết hợp từ của Emperor (Noun)

CollocationVí dụ

Late emperor

Hoàng đế muộn

The late emperor's legacy still influences society today.

Di sản của vị hoàng đế quá cố vẫn ảnh hưởng đến xã hội ngày nay.

Future emperor

Hoàng đế tương lai

The future emperor visited the local school to meet students.

Hoàng tử tương lai thăm trường địa phương để gặp gỡ học sinh.

Reigning emperor

Hoàng đế đang trị vị

The reigning emperor attended a social event in the city.

Hoàng đế triều đình tham dự sự kiện xã hội ở thành phố.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emperor

Không có idiom phù hợp