Bản dịch của từ Mushroom trong tiếng Việt
Mushroom
Mushroom (Noun)
Có màu nâu hồng nhạt.
The party decorations were all in mushroom tones.
Trang trí tiệc đều trong tông màu nâu hồng nhạt.
Her dress matched the mushroom-colored walls of the restaurant.
Chiếc váy của cô ấy phối hợp với màu nâu hồng nhạt của tường nhà hàng.
The living room was painted in a soothing mushroom shade.
Phòng khách được sơn bằng một gam màu nâu hồng nhạt dễ chịu.
She picked wild mushrooms for the soup.
Cô ấy hái nấm hoang cho canh.
The mushroom festival attracted many visitors.
Lễ hội nấm thu hút nhiều du khách.
The mushroom farm produces various types of mushrooms.
Trang trại nấm sản xuất nhiều loại nấm khác nhau.
Dạng danh từ của Mushroom (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mushroom | Mushrooms |
Kết hợp từ của Mushroom (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Magic mushroom Nấm ma thuật | Magic mushrooms can alter perception in a positive way. Nấm ma thuật có thể thay đổi cảm nhận một cách tích cực. |
Cultivated mushroom Nấm mọc trong điều kiện được chăm sóc | Cultivated mushrooms are nutritious. Nấm trồng nuôi rất dinh dưỡng. |
Stuffed mushroom Nấm nhồi | I love the stuffed mushrooms at the social event. Tôi yêu những nấm nhồi tại sự kiện xã hội. |
Portobello mushroom Nấm portobello | Portobello mushrooms are versatile for various dishes in social gatherings. Nấm portobello linh hoạt cho các món ăn trong các buổi tụ tập xã hội. |
Fresh mushroom Nấm tươi | Fresh mushrooms are nutritious. Nấm tươi rất dinh dưỡng. |
Mushroom (Verb)
Her social media post about the event mushroomed overnight.
Bài đăng trên mạng xã hội của cô về sự kiện đã phát triển mạnh mẽ qua đêm.
The charity organization's impact mushroomed after the celebrity endorsement.
Tác động của tổ chức từ thiện đã tăng mạnh sau khi người nổi tiếng ủng hộ.
The online campaign mushroomed, reaching millions of people in days.
Chiến dịch trực tuyến đã phát triển mạnh mẽ, tiếp cận hàng triệu người trong vài ngày.
Tạo thành một hình dạng giống như một cây nấm.
Form a shape resembling that of a mushroom.
The new building will mushroom in the city center.
Tòa nhà mới sẽ phát triển mạnh ở trung tâm thành phố.
Her popularity mushroomed after the viral video was shared.
Sự phổ biến của cô ấy tăng vọt sau khi video lan truyền.
The company's profits mushroomed due to the successful marketing campaign.
Lợi nhuận của công ty tăng vọt do chiến dịch marketing thành công.
Thu thập nấm.
Gather mushrooms.
She enjoys mushroom hunting in the forest every weekend.
Cô ấy thích săn nấm trong rừng mỗi cuối tuần.
They often go together to look for mushrooms after the rain.
Họ thường cùng nhau đi tìm nấm sau cơn mưa.
The group organized a mushroom picking trip for its members.
Nhóm đã tổ chức một chuyến đi hái nấm cho các thành viên.
Họ từ
Nấm (mushroom) là một loại thực vật không có diệp lục, thuộc họ nấm (Fungi), có thể sống ký sinh hoặc cộng sinh với các sinh vật khác. Trong tiếng Anh, "mushroom" được sử dụng cho cả phiên bản Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ẩm thực, nấm có thể chỉ đến các phần ăn được của một số loại nấm có thể ăn, như nấm button hoặc nấm chanterelle, được ưa chuộng trong các món ăn châu Á và châu Âu.
Từ "mushroom" xuất phát từ tiếng Latin "muscarium", có nguồn gốc từ "muscus", nghĩa là "rêu". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ các loại nấm, đặc biệt là những loài có hình dạng giống như những chiếc chóp nhỏ. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại có thể được nhận thấy qua sự thể hiện hình dáng và cấu trúc của nấm, phản ánh tính chất tự nhiên và đặc trưng của nó trong sinh thái học.
Từ "mushroom" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh mô tả thực phẩm hoặc sinh thái trong phần Đọc (Reading) và Nghe (Listening). Trong các tài liệu học thuật, từ này thường liên quan đến nghiên cứu về sinh học và thực phẩm, chẳng hạn như phân tích dinh dưỡng hoặc các loại nấm ăn được. Trong giao tiếp hàng ngày, "mushroom" thường được sử dụng khi bàn về ẩm thực hoặc trong các thảo luận về nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp