Bản dịch của từ Fungal trong tiếng Việt
Fungal
Adjective
Fungal (Adjective)
fˈʌŋgl
fˈʌŋgl
01
Của hoặc gây ra bởi một loại nấm hoặc nấm.
Of or caused by a fungus or fungi.
Ví dụ
Fungal infections are common in tropical climates like Southeast Asia.
Nhiễm nấm phổ biến ở khí hậu nhiệt đới như Đông Nam Á.
She never had any fungal issues until she moved to a humid region.
Cô ấy chưa từng gặp vấn đề nấm nào cho đến khi cô ấy chuyển đến một vùng ẩm ướt.
Do you know how to prevent fungal growth in your living space?
Bạn có biết cách ngăn chặn sự phát triển của nấm trong không gian sống của mình không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fungal
Không có idiom phù hợp