Bản dịch của từ Dictator trong tiếng Việt

Dictator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dictator(Noun)

dˈɪkteɪtɐ
ˈdɪkˌteɪtɝ
01

Một người cầm quyền với quyền lực tuyệt đối trên một quốc gia, thường là người đã chiếm được quyền lực bằng vũ lực.

A ruler with total power over a country typically one who has obtained power by force

Ví dụ
02

Một người hành xử theo cách áp bức hoặc kiểm soát, thường đòi hỏi sự vâng lời tuyệt đối.

A person who behaves in an oppressive or controlling manner often demanding absolute obedience

Ví dụ
03

Một nhà lãnh đạo nắm giữ quyền lực tuyệt đối thường trong bối cảnh chính trị.

A leader who wields absolute authority often in a political context

Ví dụ