Bản dịch của từ Dictator trong tiếng Việt
Dictator

Dictator (Noun)
The dictator oppressed his people with strict laws and surveillance.
Kẻ độc tài áp bức dân chúng bằng luật lệ nghiêm ngặt và giám sát.
The dictator's regime was marked by censorship and political repression.
Chế độ của kẻ độc tài được đánh dấu bởi sự kiểm duyệt và áp đặt chính trị.
The dictator's rise to power was fueled by propaganda and fear tactics.
Sự nổi lên của kẻ độc tài được kích thích bởi tuyên truyền và chiến thuật đe dọa.
Dạng danh từ của Dictator (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dictator | Dictators |
Họ từ
Từ "dictator" chỉ những người lãnh đạo có quyền lực tối thượng, thường nắm quyền chính trị mà không tuân theo các quy định pháp luật hay cơ chế dân chủ. Trong tiếng Anh, cách phát âm từ này trong cả British English và American English đều giống nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn trong văn hóa dân chủ phương Tây. Ví dụ, "dictatorship" đề cập đến chế độ độc tài, phản ánh sự cai trị áp bức và hạn chế quyền tự do.
Từ "dictator" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dictator" (người ra lệnh), được tạo thành từ động từ "dicere" có nghĩa là "nói, tuyên bố". Trong thời kỳ Cộng hòa La Mã, "dictator" ám chỉ một viên chức có quyền lực tuyệt đối tạm thời để xử lý khủng hoảng. Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển thành chỉ những nhà lãnh đạo độc tài, thường lạm dụng quyền lực và duy trì sự kiểm soát bằng phương pháp độc tài, phản ánh sự mâu thuẫn giữa quyền lực và trách nhiệm trong chính trị hiện đại.
Từ "dictator" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, do nội dung liên quan đến chính trị và xã hội. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả những nhà lãnh đạo độc tài, những người nắm quyền lực tuyệt đối mà không có sự giám sát. Trong các tình huống phổ biến, "dictator" có thể xuất hiện trong các bài viết, thảo luận về lịch sử, triết học hoặc các vấn đề nhân quyền, nhằm phân tích tác động của quyền lực chính trị lên xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
