Bản dịch của từ Dictator trong tiếng Việt

Dictator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dictator (Noun)

dˈɪkteitɚ
dˈɪkteitəɹ
01

Người cai trị có toàn quyền đối với một quốc gia, thường là người giành được quyền kiểm soát bằng vũ lực.

A ruler with total power over a country, typically one who has obtained control by force.

Ví dụ

The dictator oppressed his people with strict laws and surveillance.

Kẻ độc tài áp bức dân chúng bằng luật lệ nghiêm ngặt và giám sát.

The dictator's regime was marked by censorship and political repression.

Chế độ của kẻ độc tài được đánh dấu bởi sự kiểm duyệt và áp đặt chính trị.

The dictator's rise to power was fueled by propaganda and fear tactics.

Sự nổi lên của kẻ độc tài được kích thích bởi tuyên truyền và chiến thuật đe dọa.

Dạng danh từ của Dictator (Noun)

SingularPlural

Dictator

Dictators

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dictator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Science ngày 21/05/2020
[...] Research institutes have to agree upon the terms and conditions by the companies that pay them and act accordingly [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Science ngày 21/05/2020

Idiom with Dictator

Không có idiom phù hợp