Bản dịch của từ Sleet trong tiếng Việt

Sleet

Noun [U/C] Verb

Sleet (Noun)

slˈit
slˈit
01

Mưa có chứa một ít băng, giống như khi tuyết tan khi rơi.

Rain containing some ice, as when snow melts as it falls.

Ví dụ

The sleet made walking on the streets slippery and dangerous.

Mưa tuyết khiến việc đi lại trên đường trơn trượt và nguy hiểm.

People hurried to find shelter from the cold sleet storm.

Mọi người vội vã tìm nơi trú ẩn khỏi cơn bão mưa đá lạnh giá.

The children were excited to see the sleet fall during recess.

Các em rất phấn khích khi thấy mưa tuyết rơi trong giờ ra chơi.

Dạng danh từ của Sleet (Noun)

SingularPlural

Sleet

Sleets

Sleet (Verb)

slˈit
slˈit
01

Mưa tuyết rơi.

Sleet falls.

Ví dụ

During the outdoor party, sleet fell unexpectedly.

Trong bữa tiệc ngoài trời, mưa tuyết bất ngờ rơi xuống.

The sleet disrupted the social gathering in the park.

Mưa tuyết làm gián đoạn cuộc tụ tập xã hội trong công viên.

People hurried indoors as sleet started to fall.

Mọi người vội vã vào trong nhà khi mưa tuyết bắt đầu rơi.

Dạng động từ của Sleet (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sleet

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sleeted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sleeted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sleets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sleeting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sleet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] At this point, precipitation occurs, in which water returns to Earth as rain, hail, or snow [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Sleet

Không có idiom phù hợp