Bản dịch của từ Sleet trong tiếng Việt
Sleet
Sleet (Noun)
Mưa có chứa một ít băng, giống như khi tuyết tan khi rơi.
Rain containing some ice, as when snow melts as it falls.
The sleet made walking on the streets slippery and dangerous.
Mưa tuyết khiến việc đi lại trên đường trơn trượt và nguy hiểm.
People hurried to find shelter from the cold sleet storm.
Mọi người vội vã tìm nơi trú ẩn khỏi cơn bão mưa đá lạnh giá.
The children were excited to see the sleet fall during recess.
Các em rất phấn khích khi thấy mưa tuyết rơi trong giờ ra chơi.
Dạng danh từ của Sleet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sleet | Sleets |
Sleet (Verb)
Mưa tuyết rơi.
Sleet falls.
During the outdoor party, sleet fell unexpectedly.
Trong bữa tiệc ngoài trời, mưa tuyết bất ngờ rơi xuống.
The sleet disrupted the social gathering in the park.
Mưa tuyết làm gián đoạn cuộc tụ tập xã hội trong công viên.
People hurried indoors as sleet started to fall.
Mọi người vội vã vào trong nhà khi mưa tuyết bắt đầu rơi.
Dạng động từ của Sleet (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sleet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sleeted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sleeted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sleets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sleeting |
Họ từ
Từ “sleet” chỉ hiện tượng thời tiết xảy ra khi mưa và tuyết đồng thời xuất hiện, dẫn đến những hạt nước đá nhỏ rơi xuống mặt đất. Trong tiếng Anh Mỹ, “sleet” thường được sử dụng để mô tả tình trạng này, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ tương đương là “sleet” cũng được sử dụng nhưng không phổ biến như trong ngữ cảnh Mỹ. Về mặt âm thanh, cách phát âm của hai phiên bản này tương tự nhau, nhưng sự sử dụng từ và định nghĩa có thể có sự khác biệt nhất định theo vùng miền.
Từ "sleet" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "slytt", có nghĩa là "nước" hoặc "chất lỏng". Rễ từ Latin là "glacies", chỉ băng và nước đá. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả hiện tượng thời tiết đặc trưng với sự kết hợp giữa tuyết và mưa. Ý nghĩa hiện tại của "sleet" phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa các trạng thái khác nhau của nước trong khí quyển, đặc biệt trong bối cảnh thời tiết lạnh giá.
Từ "sleet" (mưa đá) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi các chủ đề xoay quanh điều kiện thời tiết không thường xuyên xuất hiện. Trong phần Nói và Viết, "sleet" thường được dùng trong các bối cảnh mô tả thời tiết khắc nghiệt hoặc khi thảo luận về biến đổi khí hậu. Từ này cũng có thể xuất hiện trong văn bản khoa học về khí tượng, nơi nghiên cứu về các hiện tượng thời tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp