Bản dịch của từ Cubicle trong tiếng Việt
Cubicle
Cubicle (Noun)
Her cubicle at work is decorated with photos of her family.
Không gian riêng của cô ấy ở công việc được trang trí bằng ảnh gia đình.
He doesn't like working in a cubicle because it feels too small.
Anh ấy không thích làm việc trong một ngăn nhỏ vì cảm thấy quá chật chội.
Is your cubicle near the window or in the center of the room?
Không gian riêng của bạn gần cửa sổ hay ở giữa phòng?
Dạng danh từ của Cubicle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cubicle | Cubicles |
Kết hợp từ của Cubicle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Small cubicle Phòng nhỏ | The small cubicle provided privacy for the test takers. Căn phòng nhỏ cung cấp sự riêng tư cho người làm bài kiểm tra. |
Next cubicle Căn hộ tiếp theo | The person in the next cubicle is friendly. Người trong ô kế bên rất thân thiện. |
Toilet cubicle Buồng vệ sinh | The toilet cubicle was dirty and cramped. Phòng vệ sinh bẩn và chật chội. |
Tiny cubicle Phòng làm việc nhỏ | The tiny cubicle was claustrophobic. Căn phòng nhỏ bé khiến người ta cảm thấy ngột ngạt. |
Shower cubicle Phòng tắm kính | The hotel room had a modern shower cubicle. Phòng khách sạn có một ngăn tắm hiện đại. |
Họ từ
Từ "cubicle" chỉ một không gian làm việc nhỏ, thường được ngăn cách bằng vách ngăn, trong văn phòng hiện đại. Trong tiếng Anh Mỹ, "cubicle" được sử dụng phổ biến hơn với nghĩa là một khu vực làm việc cá nhân hóa, trong khi tiếng Anh Anh ít dùng từ này hơn và có thể thay thế bằng "partition" hoặc các cụm từ khác miêu tả không gian tương tự. Cả hai biến thể đều giữ nguyên ngữ nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo văn hóa làm việc của từng khu vực.
Từ "cubicle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cubiculum", có nghĩa là "phòng ngủ" hoặc "góc". Trong thời kỳ Trung cổ, từ này được sử dụng để chỉ những không gian riêng tư nhỏ hẹp. Từ thế kỷ 20, "cubicle" đã được áp dụng trong bối cảnh văn phòng, chỉ những không gian làm việc riêng biệt được phân chia bằng các vách ngăn. Sự chuyển đổi này phản ánh sự thay đổi trong thiết kế văn phòng hiện đại nhằm tối ưu hóa không gian làm việc và tăng tính riêng tư.
Từ "cubicle" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất sử dụng cao trong phần Nghe và Đọc khi miêu tả môi trường làm việc văn phòng. Trong phần Nói và Viết, "cubicle" thường được dùng để thảo luận về cấu trúc không gian làm việc và tính chất riêng tư. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến tổ chức văn phòng và thiết kế nội thất, thường nhằm nhấn mạnh sự hiệu quả trong việc tối ưu hóa không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp