Bản dịch của từ Cubicle trong tiếng Việt
Cubicle
Cubicle (Noun)
Her cubicle at work is decorated with photos of her family.
Không gian riêng của cô ấy ở công việc được trang trí bằng ảnh gia đình.
He doesn't like working in a cubicle because it feels too small.
Anh ấy không thích làm việc trong một ngăn nhỏ vì cảm thấy quá chật chội.
Is your cubicle near the window or in the center of the room?
Không gian riêng của bạn gần cửa sổ hay ở giữa phòng?
Kết hợp từ của Cubicle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Small cubicle Phòng nhỏ | The small cubicle provided privacy for the test takers. Căn phòng nhỏ cung cấp sự riêng tư cho người làm bài kiểm tra. |
Next cubicle Căn hộ tiếp theo | The person in the next cubicle is friendly. Người trong ô kế bên rất thân thiện. |
Toilet cubicle Buồng vệ sinh | The toilet cubicle was dirty and cramped. Phòng vệ sinh bẩn và chật chội. |
Tiny cubicle Phòng làm việc nhỏ | The tiny cubicle was claustrophobic. Căn phòng nhỏ bé khiến người ta cảm thấy ngột ngạt. |
Shower cubicle Phòng tắm kính | The hotel room had a modern shower cubicle. Phòng khách sạn có một ngăn tắm hiện đại. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp