Bản dịch của từ Cubicle trong tiếng Việt

Cubicle

Noun [U/C]

Cubicle (Noun)

kjˈubɪklz
kjˈubɪklz
01

Một khu vực nhỏ, được ngăn cách của một căn phòng, ví dụ như tại một văn phòng.

A small partitionedoff area of a room for example at an office.

Ví dụ

Her cubicle at work is decorated with photos of her family.

Không gian riêng của cô ấy ở công việc được trang trí bằng ảnh gia đình.

He doesn't like working in a cubicle because it feels too small.

Anh ấy không thích làm việc trong một ngăn nhỏ vì cảm thấy quá chật chội.

Is your cubicle near the window or in the center of the room?

Không gian riêng của bạn gần cửa sổ hay ở giữa phòng?

Dạng danh từ của Cubicle (Noun)

SingularPlural

Cubicle

Cubicles

Kết hợp từ của Cubicle (Noun)

CollocationVí dụ

Small cubicle

Phòng nhỏ

The small cubicle provided privacy for the test takers.

Căn phòng nhỏ cung cấp sự riêng tư cho người làm bài kiểm tra.

Next cubicle

Căn hộ tiếp theo

The person in the next cubicle is friendly.

Người trong ô kế bên rất thân thiện.

Toilet cubicle

Buồng vệ sinh

The toilet cubicle was dirty and cramped.

Phòng vệ sinh bẩn và chật chội.

Tiny cubicle

Phòng làm việc nhỏ

The tiny cubicle was claustrophobic.

Căn phòng nhỏ bé khiến người ta cảm thấy ngột ngạt.

Shower cubicle

Phòng tắm kính

The hotel room had a modern shower cubicle.

Phòng khách sạn có một ngăn tắm hiện đại.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cubicle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
[...] Costs are reduced on construction as there is no need to build walls or [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
[...] Meanwhile, the space of an American office is divided into separate with high walls to minimize distractions [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Business & Work
[...] In many companies, employees are divided into departments and work in small separate spaces or in which each member is assigned particular tasks unrelated to their colleagues [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Business & Work

Idiom with Cubicle

Không có idiom phù hợp