Bản dịch của từ Bath trong tiếng Việt
Bath
Bath (Noun)
After a long day, she enjoyed a relaxing bath to unwind.
Sau một ngày dài, cô tận hưởng việc tắm thư giãn để nghỉ ngơi.
The baby splashed happily in the bath during playtime.
Em bé vui đùa trong bồn tắm trong giờ vui chơi.
The hotel room had a luxurious marble bath for guests to use.
Phòng khách sạn có bồn tắm bằng đá cẩm thạch sang trọng để khách sử dụng.
Một thước đo chất lỏng cổ của người do thái tương đương với khoảng 40 lít hoặc 9 gallon.
An ancient hebrew liquid measure equivalent to about 40 litres or 9 gallons.
In ancient Hebrew culture, a bath was about 40 litres.
Trong văn hóa Do Thái cổ, một bồn tắm có dung tích khoảng 40 lít.
The bath measurement in Hebrew history was around 9 gallons.
Số đo bồn tắm trong lịch sử tiếng Do Thái là khoảng 9 gallon.
Hebrew texts mention a bath as a unit of liquid measure.
Các văn bản tiếng Do Thái đề cập đến bồn tắm như một đơn vị đo chất lỏng.
Một thành phố ở phía tây nam nước anh; dân số 81.600 (ước tính năm 2009). bath được thành lập bởi người la mã, họ gọi nó là aquae sulis và là một spa thời thượng vào thế kỷ 18 và đầu thế kỷ 19.
A city in south-western england; population 81,600 (est. 2009). bath was founded by the romans, who called it aquae sulis, and was a fashionable spa in the 18th and early 19th centuries.
Many tourists visit Bath to explore its Roman baths and Georgian architecture.
Nhiều khách du lịch đến thăm Bath để khám phá các nhà tắm La Mã và kiến trúc Georgia.
The population of Bath has been steadily increasing over the years.
Dân số của Bath đã tăng đều đặn trong những năm qua.
Bath's history as a spa town attracts visitors interested in its past.
Lịch sử của Bath như một thị trấn spa thu hút du khách quan tâm đến quá khứ của nó.
Dạng danh từ của Bath (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bath | Baths |
Kết hợp từ của Bath (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Luxurious bath Bồn tắm sang trọng | She enjoyed a luxurious bath after a long day at work. Cô ấy thích thú trong một bồn tắm sang trọng sau một ngày làm việc dài. |
Long bath Tắm dài | She enjoys a long bath after a tiring day at work. Cô ấy thích tắm dài sau một ngày làm việc mệt mỏi. |
Steam bath Làm hơi | The social club offers a steam bath for relaxation. Câu lạc bộ xã hội cung cấp phòng xông hơi để thư giãn. |
Cold bath Tắm lạnh | Taking a cold bath can be refreshing after a long day. Việc tắm nước lạnh có thể làm mới sau một ngày dài. |
Soothing bath Làm dịu cho tắm | A soothing bath can help reduce stress after a long day. Một bồn tắm dễ chịu có thể giúp giảm căng thẳng sau một ngày dài. |
Bath (Verb)
She bathes her baby every night.
Cô tắm cho con mình mỗi tối.
He enjoys taking a relaxing bath after work.
Anh ấy thích tắm thư giãn sau giờ làm việc.
They often bathe together to save time.
Họ thường tắm cùng nhau để tiết kiệm thời gian.
Dạng động từ của Bath (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bath |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bathed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bathed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Baths |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bathing |
Họ từ
Từ "bath" trong tiếng Anh có nghĩa chính là hành động tắm hoặc một nơi để tắm, thường được sử dụng để chỉ bồn tắm hoặc phòng tắm. Trong tiếng Anh Mỹ, "bath" được phát âm là /bæθ/, trong khi tiếng Anh Anh là /bɑːθ/. Mặc dù cùng một từ, sự khác biệt trong cách phát âm phản ánh sự đa dạng trong ngữ âm giữa hai biến thể. "Bath" cũng có thể dùng để chỉ một bồn nước để ngâm người hoặc tắm rửa, cũng như các sản phẩm liên quan đến vệ sinh cá nhân.
Từ "bath" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bæþ", mang ý nghĩa là sự tắm rửa. Từ này có thể được truy nguyên về gốc Latin "balneum", nghĩa là bồn tắm hoặc nơi tắm. Trong tiếng La tinh, "balneus" cũng chỉ các hoạt động liên quan đến tắm rửa. Lịch sử của từ này phản ánh tầm quan trọng của việc tắm trong văn hóa xã hội, từ sự sạch sẽ cá nhân đến các nghi thức tôn giáo, và đến nay vẫn giữ nguyên ý nghĩa về việc làm sạch cơ thể.
Từ "bath" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, khi thí sinh thường nói về thói quen vệ sinh hoặc mô tả quy trình chăm sóc bản thân. Trong phần Đọc, từ này có thể liên quan đến văn bản mô tả lối sống hoặc chăm sóc sức khỏe. Ngoài ra, "bath" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội, chẳng hạn như khi thảo luận về các phong tục tắm suối khoáng hoặc spa trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp