Bản dịch của từ Bath trong tiếng Việt

Bath

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bath(Noun)

bˈæɵ
bˈæɵ
01

Một thước đo chất lỏng cổ của người Do Thái tương đương với khoảng 40 lít hoặc 9 gallon.

An ancient Hebrew liquid measure equivalent to about 40 litres or 9 gallons.

Ví dụ
02

Một thành phố ở phía tây nam nước Anh; dân số 81.600 (ước tính năm 2009). Bath được thành lập bởi người La Mã, họ gọi nó là Aquae Sulis và là một spa thời thượng vào thế kỷ 18 và đầu thế kỷ 19.

A city in south-western England; population 81,600 (est. 2009). Bath was founded by the Romans, who called it Aquae Sulis, and was a fashionable spa in the 18th and early 19th centuries.

Ví dụ
03

Một thùng lớn đựng nước dùng để ngâm và rửa cơ thể.

A large container for water, used for immersing and washing the body.

Ví dụ

Dạng danh từ của Bath (Noun)

SingularPlural

Bath

Baths

Bath(Verb)

bˈæɵ
bˈæɵ
01

Tắm rửa cho (ai đó) trong khi ngâm họ vào bồn tắm.

Wash (someone) while immersing them in a bath.

Ví dụ

Dạng động từ của Bath (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bath

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bathed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bathed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Baths

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bathing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ