Bản dịch của từ Bath trong tiếng Việt
Bath

Bath(Noun)
Một thước đo chất lỏng cổ của người Do Thái tương đương với khoảng 40 lít hoặc 9 gallon.
An ancient Hebrew liquid measure equivalent to about 40 litres or 9 gallons.
Một thành phố ở phía tây nam nước Anh; dân số 81.600 (ước tính năm 2009). Bath được thành lập bởi người La Mã, họ gọi nó là Aquae Sulis và là một spa thời thượng vào thế kỷ 18 và đầu thế kỷ 19.
A city in south-western England; population 81,600 (est. 2009). Bath was founded by the Romans, who called it Aquae Sulis, and was a fashionable spa in the 18th and early 19th centuries.
Dạng danh từ của Bath (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Bath | Baths |
Bath(Verb)
Dạng động từ của Bath (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bath |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bathed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bathed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Baths |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bathing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "bath" trong tiếng Anh có nghĩa chính là hành động tắm hoặc một nơi để tắm, thường được sử dụng để chỉ bồn tắm hoặc phòng tắm. Trong tiếng Anh Mỹ, "bath" được phát âm là /bæθ/, trong khi tiếng Anh Anh là /bɑːθ/. Mặc dù cùng một từ, sự khác biệt trong cách phát âm phản ánh sự đa dạng trong ngữ âm giữa hai biến thể. "Bath" cũng có thể dùng để chỉ một bồn nước để ngâm người hoặc tắm rửa, cũng như các sản phẩm liên quan đến vệ sinh cá nhân.
Từ "bath" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bæþ", mang ý nghĩa là sự tắm rửa. Từ này có thể được truy nguyên về gốc Latin "balneum", nghĩa là bồn tắm hoặc nơi tắm. Trong tiếng La tinh, "balneus" cũng chỉ các hoạt động liên quan đến tắm rửa. Lịch sử của từ này phản ánh tầm quan trọng của việc tắm trong văn hóa xã hội, từ sự sạch sẽ cá nhân đến các nghi thức tôn giáo, và đến nay vẫn giữ nguyên ý nghĩa về việc làm sạch cơ thể.
Từ "bath" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, khi thí sinh thường nói về thói quen vệ sinh hoặc mô tả quy trình chăm sóc bản thân. Trong phần Đọc, từ này có thể liên quan đến văn bản mô tả lối sống hoặc chăm sóc sức khỏe. Ngoài ra, "bath" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội, chẳng hạn như khi thảo luận về các phong tục tắm suối khoáng hoặc spa trong các nền văn hóa khác nhau.
Họ từ
Từ "bath" trong tiếng Anh có nghĩa chính là hành động tắm hoặc một nơi để tắm, thường được sử dụng để chỉ bồn tắm hoặc phòng tắm. Trong tiếng Anh Mỹ, "bath" được phát âm là /bæθ/, trong khi tiếng Anh Anh là /bɑːθ/. Mặc dù cùng một từ, sự khác biệt trong cách phát âm phản ánh sự đa dạng trong ngữ âm giữa hai biến thể. "Bath" cũng có thể dùng để chỉ một bồn nước để ngâm người hoặc tắm rửa, cũng như các sản phẩm liên quan đến vệ sinh cá nhân.
Từ "bath" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bæþ", mang ý nghĩa là sự tắm rửa. Từ này có thể được truy nguyên về gốc Latin "balneum", nghĩa là bồn tắm hoặc nơi tắm. Trong tiếng La tinh, "balneus" cũng chỉ các hoạt động liên quan đến tắm rửa. Lịch sử của từ này phản ánh tầm quan trọng của việc tắm trong văn hóa xã hội, từ sự sạch sẽ cá nhân đến các nghi thức tôn giáo, và đến nay vẫn giữ nguyên ý nghĩa về việc làm sạch cơ thể.
Từ "bath" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, khi thí sinh thường nói về thói quen vệ sinh hoặc mô tả quy trình chăm sóc bản thân. Trong phần Đọc, từ này có thể liên quan đến văn bản mô tả lối sống hoặc chăm sóc sức khỏe. Ngoài ra, "bath" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội, chẳng hạn như khi thảo luận về các phong tục tắm suối khoáng hoặc spa trong các nền văn hóa khác nhau.
