Bản dịch của từ Spa trong tiếng Việt

Spa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spa (Noun)

spˈɑ
spˈɑ
01

Một thị trấn nhỏ ở miền đông nước bỉ, phía đông nam liège; dân số 10.549 (2008). nó đã được tôn vinh từ thời trung cổ vì đặc tính chữa bệnh của suối khoáng.

A small town in eastern belgium, south-east of liège; population 10,549 (2008). it has been celebrated since medieval times for the curative properties of its mineral springs.

Ví dụ

The spa in Belgium is known for its mineral springs.

Spa ở Bỉ nổi tiếng với suối khoáng của mình.

The population of the spa town is around 10,549 people.

Dân số của thị trấn spa khoảng 10.549 người.

The social event in the spa attracts many visitors annually.

Sự kiện xã hội tại spa thu hút nhiều khách thăm hàng năm.

02

Bồn tắm chứa nước nóng có ga.

A bath containing hot aerated water.

Ví dụ

She enjoys relaxing in the spa after a long day.

Cô ấy thích thư giãn trong spa sau một ngày dài.

The spa offers massages and facials to its customers.

Spa cung cấp dịch vụ mát-xa và làm đẹp cho khách hàng.

Many celebrities visit the spa for pampering treatments.

Nhiều ngôi sao thường ghé spa để được chăm sóc.

03

Một loại suối khoáng được coi là có đặc tính tốt cho sức khỏe.

A mineral spring considered to have health-giving properties.

Ví dụ

The local spa attracts many visitors seeking relaxation and healing.

Spa địa phương thu hút nhiều khách du lịch tìm kiếm sự thư giãn và chữa lành.

Sheila enjoys the spa's therapeutic treatments for her chronic pain.

Sheila thích những liệu pháp chữa bệnh của spa cho cơn đau mãn tính của mình.

The spa's mineral water is believed to have rejuvenating effects on skin.

Nước khoáng của spa được tin là có tác dụng làm trẻ hóa da.

Dạng danh từ của Spa (Noun)

SingularPlural

Spa

Spas

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spa cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spa

Không có idiom phù hợp