Bản dịch của từ Curative trong tiếng Việt

Curative

Adjective Noun [U/C]

Curative (Adjective)

kjˈʊɹətɪv
kjˈʊɹətɪv
01

Có khả năng chữa khỏi bệnh.

Able to cure disease.

Ví dụ

Curative treatments are essential for improving public health outcomes.

Các liệu pháp chữa trị rất quan trọng để cải thiện kết quả sức khỏe cộng đồng.

Not all social programs focus on curative measures; some prioritize prevention.

Không phải tất cả các chương trình xã hội tập trung vào biện pháp chữa trị; một số ưu tiên phòng ngừa.

Are curative interventions more effective than preventive strategies in addressing health issues?

Các biện pháp chữa trị có hiệu quả hơn so với các chiến lược phòng ngừa trong giải quyết vấn đề sức khỏe không?

Curative (Noun)

kjˈʊɹətɪv
kjˈʊɹətɪv
01

Một loại thuốc chữa bệnh hoặc đại lý.

A curative medicine or agent.

Ví dụ

She believes in the power of curative herbs for healing.

Cô ấy tin vào sức mạnh của các loại thảo dược chữa bệnh.

There is no scientific evidence supporting curative crystals' effectiveness.

Không có bằng chứng khoa học nào chứng minh hiệu quả của các viên đá chữa bệnh.

Do you think curative essential oils can improve overall well-being?

Bạn có nghĩ rằng tinh dầu chữa bệnh có thể cải thiện sức khỏe tổng thể không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Curative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Curative

Không có idiom phù hợp