Bản dịch của từ Curative trong tiếng Việt
Curative
Curative (Adjective)
Curative treatments are essential for improving public health outcomes.
Các liệu pháp chữa trị rất quan trọng để cải thiện kết quả sức khỏe cộng đồng.
Not all social programs focus on curative measures; some prioritize prevention.
Không phải tất cả các chương trình xã hội tập trung vào biện pháp chữa trị; một số ưu tiên phòng ngừa.
Are curative interventions more effective than preventive strategies in addressing health issues?
Các biện pháp chữa trị có hiệu quả hơn so với các chiến lược phòng ngừa trong giải quyết vấn đề sức khỏe không?
Curative (Noun)
She believes in the power of curative herbs for healing.
Cô ấy tin vào sức mạnh của các loại thảo dược chữa bệnh.
There is no scientific evidence supporting curative crystals' effectiveness.
Không có bằng chứng khoa học nào chứng minh hiệu quả của các viên đá chữa bệnh.
Do you think curative essential oils can improve overall well-being?
Bạn có nghĩ rằng tinh dầu chữa bệnh có thể cải thiện sức khỏe tổng thể không?
Họ từ
Từ "curative" mang nghĩa là có khả năng chữa trị hoặc phục hồi sức khỏe. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học, chỉ các liệu pháp, phương pháp hoặc thuốc có tác dụng chữa bệnh. Trong tiếng Anh Anh, "curative" và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cùng ý nghĩa nhưng có thể khác biệt trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng. Cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "curative" xuất phát từ tiếng Latinh "curativus", có nghĩa là "có khả năng chữa trị", từ động từ "curare", nghĩa là "chăm sóc" hoặc "chữa bệnh". Lịch sử từ này liên kết chặt chẽ với lĩnh vực y học và chăm sóc sức khỏe, nhấn mạnh vai trò của sự chữa lành. Hiện nay, "curative" thường được sử dụng để chỉ các phương pháp hoặc liệu pháp có khả năng điều trị bệnh tật, phản ánh chức năng dưỡng sinh vốn có của nó.
Từ "curative" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi thí sinh có thể thảo luận về y học và các phương pháp điều trị. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa và nghiên cứu, để chỉ các liệu pháp hoặc sản phẩm có khả năng chữa trị bệnh. Nó phản ánh sự quan tâm đến sức khỏe và chữa bệnh trong nền văn hóa hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp