Bản dịch của từ Hebrew trong tiếng Việt

Hebrew

Noun [U/C] Adjective

Hebrew (Noun)

hˈibɹu
hˈibɹu
01

Ngôn ngữ semitic của người do thái cổ được hồi sinh thành ngôn ngữ chính thức của israel.

The semitic language of the ancient hebrews revived as the official language of israel.

Ví dụ

Learning Hebrew can enhance your understanding of ancient texts.

Học tiếng Hebrew có thể nâng cao hiểu biết về văn kiến cổ.

Not many people in our community are fluent in Hebrew.

Không nhiều người trong cộng đồng của chúng tôi thành thạo tiếng Hebrew.

Do you think learning Hebrew is beneficial for social integration?

Bạn nghĩ rằng việc học tiếng Hebrew có lợi cho tích hợp xã hội không?

02

Ngôn ngữ tiếng do thái cổ được người do thái nói.

The ancient hebrew language spoken by the hebrews.

Ví dụ

She studied Hebrew to better understand the ancient texts.

Cô ấy học tiếng Do Thái để hiểu rõ hơn văn bản cổ xưa.

He didn't know Hebrew, so he struggled with the historical documents.

Anh ấy không biết tiếng Do Thái, vì vậy anh ấy gặp khó khăn với tài liệu lịch sử.

Did they learn Hebrew in order to read the religious scriptures?

Họ có học tiếng Do Thái để đọc các kinh thánh không?

Kết hợp từ của Hebrew (Noun)

CollocationVí dụ

Ancient hebrew

Tiếng do thái cổ

Ancient hebrew texts provide insights into early social structures.

Văn bản tiếng hebrew cổ cung cấp thông tin về cấu trúc xã hội ban đầu.

Biblical hebrew

Tiếng do thái kinh thánh

Do you think studying biblical hebrew can enhance your ielts writing?

Bạn có nghĩ việc học tiếng hebrew kinh thánh có thể nâng cao viết ielts của bạn không?

Modern hebrew

Tiếng do thái hiện đại

Modern hebrew is widely spoken in israel.

Tiếng do thái hiện đại được nói rộng rãi ở israel.

Medieval hebrew

Thời trung cổ hê-brơ

Medieval hebrew manuscripts are valuable for historical research.

Bản thảo tiếng hebrew thời trung cổ rất quý giá cho nghiên cứu lịch sử.

Hebrew (Adjective)

hˈibɹu
hˈibɹu
01

Liên quan đến ngôn ngữ tiếng do thái hoặc tiếng do thái.

Relating to the hebrew language or the hebrews.

Ví dụ

She is studying Hebrew to better understand the Hebrew culture.

Cô ấy đang học tiếng Do Thái để hiểu rõ hơn văn hóa Do Thái.

He doesn't know any Hebrew words, but he is interested in learning.

Anh ấy không biết từ nào trong tiếng Do Thái, nhưng anh ấy muốn học.

Are you familiar with any Hebrew traditions or customs in your country?

Bạn có quen thuộc với bất kỳ truyền thống hoặc phong tục nào của người Do Thái trong nước bạn không?

02

Liên quan đến hoặc đặc điểm của israel, dân tộc do thái hoặc ngôn ngữ do thái.

Relating to or characteristic of israel the jewish people or the hebrew language.

Ví dụ

She studied Hebrew culture for her IELTS essay.

Cô ấy đã nghiên cứu văn hóa Hebrew cho bài tiểu luận IELTS của mình.

It's important to understand Hebrew traditions for the speaking test.

Quan trọng phải hiểu biết truyền thống Hebrew cho bài thi nói.

Have you ever learned about Hebrew history in your writing class?

Bạn đã từng học về lịch sử Hebrew trong lớp viết của mình chưa?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hebrew cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hebrew

Không có idiom phù hợp