Bản dịch của từ Hebrew trong tiếng Việt
Hebrew
Hebrew (Noun)
Learning Hebrew can enhance your understanding of ancient texts.
Học tiếng Hebrew có thể nâng cao hiểu biết về văn kiến cổ.
Not many people in our community are fluent in Hebrew.
Không nhiều người trong cộng đồng của chúng tôi thành thạo tiếng Hebrew.
Do you think learning Hebrew is beneficial for social integration?
Bạn nghĩ rằng việc học tiếng Hebrew có lợi cho tích hợp xã hội không?
She studied Hebrew to better understand the ancient texts.
Cô ấy học tiếng Do Thái để hiểu rõ hơn văn bản cổ xưa.
He didn't know Hebrew, so he struggled with the historical documents.
Anh ấy không biết tiếng Do Thái, vì vậy anh ấy gặp khó khăn với tài liệu lịch sử.
Did they learn Hebrew in order to read the religious scriptures?
Họ có học tiếng Do Thái để đọc các kinh thánh không?
Kết hợp từ của Hebrew (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ancient hebrew Tiếng do thái cổ | Ancient hebrew texts provide insights into early social structures. Văn bản tiếng hebrew cổ cung cấp thông tin về cấu trúc xã hội ban đầu. |
Biblical hebrew Tiếng do thái kinh thánh | Do you think studying biblical hebrew can enhance your ielts writing? Bạn có nghĩ việc học tiếng hebrew kinh thánh có thể nâng cao viết ielts của bạn không? |
Modern hebrew Tiếng do thái hiện đại | Modern hebrew is widely spoken in israel. Tiếng do thái hiện đại được nói rộng rãi ở israel. |
Medieval hebrew Thời trung cổ hê-brơ | Medieval hebrew manuscripts are valuable for historical research. Bản thảo tiếng hebrew thời trung cổ rất quý giá cho nghiên cứu lịch sử. |
Hebrew (Adjective)
She is studying Hebrew to better understand the Hebrew culture.
Cô ấy đang học tiếng Do Thái để hiểu rõ hơn văn hóa Do Thái.
He doesn't know any Hebrew words, but he is interested in learning.
Anh ấy không biết từ nào trong tiếng Do Thái, nhưng anh ấy muốn học.
Are you familiar with any Hebrew traditions or customs in your country?
Bạn có quen thuộc với bất kỳ truyền thống hoặc phong tục nào của người Do Thái trong nước bạn không?
She studied Hebrew culture for her IELTS essay.
Cô ấy đã nghiên cứu văn hóa Hebrew cho bài tiểu luận IELTS của mình.
It's important to understand Hebrew traditions for the speaking test.
Quan trọng phải hiểu biết truyền thống Hebrew cho bài thi nói.
Have you ever learned about Hebrew history in your writing class?
Bạn đã từng học về lịch sử Hebrew trong lớp viết của mình chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp