Bản dịch của từ Hebrew trong tiếng Việt

Hebrew

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hebrew(Noun)

hˈɛbruː
ˈhɛbru
01

Một ngôn ngữ thuộc họ Afroasiatic, ban đầu được nói bởi dân tộc Do Thái và hiện nay là ngôn ngữ chính thức của Israel.

A Semitic language of the AfroAsiatic family originally spoken by the Hebrew people and now the official language of Israel

Ví dụ
02

Ngôn ngữ cổ xưa của người Hebrew, từ đó Kinh Cựu ước được viết.

The ancient language of the Hebrews from which the Old Testament was written

Ví dụ
03

Một thành viên của những dân tộc cổ xưa là hậu duệ của Abraham, Isaac và Jacob.

A member of the ancient people who were descendants of Abraham Isaac and Jacob

Ví dụ